Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MZERO thành CAD

MZERO/CAD: 1 MZERO = 0.008652 CAD. Giá chuyển đổi 1 MetaZero (MZERO) thành Đô la Canada (CAD) là 0.008652 CAD hôm nay.
MZERO
MZERO
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MZERO/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaZero (MZERO) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MZERO hiện có giá trị là 0.01 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MZERO hiện có giá 0.01 CAD, nghĩa là mua 5 MZERO sẽ mất 0.04 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 115.58 MZERO và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 577.88 MZERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MZERO sang CAD

Chuyển đổi CAD sang MZERO

MetaZero
Đô la Canada
1 MZERO
0.008652  CAD
2 MZERO
0.01730  CAD
5 MZERO
0.04326  CAD
10 MZERO
0.08652  CAD
20 MZERO
0.1730  CAD
50 MZERO
0.4326  CAD
100 MZERO
0.8652  CAD
200 MZERO
1.73  CAD
500 MZERO
4.33  CAD
1000 MZERO
8.65  CAD
5000 MZERO
43.26  CAD
10000 MZERO
86.52  CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MZERO thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của MetaZero tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MZERO sang CAD, lên đến 10000 MZERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
MetaZero
10 CAD
1,155.75 MZERO
50 CAD
5,778.76 MZERO
100 CAD
11,557.52 MZERO
200 CAD
23,115.04 MZERO
500 CAD
57,787.6 MZERO
1000 CAD
115,575.2 MZERO
2000 CAD
231,150.41 MZERO
5000 CAD
577,876.02 MZERO
10000 CAD
1,155,752.04 MZERO
50000 CAD
5,778,760.21 MZERO
100000 CAD
11,557,520.42 MZERO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành MZERO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo MetaZero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang MZERO, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MZERO/CAD

MZERO/CAD: 1 MZERO = 0.008652 CAD; 2025/05/08 08:12:24
Trong 1D vừa qua, MetaZero đã thay đổi +3.94% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaZero(MZERO) đã thay đổi +3.94% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành MZERO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MZERO sang CAD: Biến động và thay đổi giá của MetaZero/CAD

Giá MetaZero cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.009004 CAD trong khi giá MetaZero thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.008215 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaZero theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MZERO theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008704 CAD
0.009004 CAD
0.009004 CAD
0.01622 CAD
Thấp
0.008215 CAD
0.008215 CAD
0.006173 CAD
0.006173 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.94%
-0.93%
+33.29%
-44.72%

Thông tin MetaZero

Số liệu thị trường MZERO sang CAD

MZERO/CAD:
C$0.008652
Khối lượng MZERO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MZERO:
--
Nguồn cung lưu hành MZERO:
0 MZERO

Tỷ giá MZERO sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaZero thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaZero là C$0.008652 mỗi MZERO, với tổng vốn hoá thị trường của C$0 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZERO. Khối lượng giao dịch của MetaZero đã thay đổi 0.00% (C$0 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZERO là C$0.

Thông tin thêm về MetaZero trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaZero phổ biến nhất là MZERO sang CAD, trong đó mã của MetaZero là MZERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87624.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74415.70 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137208.29 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 569423.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8393060.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MZERO sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MZERO sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MZERO (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZERO bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaZero phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MZERO đến TWD
1 MZERO thành NT$0.1894 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MZERO đến CNY
1 MZERO thành ¥0.04518 CNY
popular info Đô la Mỹ
MZERO đến USD
1 MZERO thành $0.006249 USD
popular info Euro
MZERO đến EUR
1 MZERO thành €0.005526 EUR
popular info Đô la Canada
MZERO đến CAD
1 MZERO thành C$0.008652 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MZERO đến KRW
1 MZERO thành ₩8.73 KRW
popular info Yên Nhật
MZERO đến JPY
1 MZERO thành ¥0.8992 JPY
popular info Bảng Anh
MZERO đến GBP
1 MZERO thành £0.004693 GBP
popular info Real Brazil
MZERO đến BRL
1 MZERO thành R$0.03591 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets Bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành C$137,629.68 CAD
other assets Ethereum
ETH đến CAD
1 ETH thành C$2,673.2 CAD
other assets Mog Coin
MOG đến CAD
1 MOG thành C$0.{5}1253 CAD
other assets Pi
PI đến CAD
1 PI thành C$0.8714 CAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CAD
1 ALPACA thành C$0.4750 CAD
other assets EOS
EOS đến CAD
1 EOS thành C$1.16 CAD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến CAD
1 BCH thành C$580.32 CAD
other assets XRP
XRP đến CAD
1 XRP thành C$3.04 CAD
other assets Solana
SOL đến CAD
1 SOL thành C$210.71 CAD
other assets Pepe
PEPE đến CAD
1 PEPE thành C$0.{4}1247 CAD

Bảng chuyển đổi từ MZERO sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của MetaZero đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZERO thành Đô la Canada đã thay đổi -0.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.94%, đạt mức cao nhất là 0.008704 CAD và mức thấp nhất là 0.008215 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MZERO là C$0.006479 CAD , thay đổi +33.29% so với giá hiện tại. MetaZero đã thay đổi
-C$
0.1572CAD
, tương đương mức thay đổi -94.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MZEROC$0.004326C$0.004161
+3.94%
1 MZEROC$0.008652C$0.008322
+3.94%
5 MZEROC$0.04326C$0.04161
+3.94%
10 MZEROC$0.08652C$0.08322
+3.94%
50 MZEROC$0.4326C$0.4161
+3.94%
100 MZEROC$0.8652C$0.8322
+3.94%
500 MZEROC$4.33C$4.16
+3.94%
1000 MZEROC$8.65C$8.32
+3.94%

Câu Hỏi Thường Gặp MZERO/CAD

1 MetaZero bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 MetaZero (MZERO) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.008652.
Tôi có thể mua bao nhiêu MZERO với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115.58 MZERO đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MZERO sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MZERO sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MZERO bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 577.88 MZERO, trong khi 5 MZERO sẽ có giá khoảng 0.04326CAD.
Giá cao nhất của MZERO/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MZERO tính theo CAD là C$0.4848. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MZERO/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaZero tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaZero (MZERO) đã giảm 0.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaZero (MZERO) đã tăng 33.29% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MZERO thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaZero và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MZERO/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MZERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MZERO/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MZERO/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MZERO/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaZero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.