Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MPLX thành EUR

MPLX/EUR: 1 MPLX = 0.1099 EUR. Giá chuyển đổi 1 Metaplex (MPLX) thành Euro (EUR) là 0.1099 EUR hôm nay.
MPLX
MPLX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MPLX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metaplex (MPLX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MPLX hiện có giá trị là 0.1099 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MPLX hiện có giá 0.1099 EUR, nghĩa là mua 5 MPLX sẽ mất 0.5493 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 9.1 MPLX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 45.51 MPLX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MPLX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang MPLX

Metaplex
Euro
100 MPLX
10.99  EUR
200 MPLX
21.97  EUR
500 MPLX
54.93  EUR
1000 MPLX
109.86  EUR
5000 MPLX
549.3  EUR
10000 MPLX
1,098.61  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MPLX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Metaplex tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MPLX sang EUR, lên đến 10000 MPLX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Metaplex
200 EUR
1,820.49 MPLX
500 EUR
4,551.22 MPLX
1000 EUR
9,102.43 MPLX
2000 EUR
18,204.87 MPLX
5000 EUR
45,512.17 MPLX
10000 EUR
91,024.34 MPLX
50000 EUR
455,121.68 MPLX
100000 EUR
910,243.37 MPLX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MPLX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Metaplex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MPLX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MPLX/EUR

MPLX/EUR: 1 MPLX = 0.1099 EUR; 2025/06/25 00:22:55
Trong 1D vừa qua, Metaplex đã thay đổi -0.05% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metaplex(MPLX) đã thay đổi -0.05% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MPLX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MPLX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Metaplex/EUR

Giá Metaplex cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1134 EUR trong khi giá Metaplex thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.09885 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metaplex theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MPLX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1106 EUR
0.1134 EUR
0.1527 EUR
0.1986 EUR
Thấp
0.1088 EUR
0.09885 EUR
0.1005 EUR
0.09885 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.05%
-2.34%
-27.11%
-40.64%

Thông tin Metaplex

Số liệu thị trường MPLX sang EUR

MPLX/EUR:
€0.1099
Khối lượng MPLX 24 giờ:
€4,557,261.68
Vốn hóa thị trường MPLX:
€83,034,184.45
Nguồn cung lưu hành MPLX:
755.81M MPLX

Tỷ giá MPLX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metaplex thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metaplex là €0.1099 mỗi MPLX, với tổng vốn hoá thị trường của €83,034,184.45 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 755,813,100 MPLX. Khối lượng giao dịch của Metaplex đã thay đổi -25.13% (€-1,529,337.06 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MPLX là €6,086,598.73.

Thông tin thêm về Metaplex trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metaplex phổ biến nhất là MPLX sang EUR, trong đó mã của Metaplex là MPLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91033.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77634.76 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145074.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583027.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9092160.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.99 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MPLX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MPLX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MPLX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MPLX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MPLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metaplex phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MPLX đến TWD
1 MPLX thành NT$3.76 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MPLX đến CNY
1 MPLX thành ¥0.9155 CNY
popular info Đô la Mỹ
MPLX đến USD
1 MPLX thành $0.1276 USD
popular info Euro
MPLX đến EUR
1 MPLX thành €0.1099 EUR
popular info Đô la Canada
MPLX đến CAD
1 MPLX thành C$0.1751 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MPLX đến KRW
1 MPLX thành ₩173.41 KRW
popular info Yên Nhật
MPLX đến JPY
1 MPLX thành ¥18.5 JPY
popular info Bảng Anh
MPLX đến GBP
1 MPLX thành £0.09370 GBP
popular info Real Brazil
MPLX đến BRL
1 MPLX thành R$0.7037 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Newton Protocol
NEWT đến EUR
1 NEWT thành €0.4843 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €11.54 EUR
other assets Sei
SEI đến EUR
1 SEI thành €0.2607 EUR
other assets Aptos
APT đến EUR
1 APT thành €4.23 EUR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.01156 EUR
other assets Resolv
RESOLV đến EUR
1 RESOLV thành €0.1477 EUR
other assets AB
AB đến EUR
1 AB thành €0.008743 EUR
other assets DeXe
DEXE đến EUR
1 DEXE thành €7.64 EUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €7.99 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €91,455.89 EUR

Bảng chuyển đổi từ MPLX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Metaplex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MPLX thành Euro đã thay đổi -2.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.1106 EUR và mức thấp nhất là 0.1088 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MPLX là €0.1508 EUR , thay đổi -27.11% so với giá hiện tại. Metaplex đã thay đổi
-
0.2009EUR
, tương đương mức thay đổi -64.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:22 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MPLX
€0.05493€0.05496
-0.05%
1 MPLX
€0.1099€0.1099
-0.05%
5 MPLX
€0.5493€0.5496
-0.05%
10 MPLX
€1.1€1.1
-0.05%
50 MPLX
€5.49€5.5
-0.05%
100 MPLX
€10.99€10.99
-0.05%
500 MPLX
€54.93€54.96
-0.05%
1000 MPLX
€109.86€109.92
-0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp MPLX/EUR

1 Metaplex bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Metaplex (MPLX) trong Euro (EUR) là €0.1099.
Tôi có thể mua bao nhiêu MPLX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.1 MPLX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MPLX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MPLX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MPLX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 45.51 MPLX, trong khi 5 MPLX sẽ có giá khoảng 0.5493EUR.
Giá cao nhất của MPLX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MPLX tính theo EUR là €0.7671. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MPLX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metaplex tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metaplex (MPLX) đã giảm 2.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metaplex (MPLX) đã giảm 27.11% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MPLX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metaplex và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MPLX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MPLX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MPLX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MPLX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MPLX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metaplex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metaplex: MPLX sang Đô la Mỹ (USD), MPLX sang Euro (EUR), MPLX sang Bảng Anh (GBP), MPLX sang Đô la Canada (CAD), MPLX sang Rupee Ấn Độ (INR), MPLX sang Rupee Pakistan (PKR), MPLX sang Real Brazil (BRL), MPLX sang ...
Giá của Metaplex ở Mỹ là $0.1276 USD. Ngoài ra, giá của Metaplex là €0.1099 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09370 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1751 CAD ở Canada, ₹10.97 INR ở Ấn Độ, ₨36.35 PKR ở Pakistan, R$0.7037 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metaplex phổ biến nhất là MPLX sang Euro(EUR). Giá của 1 Metaplex (MPLX) ở Euro (EUR) là €0.1099.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.