Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi METAV thành NAD

METAV/NAD: 1 METAV = 0.02388 NAD. Giá chuyển đổi 1 MetaVPad (METAV) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.02388 NAD hôm nay.
METAV
METAV
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METAV/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaVPad (METAV) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METAV hiện có giá trị là 0.02 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METAV hiện có giá 0.02 NAD, nghĩa là mua 5 METAV sẽ mất 0.12 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 41.87 METAV và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 209.35 METAV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METAV sang NAD

Chuyển đổi NAD sang METAV

MetaVPad
Đô la Namibia
1 METAV
0.02388  NAD
2 METAV
0.04777  NAD
5 METAV
0.1194  NAD
10 METAV
0.2388  NAD
20 METAV
0.4777  NAD
100 METAV
2.39  NAD
200 METAV
4.78  NAD
500 METAV
11.94  NAD
1000 METAV
23.88  NAD
5000 METAV
119.42  NAD
10000 METAV
238.84  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METAV thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của MetaVPad tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METAV sang NAD, lên đến 10000 METAV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
MetaVPad
50 NAD
2,093.49 METAV
100 NAD
4,186.97 METAV
200 NAD
8,373.95 METAV
500 NAD
20,934.87 METAV
1000 NAD
41,869.74 METAV
2000 NAD
83,739.48 METAV
5000 NAD
209,348.71 METAV
10000 NAD
418,697.42 METAV
50000 NAD
2,093,487.1 METAV
100000 NAD
4,186,974.19 METAV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành METAV toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo MetaVPad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang METAV, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METAV/NAD

METAV/NAD: 1 METAV = 0.02388 NAD; 2025/05/05 09:19:06
Trong 1D vừa qua, MetaVPad đã thay đổi +1.97% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaVPad(METAV) đã thay đổi +1.97% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành METAV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi METAV sang NAD: Biến động và thay đổi giá của MetaVPad/NAD

Giá MetaVPad cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.02538 NAD trong khi giá MetaVPad thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.02314 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaVPad theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METAV theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02403 NAD
0.02538 NAD
0.02943 NAD
0.05214 NAD
Thấp
0.02334 NAD
0.02314 NAD
0.02266 NAD
0.02266 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.97%
-5.85%
-9.90%
-16.92%

Thông tin MetaVPad

Số liệu thị trường METAV sang NAD

METAV/NAD:
N$0.02388
Khối lượng METAV 24 giờ:
N$3,322.09
Vốn hóa thị trường METAV:
--
Nguồn cung lưu hành METAV:
0 METAV

Tỷ giá METAV sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaVPad thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaVPad là N$0.02388 mỗi METAV, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METAV. Khối lượng giao dịch của MetaVPad đã thay đổi -58.81% (N$-4,742.65 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METAV là N$8,064.74.

Thông tin thêm về MetaVPad trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaVPad phổ biến nhất là METAV sang NAD, trong đó mã của MetaVPad là METAV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83569.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71247.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130720.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540050.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977503.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METAV sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METAV sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METAV (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METAV bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METAV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaVPad phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METAV đến TWD
1 METAV thành NT$0.03797 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METAV đến CNY
1 METAV thành ¥0.009243 CNY
popular info Đô la Mỹ
METAV đến USD
1 METAV thành $0.001279 USD
popular info Euro
METAV đến EUR
1 METAV thành €0.001129 EUR
popular info Đô la Canada
METAV đến CAD
1 METAV thành C$0.001767 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METAV đến KRW
1 METAV thành ₩1.77 KRW
popular info Yên Nhật
METAV đến JPY
1 METAV thành ¥0.1844 JPY
popular info Bảng Anh
METAV đến GBP
1 METAV thành £0.0009628 GBP
popular info Đô la Namibia
METAV đến NAD
1 METAV thành N$0.02388 NAD
popular info Real Brazil
METAV đến BRL
1 METAV thành R$0.007298 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,766,107.69 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,157.73 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.77 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,048.96 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,737.41 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1005 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.24 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,653.11 NAD
other assets Balance
EPT đến NAD
1 EPT thành N$0.1903 NAD
other assets STP
STPT đến NAD
1 STPT thành N$1.46 NAD

Bảng chuyển đổi từ METAV sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của MetaVPad đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 METAV thành Đô la Namibia đã thay đổi -5.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.97%, đạt mức cao nhất là 0.02403 NAD và mức thấp nhất là 0.02334 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 METAV là N$0.02651 NAD , thay đổi -9.90% so với giá hiện tại. MetaVPad đã thay đổi
-N$
0.08464NAD
, tương đương mức thay đổi -77.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 METAVN$0.01194N$0.01171
+1.97%
1 METAVN$0.02388N$0.02342
+1.97%
5 METAVN$0.1194N$0.1171
+1.97%
10 METAVN$0.2388N$0.2342
+1.97%
50 METAVN$1.19N$1.17
+1.97%
100 METAVN$2.39N$2.34
+1.97%
500 METAVN$11.94N$11.71
+1.97%
1000 METAVN$23.88N$23.42
+1.97%

Câu Hỏi Thường Gặp METAV/NAD

1 MetaVPad bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 MetaVPad (METAV) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.02388.
Tôi có thể mua bao nhiêu METAV với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.87 METAV đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METAV sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METAV sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METAV bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 209.35 METAV, trong khi 5 METAV sẽ có giá khoảng 0.1194NAD.
Giá cao nhất của METAV/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METAV tính theo NAD là N$17.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METAV/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaVPad tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaVPad (METAV) đã giảm 5.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaVPad (METAV) đã giảm 9.90% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METAV thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaVPad và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METAV/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METAV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METAV/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METAV/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METAV/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaVPad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.