Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107271.01 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107271.01 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107271.01 (+0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi METANO thành ISK
METANO/ISK: 1 METANO = 0.01593 ISK. Giá chuyển đổi 1 Metano (METANO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01593 ISK hôm nay.

METANO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METANO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metano (METANO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METANO hiện có giá trị là 0.01593 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METANO hiện có giá 0.01593 ISK, nghĩa là mua 5 METANO sẽ mất 0.07965 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 62.77 METANO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 313.87 METANO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi METANO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang METANO
Metano
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METANO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Metano tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METANO sang ISK, lên đến 10000 METANO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Metano
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành METANO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Metano đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang METANO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ METANO/ISK
METANO/ISK: 1 METANO = 0.01593 ISK; 2025/06/28 18:43:10
Trong 1D vừa qua, Metano đã thay đổi -0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metano(METANO) đã thay đổi -0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành METANO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi METANO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Metano/ISK
Giá Metano cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01689 ISK trong khi giá Metano thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01045 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metano theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METANO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01645 ISK | 0.01689 ISK | 0.03978 ISK | 0.03978 ISK |
Thấp | 0.01644 ISK | 0.01045 ISK | 0.01044 ISK | 0.008589 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -48.89% | +5.98% | +91.14% |
Thông tin Metano
Số liệu thị trường METANO sang ISK
METANO/ISK:
kr0.01593
Khối lượng METANO 24 giờ:
kr316.75
Vốn hóa thị trường METANO:
--
Nguồn cung lưu hành METANO:
0 METANO
Tỷ giá METANO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metano thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metano là kr0.01593 mỗi METANO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METANO. Khối lượng giao dịch của Metano đã thay đổi -0.01% (kr-0.04 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METANO là kr316.78.
Thông tin thêm về Metano trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metano phổ biến nhất là METANO sang ISK, trong đó mã của Metano là METANO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107368.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2427.80 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.31 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91606.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147212.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589043.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9180941.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi METANO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi METANO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua METANO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METANO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METANO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Metano phổ biến

METANO đến TWD
1 METANO thành NT$0.003826 TWD

METANO đến CNY
1 METANO thành ¥0.0009426 CNY
METANO đến ISK
1 METANO thành kr0.01593 ISK

METANO đến USD
1 METANO thành $0.0001315 USD

METANO đến EUR
1 METANO thành €0.0001122 EUR

METANO đến CAD
1 METANO thành C$0.0001803 CAD

METANO đến KRW
1 METANO thành ₩0.1794 KRW

METANO đến JPY
1 METANO thành ¥0.01902 JPY

METANO đến GBP
1 METANO thành £0.{4}9582 GBP

METANO đến BRL
1 METANO thành R$0.0007213 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ARTY đến ISK
1 ARTY thành kr27.15 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr64.53 ISK

DBR đến ISK
1 DBR thành kr2.65 ISK

W đến ISK
1 W thành kr9.42 ISK

LISTA đến ISK
1 LISTA thành kr28.79 ISK

F đến ISK
1 F thành kr1.1 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr16.68 ISK

ACT đến ISK
1 ACT thành kr7.89 ISK

QNT đến ISK
1 QNT thành kr13,313.54 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr1.61 ISK
Bảng chuyển đổi từ METANO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Metano đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 METANO thành Króna Iceland đã thay đổi -48.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.01645 ISK và mức thấp nhất là 0.01644 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 METANO là kr0.01500 ISK , thay đổi +5.98% so với giá hiện tại. Metano đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.22% so với năm trước.
-kr
0.01659ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METANO | kr0.007965 | kr0.007966 | -0.01% |
1 METANO | kr0.01593 | kr0.01593 | -0.01% |
5 METANO | kr0.07965 | kr0.07966 | -0.01% |
10 METANO | kr0.1593 | kr0.1593 | -0.01% |
50 METANO | kr0.7965 | kr0.7966 | -0.01% |
100 METANO | kr1.59 | kr1.59 | -0.01% |
500 METANO | kr7.96 | kr7.97 | -0.01% |
1000 METANO | kr15.93 | kr15.93 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp METANO/ISK
1 Metano bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Metano (METANO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01593.
Tôi có thể mua bao nhiêu METANO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 62.77 METANO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METANO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METANO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METANO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 313.87 METANO, trong khi 5 METANO sẽ có giá khoảng 0.07965ISK.
Giá cao nhất của METANO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METANO tính theo ISK là kr3,974.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METANO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metano tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metano (METANO) đã giảm 48.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metano (METANO) đã tăng 5.98% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METANO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metano và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METANO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METANO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METANO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METANO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METANO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metano và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metano: METANO sang Đô la Mỹ (USD), METANO sang Euro (EUR), METANO sang Bảng Anh (GBP), METANO sang Đô la Canada (CAD), METANO sang Rupee Ấn Độ (INR), METANO sang Rupee Pakistan (PKR), METANO sang Real Brazil (BRL), METANO sang ...
Giá của Metano ở Mỹ là $0.0001315 USD. Ngoài ra, giá của Metano là €0.0001122 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001803 CAD ở Canada, ₹0.01124 INR ở Ấn Độ, ₨0.03730 PKR ở Pakistan, R$0.0007213 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metano phổ biến nhất là METANO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Metano (METANO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01593.
Giá của Metano ở Mỹ là $0.0001315 USD. Ngoài ra, giá của Metano là €0.0001122 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001803 CAD ở Canada, ₹0.01124 INR ở Ấn Độ, ₨0.03730 PKR ở Pakistan, R$0.0007213 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metano phổ biến nhất là METANO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Metano (METANO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01593.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
