Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MZERO thành EGP

MZERO/EGP: 1 MZERO = 0.3147 EGP. Giá chuyển đổi 1 MetaZero (MZERO) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.3147 EGP hôm nay.
MZERO
MZERO
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MZERO/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaZero (MZERO) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MZERO hiện có giá trị là 0.31 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MZERO hiện có giá 0.31 EGP, nghĩa là mua 5 MZERO sẽ mất 1.57 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 3.18 MZERO và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 15.89 MZERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MZERO sang EGP

Chuyển đổi EGP sang MZERO

MetaZero
Bảng Ai Cập
1 MZERO
0.3147  EGP
2 MZERO
0.6293  EGP
50 MZERO
15.73  EGP
100 MZERO
31.47  EGP
200 MZERO
62.93  EGP
500 MZERO
157.33  EGP
1000 MZERO
314.66  EGP
5000 MZERO
1,573.28  EGP
10000 MZERO
3,146.57  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MZERO thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của MetaZero tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MZERO sang EGP, lên đến 10000 MZERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
MetaZero
500 EGP
1,589.03 MZERO
1000 EGP
3,178.07 MZERO
2000 EGP
6,356.14 MZERO
5000 EGP
15,890.34 MZERO
10000 EGP
31,780.69 MZERO
50000 EGP
158,903.43 MZERO
100000 EGP
317,806.86 MZERO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành MZERO toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo MetaZero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang MZERO, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MZERO/EGP

MZERO/EGP: 1 MZERO = 0.3147 EGP; 2025/05/05 00:23:42
Trong 1D vừa qua, MetaZero đã thay đổi -0.58% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaZero(MZERO) đã thay đổi -0.58% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành MZERO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MZERO sang EGP: Biến động và thay đổi giá của MetaZero/EGP

Giá MetaZero cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.3298 EGP trong khi giá MetaZero thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.3042 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaZero theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MZERO theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3191 EGP
0.3298 EGP
0.3298 EGP
0.6104 EGP
Thấp
0.3141 EGP
0.3042 EGP
0.2261 EGP
0.2261 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.58%
+1.54%
+16.14%
-47.93%

Thông tin MetaZero

Số liệu thị trường MZERO sang EGP

MZERO/EGP:
£0.3147
Khối lượng MZERO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MZERO:
--
Nguồn cung lưu hành MZERO:
0 MZERO

Tỷ giá MZERO sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaZero thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaZero là £0.3147 mỗi MZERO, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZERO. Khối lượng giao dịch của MetaZero đã thay đổi 0.00% (£0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZERO là £0.

Thông tin thêm về MetaZero trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaZero phổ biến nhất là MZERO sang EGP, trong đó mã của MetaZero là MZERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84385.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71957.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MZERO sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MZERO sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MZERO (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZERO bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaZero phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MZERO đến TWD
1 MZERO thành NT$0.1906 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MZERO đến CNY
1 MZERO thành ¥0.04488 CNY
popular info Đô la Mỹ
MZERO đến USD
1 MZERO thành $0.006205 USD
popular info Euro
MZERO đến EUR
1 MZERO thành €0.005485 EUR
popular info Đô la Canada
MZERO đến CAD
1 MZERO thành C$0.008575 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MZERO đến KRW
1 MZERO thành ₩8.69 KRW
popular info Yên Nhật
MZERO đến JPY
1 MZERO thành ¥0.8979 JPY
popular info Bảng Anh
MZERO đến GBP
1 MZERO thành £0.004677 GBP
popular info Bảng Ai Cập
MZERO đến EGP
1 MZERO thành £0.3147 EGP
popular info Real Brazil
MZERO đến BRL
1 MZERO thành R$0.03512 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £109.61 EGP
other assets Turbo
TURBO đến EGP
1 TURBO thành £0.2753 EGP
other assets Pi
PI đến EGP
1 PI thành £30.05 EGP
other assets BNB
BNB đến EGP
1 BNB thành £29,761.83 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành £165.43 EGP
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EGP
1 DEEP thành £9.43 EGP
other assets Solayer
LAYER đến EGP
1 LAYER thành £166.19 EGP
other assets STP
STPT đến EGP
1 STPT thành £3.65 EGP
other assets Flare
FLR đến EGP
1 FLR thành £1 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành £8.67 EGP

Bảng chuyển đổi từ MZERO sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của MetaZero đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZERO thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 0.3191 EGP và mức thấp nhất là 0.3141 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 MZERO là £0.2708 EGP , thay đổi +16.14% so với giá hiện tại. MetaZero đã thay đổi
-£
5.66EGP
, tương đương mức thay đổi -94.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MZERO£0.1573£0.1583
-0.58%
1 MZERO£0.3147£0.3165
-0.58%
5 MZERO£1.57£1.58
-0.58%
10 MZERO£3.15£3.17
-0.58%
50 MZERO£15.73£15.83
-0.58%
100 MZERO£31.47£31.65
-0.58%
500 MZERO£157.33£158.25
-0.58%
1000 MZERO£314.66£316.51
-0.58%

Câu Hỏi Thường Gặp MZERO/EGP

1 MetaZero bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 MetaZero (MZERO) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.3147.
Tôi có thể mua bao nhiêu MZERO với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.18 MZERO đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MZERO sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MZERO sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MZERO bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 15.89 MZERO, trong khi 5 MZERO sẽ có giá khoảng 1.57EGP.
Giá cao nhất của MZERO/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MZERO tính theo EGP là £17.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MZERO/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaZero tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaZero (MZERO) đã tăng 1.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaZero (MZERO) đã tăng 16.14% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MZERO thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaZero và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MZERO/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MZERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MZERO/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MZERO/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MZERO/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaZero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.