Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WARS thành ISK

WARS/ISK: 1 WARS = 0.01283 ISK. Giá chuyển đổi 1 MetaWars (WARS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01283 ISK hôm nay.
WARS
WARS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WARS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaWars (WARS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WARS hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WARS hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 WARS sẽ mất 0.06 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 77.97 WARS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 389.84 WARS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WARS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang WARS

MetaWars
Króna Iceland
1 WARS
0.01283  ISK
2 WARS
0.02565  ISK
5 WARS
0.06413  ISK
10 WARS
0.1283  ISK
20 WARS
0.2565  ISK
50 WARS
0.6413  ISK
1000 WARS
12.83  ISK
5000 WARS
64.13  ISK
10000 WARS
128.26  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WARS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MetaWars tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WARS sang ISK, lên đến 10000 WARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MetaWars
100 ISK
7,796.75 WARS
200 ISK
15,593.49 WARS
500 ISK
38,983.73 WARS
1000 ISK
77,967.46 WARS
2000 ISK
155,934.91 WARS
5000 ISK
389,837.28 WARS
10000 ISK
779,674.56 WARS
50000 ISK
3,898,372.78 WARS
100000 ISK
7,796,745.57 WARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WARS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MetaWars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WARS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WARS/ISK

WARS/ISK: 1 WARS = 0.01283 ISK; 2025/06/02 08:38:39
Trong 1D vừa qua, MetaWars đã thay đổi -0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaWars(WARS) đã thay đổi -0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WARS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WARS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MetaWars/ISK

Giá MetaWars cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01291 ISK trong khi giá MetaWars thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01282 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaWars theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WARS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01283 ISK
0.01291 ISK
0.01296 ISK
0.01534 ISK
Thấp
0.01282 ISK
0.01282 ISK
0.01282 ISK
0.01282 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.62%
-0.76%
-15.86%

Thông tin MetaWars

Số liệu thị trường WARS sang ISK

WARS/ISK:
kr0.01283
Khối lượng WARS 24 giờ:
kr283.59
Vốn hóa thị trường WARS:
--
Nguồn cung lưu hành WARS:
0 WARS

Tỷ giá WARS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaWars thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaWars là kr0.01283 mỗi WARS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WARS. Khối lượng giao dịch của MetaWars đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WARS là kr283.59.

Thông tin thêm về MetaWars trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaWars phổ biến nhất là WARS sang ISK, trong đó mã của MetaWars là WARS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92413.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77889.80 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144252.83 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 601957.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8982578.39 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WARS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WARS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WARS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WARS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WARS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaWars phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WARS đến TWD
1 WARS thành NT$0.003029 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WARS đến CNY
1 WARS thành ¥0.0007286 CNY
popular info Króna Iceland
WARS đến ISK
1 WARS thành kr0.01283 ISK
popular info Đô la Mỹ
WARS đến USD
1 WARS thành $0.0001011 USD
popular info Euro
WARS đến EUR
1 WARS thành €0.{4}8881 EUR
popular info Đô la Canada
WARS đến CAD
1 WARS thành C$0.0001386 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WARS đến KRW
1 WARS thành ₩0.1389 KRW
popular info Yên Nhật
WARS đến JPY
1 WARS thành ¥0.01449 JPY
popular info Bảng Anh
WARS đến GBP
1 WARS thành £0.{4}7485 GBP
popular info Real Brazil
WARS đến BRL
1 WARS thành R$0.0005785 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Assisterr AI
ASRR đến ISK
1 ASRR thành kr47.48 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr326.12 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,390,965.91 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr318,148 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,752.61 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr83,447.87 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr15.3 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,054.73 ISK
other assets Xterio
XTER đến ISK
1 XTER thành kr32.65 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr32.58 ISK

Bảng chuyển đổi từ WARS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của MetaWars đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WARS thành Króna Iceland đã thay đổi -0.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01283 ISK và mức thấp nhất là 0.01282 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WARS là kr0.01292 ISK , thay đổi -0.76% so với giá hiện tại. MetaWars đã thay đổi
-kr
0.05287ISK
, tương đương mức thay đổi -80.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WARS
kr0.006413kr0.006413
-0.00%
1 WARS
kr0.01283kr0.01283
-0.00%
5 WARS
kr0.06413kr0.06413
-0.00%
10 WARS
kr0.1283kr0.1283
-0.00%
50 WARS
kr0.6413kr0.6413
-0.00%
100 WARS
kr1.28kr1.28
-0.00%
500 WARS
kr6.41kr6.41
-0.00%
1000 WARS
kr12.83kr12.83
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp WARS/ISK

1 MetaWars bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MetaWars (WARS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01283.
Tôi có thể mua bao nhiêu WARS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 77.97 WARS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WARS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WARS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WARS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 389.84 WARS, trong khi 5 WARS sẽ có giá khoảng 0.06413ISK.
Giá cao nhất của WARS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WARS tính theo ISK là kr97.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WARS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaWars tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaWars (WARS) đã giảm 0.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaWars (WARS) đã giảm 0.76% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WARS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaWars và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WARS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WARS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WARS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WARS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WARS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaWars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.