Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105421.01 (+2.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105421.01 (+2.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.43%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105421.01 (+2.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$350.6M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MET thành ILS
MET/ILS: 1 MET = 0.5286 ILS. Giá chuyển đổi 1 Metronome (MET) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.5286 ILS hôm nay.

MET
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MET/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metronome (MET) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MET hiện có giá trị là 0.5286 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MET hiện có giá 0.5286 ILS, nghĩa là mua 5 MET sẽ mất 2.64 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.89 MET và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 9.46 MET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MET sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MET
Metronome
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MET thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Metronome tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MET sang ILS, lên đến 10000 MET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Metronome
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MET toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Metronome đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MET, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MET/ILS
MET/ILS: 1 MET = 0.5286 ILS; 2025/06/24 19:44:28
Trong 1D vừa qua, Metronome đã thay đổi -2.99% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metronome(MET) đã thay đổi -2.99% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MET sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Metronome/ILS
Giá Metronome cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.5646 ILS trong khi giá Metronome thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.4862 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metronome theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MET theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5641 ILS | 0.5646 ILS | 0.5692 ILS | 0.5778 ILS |
Thấp | 0.4862 ILS | 0.4862 ILS | 0.4079 ILS | 0.1208 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.99% | -3.09% | +13.55% | +25.58% |
Thông tin Metronome
Số liệu thị trường MET sang ILS
MET/ILS:
₪0.5286
Khối lượng MET 24 giờ:
₪227,470.39
Vốn hóa thị trường MET:
--
Nguồn cung lưu hành MET:
0 MET
Tỷ giá MET sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metronome thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metronome là ₪0.5286 mỗi MET, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MET. Khối lượng giao dịch của Metronome đã thay đổi +6.00% (₪12,874.27 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MET là ₪214,596.13.
Thông tin thêm về Metronome trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metronome phổ biến nhất là MET sang ILS, trong đó mã của Metronome là MET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90949.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77550.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145000.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582022.75 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9086735.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MET sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MET sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MET (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MET bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Metronome phổ biến

MET đến TWD
1 MET thành NT$4.58 TWD

MET đến CNY
1 MET thành ¥1.12 CNY

MET đến USD
1 MET thành $0.1555 USD
MET đến ILS
1 MET thành ₪0.5286 ILS

MET đến EUR
1 MET thành €0.1338 EUR

MET đến CAD
1 MET thành C$0.2133 CAD

MET đến KRW
1 MET thành ₩211.14 KRW

MET đến JPY
1 MET thành ¥22.51 JPY

MET đến GBP
1 MET thành £0.1141 GBP

MET đến BRL
1 MET thành R$0.8561 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪8,281.83 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪359,007.64 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.49 ILS

SEI đến ILS
1 SEI thành ₪0.9454 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪45.38 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪488.16 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪1.98 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3357 ILS

WIF đến ILS
1 WIF thành ₪2.86 ILS

APT đến ILS
1 APT thành ₪16.69 ILS
Bảng chuyển đổi từ MET sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Metronome đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MET thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.99%, đạt mức cao nhất là 0.5641 ILS và mức thấp nhất là 0.4862 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MET là ₪0.4658 ILS , thay đổi +13.55% so với giá hiện tại. Metronome đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.69% so với năm trước.
-₪
1.64ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MET | ₪0.2643 | ₪0.2724 | -2.99% |
1 MET | ₪0.5286 | ₪0.5448 | -2.99% |
5 MET | ₪2.64 | ₪2.72 | -2.99% |
10 MET | ₪5.29 | ₪5.45 | -2.99% |
50 MET | ₪26.43 | ₪27.24 | -2.99% |
100 MET | ₪52.86 | ₪54.48 | -2.99% |
500 MET | ₪264.3 | ₪272.42 | -2.99% |
1000 MET | ₪528.6 | ₪544.84 | -2.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp MET/ILS
1 Metronome bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Metronome (MET) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.5286.
Tôi có thể mua bao nhiêu MET với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.89 MET đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MET sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MET sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MET bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 9.46 MET, trong khi 5 MET sẽ có giá khoảng 2.64ILS.
Giá cao nhất của MET/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MET tính theo ILS là ₪35.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MET/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metronome tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metronome (MET) đã giảm 3.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metronome (MET) đã tăng 13.55% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MET thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metronome và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MET/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MET/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MET/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MET/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metronome và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metronome: MET sang Đô la Mỹ (USD), MET sang Euro (EUR), MET sang Bảng Anh (GBP), MET sang Đô la Canada (CAD), MET sang Rupee Ấn Độ (INR), MET sang Rupee Pakistan (PKR), MET sang Real Brazil (BRL), MET sang ...
Giá của Metronome ở Mỹ là $0.1555 USD. Ngoài ra, giá của Metronome là €0.1338 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1141 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2133 CAD ở Canada, ₹13.37 INR ở Ấn Độ, ₨44.3 PKR ở Pakistan, R$0.8561 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metronome phổ biến nhất là MET sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Metronome (MET) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.5286.
Giá của Metronome ở Mỹ là $0.1555 USD. Ngoài ra, giá của Metronome là €0.1338 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1141 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2133 CAD ở Canada, ₹13.37 INR ở Ấn Độ, ₨44.3 PKR ở Pakistan, R$0.8561 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metronome phổ biến nhất là MET sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Metronome (MET) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.5286.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
