Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96404.53 (+1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96404.53 (+1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96404.53 (+1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MR thành EUR
MR/EUR: 1 MR = 0.00 EUR. Giá chuyển đổi 1 MetaRuffy (MR) thành Euro (EUR) là 0.00 EUR hôm nay.

MR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaRuffy (MR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MR hiện có giá trị là 0 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MR hiện có giá 0 EUR, nghĩa là mua 5 MR sẽ mất 0 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity MR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity MR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MR sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MR
MetaRuffy
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của MetaRuffy tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MR sang EUR, lên đến 10000 MR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
MetaRuffy
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo MetaRuffy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MR/EUR
MR/EUR: 1 MR = 0 EUR; 2025/05/07 19:15:08
Trong 1D vừa qua, MetaRuffy đã thay đổi -0.96% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaRuffy(MR) đã thay đổi -0.96% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của MetaRuffy/EUR
Giá MetaRuffy cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{6}5530 EUR trong khi giá MetaRuffy thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}2918 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaRuffy theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}5406 EUR | 0.{6}5530 EUR | 0.{5}1771 EUR | 0.{5}5728 EUR |
Thấp | 0.{6}5274 EUR | 0.{6}2918 EUR | 0.{6}1806 EUR | 0.{6}1806 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.96% | -1.49% | -55.41% | -- |
Thông tin MetaRuffy
Số liệu thị trường MR sang EUR
MR/EUR:
--
Khối lượng MR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MR:
--
Nguồn cung lưu hành MR:
0 MR
Tỷ giá MR sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaRuffy thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaRuffy là €0 mỗi MR, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MR. Khối lượng giao dịch của MetaRuffy đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MR là €0.
Thông tin thêm về MetaRuffy trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaRuffy phổ biến nhất là MR sang EUR, trong đó mã của MetaRuffy là MR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84949.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72234.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132881.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552928.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8160086.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MR sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MetaRuffy phổ biến

MR đến TWD
1 MR thành NT$0 TWD

MR đến CNY
1 MR thành ¥0 CNY

MR đến USD
1 MR thành $0 USD

MR đến EUR
1 MR thành €0 EUR

MR đến CAD
1 MR thành C$0 CAD

MR đến KRW
1 MR thành ₩0 KRW

MR đến JPY
1 MR thành ¥0 JPY

MR đến GBP
1 MR thành £0 GBP

MR đến BRL
1 MR thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €84,980.21 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €1,590.64 EUR

KAITO đến EUR
1 KAITO thành €1.14 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €129.01 EUR

OBOL đến EUR
1 OBOL thành €0.2612 EUR

LTC đến EUR
1 LTC thành €77.74 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}7241 EUR

FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €0.8665 EUR

MOG đến EUR
1 MOG thành €0.{6}6722 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.5846 EUR
Bảng chuyển đổi từ MR sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của MetaRuffy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MR thành Euro đã thay đổi -1.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.96%, đạt mức cao nhất là 0.{6}5406 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}5274 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MR là €0.{6}6565 EUR , thay đổi -55.41% so với giá hiện tại. MetaRuffy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -15.63% so với năm trước.
-€
0.{7}9786EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MR | €0 | €0.{8}2548 | -0.96% |
1 MR | €0 | €0.{8}5095 | -0.96% |
5 MR | €0 | €0.{7}2548 | -0.96% |
10 MR | €0 | €0.{7}5095 | -0.96% |
50 MR | €0 | €0.{6}2548 | -0.96% |
100 MR | €0 | €0.{6}5095 | -0.96% |
500 MR | €0 | €0.{5}2548 | -0.96% |
1000 MR | €0 | €0.{5}5095 | -0.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp MR/EUR
1 MetaRuffy bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 MetaRuffy (MR) trong Euro (EUR) là €0.
Tôi có thể mua bao nhiêu MR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity MR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương Infinity MR, trong khi 5 MR sẽ có giá khoảng 0.00EUR.
Giá cao nhất của MR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MR tính theo EUR là €0.0005832. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaRuffy tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaRuffy (MR) đã giảm 1.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaRuffy (MR) đã giảm 55.41% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MR thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaRuffy và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaRuffy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
