Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107091.96 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107091.96 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.89%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107091.96 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTS thành NAD
MTS/NAD: 1 MTS = 0.008568 NAD. Giá chuyển đổi 1 Metastrike (MTS) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.008568 NAD hôm nay.

MTS
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTS/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metastrike (MTS) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTS hiện có giá trị là 0.008568 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTS hiện có giá 0.008568 NAD, nghĩa là mua 5 MTS sẽ mất 0.04284 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 116.71 MTS và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 583.55 MTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTS sang NAD
Chuyển đổi NAD sang MTS
Metastrike
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTS thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Metastrike tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTS sang NAD, lên đến 10000 MTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Metastrike
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MTS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Metastrike đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MTS, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTS/NAD
MTS/NAD: 1 MTS = 0.008568 NAD; 2025/06/28 13:36:36
Trong 1D vừa qua, Metastrike đã thay đổi -3.31% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metastrike(MTS) đã thay đổi -3.31% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MTS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MTS sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Metastrike/NAD
Giá Metastrike cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01041 NAD trong khi giá Metastrike thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.008097 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metastrike theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTS theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009675 NAD | 0.01041 NAD | 0.01405 NAD | 0.02091 NAD |
Thấp | 0.008970 NAD | 0.008097 NAD | 0.008097 NAD | 0.008097 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.31% | +6.15% | -33.81% | -54.18% |
Thông tin Metastrike
Số liệu thị trường MTS sang NAD
MTS/NAD:
N$0.008568
Khối lượng MTS 24 giờ:
N$1,219,531.18
Vốn hóa thị trường MTS:
N$2,223,945.02
Nguồn cung lưu hành MTS:
259.56M MTS
Tỷ giá MTS sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metastrike thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metastrike là N$0.008568 mỗi MTS, với tổng vốn hoá thị trường của N$2,223,945.02 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 259,556,060 MTS. Khối lượng giao dịch của Metastrike đã thay đổi -0.02% (N$-262.26 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTS là N$1,219,793.44.
Thông tin thêm về Metastrike trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metastrike phổ biến nhất là MTS sang NAD, trong đó mã của Metastrike là MTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107368.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2427.80 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 141.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91606.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147212.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589043.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9180941.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTS sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTS sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MTS (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTS bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Metastrike phổ biến

MTS đến TWD
1 MTS thành NT$0.01395 TWD

MTS đến CNY
1 MTS thành ¥0.003438 CNY

MTS đến USD
1 MTS thành $0.0004795 USD

MTS đến EUR
1 MTS thành €0.0004091 EUR

MTS đến CAD
1 MTS thành C$0.0006574 CAD

MTS đến KRW
1 MTS thành ₩0.6542 KRW

MTS đến JPY
1 MTS thành ¥0.06936 JPY

MTS đến GBP
1 MTS thành £0.0003494 GBP
MTS đến NAD
1 MTS thành N$0.008568 NAD

MTS đến BRL
1 MTS thành R$0.002631 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

PI đến NAD
1 PI thành N$9.41 NAD

DBR đến NAD
1 DBR thành N$0.4262 NAD

LISTA đến NAD
1 LISTA thành N$4.2 NAD

F đến NAD
1 F thành N$0.1612 NAD

NEWT đến NAD
1 NEWT thành N$6.87 NAD

QNT đến NAD
1 QNT thành N$1,891.44 NAD

LPT đến NAD
1 LPT thành N$103.92 NAD

SKYAI đến NAD
1 SKYAI thành N$0.6229 NAD

KRW đến NAD
1 KRW thành N$0.01310 NAD

VELO đến NAD
1 VELO thành N$0.2372 NAD
Bảng chuyển đổi từ MTS sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Metastrike đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTS thành Đô la Namibia đã thay đổi +6.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.31%, đạt mức cao nhất là 0.009675 NAD và mức thấp nhất là 0.008970 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MTS là N$0.01317 NAD , thay đổi -33.81% so với giá hiện tại. Metastrike đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.35% so với năm trước.
-N$
0.07559NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MTS | N$0.004284 | N$0.004438 | -3.31% |
1 MTS | N$0.008568 | N$0.008877 | -3.31% |
5 MTS | N$0.04284 | N$0.04438 | -3.31% |
10 MTS | N$0.08568 | N$0.08877 | -3.31% |
50 MTS | N$0.4284 | N$0.4438 | -3.31% |
100 MTS | N$0.8568 | N$0.8877 | -3.31% |
500 MTS | N$4.28 | N$4.44 | -3.31% |
1000 MTS | N$8.57 | N$8.88 | -3.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTS/NAD
1 Metastrike bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Metastrike (MTS) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.008568.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTS với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 116.71 MTS đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTS sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTS sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTS bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 583.55 MTS, trong khi 5 MTS sẽ có giá khoảng 0.04284NAD.
Giá cao nhất của MTS/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTS tính theo NAD là N$14.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTS/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metastrike tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metastrike (MTS) đã tăng 6.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metastrike (MTS) đã giảm 33.81% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTS thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metastrike và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTS/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTS/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTS/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTS/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metastrike và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metastrike: MTS sang Đô la Mỹ (USD), MTS sang Euro (EUR), MTS sang Bảng Anh (GBP), MTS sang Đô la Canada (CAD), MTS sang Rupee Ấn Độ (INR), MTS sang Rupee Pakistan (PKR), MTS sang Real Brazil (BRL), MTS sang ...
Giá của Metastrike ở Mỹ là $0.0004795 USD. Ngoài ra, giá của Metastrike là €0.0004091 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003494 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006574 CAD ở Canada, ₹0.04100 INR ở Ấn Độ, ₨0.1360 PKR ở Pakistan, R$0.002631 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metastrike phổ biến nhất là MTS sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Metastrike (MTS) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.008568.
Giá của Metastrike ở Mỹ là $0.0004795 USD. Ngoài ra, giá của Metastrike là €0.0004091 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003494 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006574 CAD ở Canada, ₹0.04100 INR ở Ấn Độ, ₨0.1360 PKR ở Pakistan, R$0.002631 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metastrike phổ biến nhất là MTS sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Metastrike (MTS) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.008568.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
