Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIGHT thành EUR

NIGHT/EUR: 1 NIGHT = 0.{5}4376 EUR. Giá chuyển đổi 1 Midnight (NIGHT) thành Euro (EUR) là 0.{5}4376 EUR hôm nay.
NIGHT
NIGHT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIGHT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Midnight (NIGHT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIGHT hiện có giá trị là 0.{5}4376 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIGHT hiện có giá 0.{5}4376 EUR, nghĩa là mua 5 NIGHT sẽ mất 0.{4}2188 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 228,499.21 NIGHT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,142,496.07 NIGHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIGHT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NIGHT

Midnight
Euro
1 NIGHT
0.{5}4376  EUR
2 NIGHT
0.{5}8753  EUR
5 NIGHT
0.{4}2188  EUR
10 NIGHT
0.{4}4376  EUR
20 NIGHT
0.{4}8753  EUR
50 NIGHT
0.0002188  EUR
100 NIGHT
0.0004376  EUR
200 NIGHT
0.0008753  EUR
500 NIGHT
0.002188  EUR
1000 NIGHT
0.004376  EUR
5000 NIGHT
0.02188  EUR
10000 NIGHT
0.04376  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIGHT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Midnight tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIGHT sang EUR, lên đến 10000 NIGHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Midnight
1 EUR
228,499.21 NIGHT
10 EUR
2,284,992.14 NIGHT
50 EUR
11,424,960.7 NIGHT
100 EUR
22,849,921.41 NIGHT
200 EUR
45,699,842.82 NIGHT
500 EUR
114,249,607.04 NIGHT
1000 EUR
228,499,214.08 NIGHT
2000 EUR
456,998,428.16 NIGHT
5000 EUR
1,142,496,070.41 NIGHT
10000 EUR
2,284,992,140.82 NIGHT
50000 EUR
11,424,960,704.1 NIGHT
100000 EUR
22,849,921,408.2 NIGHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NIGHT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Midnight đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NIGHT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIGHT/EUR

NIGHT/EUR: 1 NIGHT = 0.{5}4376 EUR; 2025/06/26 01:48:54
Trong 1D vừa qua, Midnight đã thay đổi -11.89% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Midnight(NIGHT) đã thay đổi -11.89% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NIGHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NIGHT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Midnight/EUR

Giá Midnight cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}5418 EUR trong khi giá Midnight thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}4620 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Midnight theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIGHT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}5320 EUR
0.{5}5418 EUR
0.{5}6127 EUR
0.{5}6747 EUR
Thấp
0.{5}4620 EUR
0.{5}4620 EUR
0.{5}4620 EUR
0.{5}4620 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.89%
-6.83%
-20.43%
-30.39%

Thông tin Midnight

Số liệu thị trường NIGHT sang EUR

NIGHT/EUR:
€0.{5}4376
Khối lượng NIGHT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NIGHT:
--
Nguồn cung lưu hành NIGHT:
0 NIGHT

Tỷ giá NIGHT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Midnight thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Midnight là €0.{5}4376 mỗi NIGHT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIGHT. Khối lượng giao dịch của Midnight đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIGHT là €0.

Thông tin thêm về Midnight trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Midnight phổ biến nhất là NIGHT sang EUR, trong đó mã của Midnight là NIGHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92114.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78604.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147575.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598330.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9251855.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIGHT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIGHT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIGHT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIGHT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIGHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Midnight phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIGHT đến TWD
1 NIGHT thành NT$0.0001502 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIGHT đến CNY
1 NIGHT thành ¥0.{4}3667 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIGHT đến USD
1 NIGHT thành $0.{5}5114 USD
popular info Euro
NIGHT đến EUR
1 NIGHT thành €0.{5}4376 EUR
popular info Đô la Canada
NIGHT đến CAD
1 NIGHT thành C$0.{5}7011 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIGHT đến KRW
1 NIGHT thành ₩0.006940 KRW
popular info Yên Nhật
NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥0.0007409 JPY
popular info Bảng Anh
NIGHT đến GBP
1 NIGHT thành £0.{5}3735 GBP
popular info Real Brazil
NIGHT đến BRL
1 NIGHT thành R$0.{4}2843 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €92,189.33 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5343 EUR
other assets Onyxcoin
XCN đến EUR
1 XCN thành €0.01349 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €413.84 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €554.78 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.03139 EUR
other assets Maple Finance
SYRUP đến EUR
1 SYRUP thành €0.4930 EUR
other assets Movement
MOVE đến EUR
1 MOVE thành €0.1600 EUR
other assets Gains Network
GNS đến EUR
1 GNS thành €1.63 EUR
other assets Litecoin
LTC đến EUR
1 LTC thành €73.11 EUR

Bảng chuyển đổi từ NIGHT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Midnight đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIGHT thành Euro đã thay đổi -6.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.89%, đạt mức cao nhất là 0.{5}5320 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}4620 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NIGHT là €-0.{6}3104 EUR , thay đổi -20.43% so với giá hiện tại. Midnight đã thay đổi
-
0.{4}1570EUR
, tương đương mức thay đổi -77.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NIGHT
€0.{5}2188€0.{5}2505
-11.89%
1 NIGHT
€0.{5}4376€0.{5}5009
-11.89%
5 NIGHT
€0.{4}2188€0.{4}2505
-11.89%
10 NIGHT
€0.{4}4376€0.{4}5009
-11.89%
50 NIGHT
€0.0002188€0.0002505
-11.89%
100 NIGHT
€0.0004376€0.0005009
-11.89%
500 NIGHT
€0.002188€0.002505
-11.89%
1000 NIGHT
€0.004376€0.005009
-11.89%

Câu Hỏi Thường Gặp NIGHT/EUR

1 Midnight bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Midnight (NIGHT) trong Euro (EUR) là €0.{5}4376.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIGHT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 228,499.21 NIGHT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIGHT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIGHT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIGHT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,142,496.07 NIGHT, trong khi 5 NIGHT sẽ có giá khoảng 0.{4}2188EUR.
Giá cao nhất của NIGHT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIGHT tính theo EUR là €0.0003865. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIGHT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Midnight tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Midnight (NIGHT) đã giảm 6.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Midnight (NIGHT) đã giảm 20.43% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIGHT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Midnight và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIGHT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIGHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIGHT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIGHT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIGHT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Midnight và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Midnight: NIGHT sang Đô la Mỹ (USD), NIGHT sang Euro (EUR), NIGHT sang Bảng Anh (GBP), NIGHT sang Đô la Canada (CAD), NIGHT sang Rupee Ấn Độ (INR), NIGHT sang Rupee Pakistan (PKR), NIGHT sang Real Brazil (BRL), NIGHT sang ...
Giá của Midnight ở Mỹ là $0.{5}5114 USD. Ngoài ra, giá của Midnight là €0.{5}4376 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7011 CAD ở Canada, ₹0.0004396 INR ở Ấn Độ, ₨0.001454 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2843 BRL ở Brazil, ...
Cặp Midnight phổ biến nhất là NIGHT sang Euro(EUR). Giá của 1 Midnight (NIGHT) ở Euro (EUR) là €0.{5}4376.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.