Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99161.88 (-3.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99161.88 (-3.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99161.88 (-3.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MSTAR thành MNT
MSTAR/MNT: 1 MSTAR = 8.68 MNT. Giá chuyển đổi 1 Star AI (MSTAR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 8.68 MNT hôm nay.

MSTAR
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MSTAR/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Star AI (MSTAR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MSTAR hiện có giá trị là 8.68 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MSTAR hiện có giá 8.68 MNT, nghĩa là mua 5 MSTAR sẽ mất 43.42 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1151 MSTAR và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.5757 MSTAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MSTAR sang MNT
Chuyển đổi MNT sang MSTAR
Star AI
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MSTAR thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Star AI tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MSTAR sang MNT, lên đến 10000 MSTAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Star AI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MSTAR toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Star AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MSTAR, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MSTAR/MNT
MSTAR/MNT: 1 MSTAR = 8.68 MNT; 2025/06/22 20:47:32
Trong 1D vừa qua, Star AI đã thay đổi -23.42% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Star AI(MSTAR) đã thay đổi -23.42% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MSTAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MSTAR sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Star AI/MNT
Giá Star AI cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 16.79 MNT trong khi giá Star AI thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 8.32 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Star AI theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MSTAR theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.22 MNT | 16.79 MNT | 24.75 MNT | 125.89 MNT |
Thấp | 8.32 MNT | 8.32 MNT | 8.32 MNT | 8.32 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -23.42% | -47.21% | -45.42% | -71.69% |
Thông tin Star AI
Số liệu thị trường MSTAR sang MNT
MSTAR/MNT:
₮8.68
Khối lượng MSTAR 24 giờ:
₮5,488,370,669
Vốn hóa thị trường MSTAR:
₮5,239,765,004.58
Nguồn cung lưu hành MSTAR:
603.31M MSTAR
Tỷ giá MSTAR sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Star AI thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Star AI là ₮8.68 mỗi MSTAR, với tổng vốn hoá thị trường của ₮5,239,765,004.58 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 603,312,500 MSTAR. Khối lượng giao dịch của Star AI đã thay đổi +90.55% (₮2,608,111,825.84 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MSTAR là ₮2,880,258,843.16.
Thông tin thêm về Star AI trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Star AI phổ biến nhất là MSTAR sang MNT, trong đó mã của Star AI là MSTAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MSTAR sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MSTAR sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MSTAR (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MSTAR bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MSTAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Star AI phổ biến

MSTAR đến TWD
1 MSTAR thành NT$0.07562 TWD

MSTAR đến CNY
1 MSTAR thành ¥0.01836 CNY

MSTAR đến USD
1 MSTAR thành $0.002556 USD

MSTAR đến EUR
1 MSTAR thành €0.002218 EUR

MSTAR đến CAD
1 MSTAR thành C$0.003510 CAD

MSTAR đến KRW
1 MSTAR thành ₩3.51 KRW
MSTAR đến MNT
1 MSTAR thành ₮8.68 MNT

MSTAR đến JPY
1 MSTAR thành ¥0.3734 JPY

MSTAR đến GBP
1 MSTAR thành £0.001899 GBP

MSTAR đến BRL
1 MSTAR thành R$0.01409 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮335,557,039.73 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮7,270,659.82 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮6,514.64 MNT

MBOX đến MNT
1 MBOX thành ₮130.79 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮431,938.03 MNT

TRU đến MNT
1 TRU thành ₮84.58 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮1,622.2 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮489.49 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮1,745.69 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.02863 MNT
Bảng chuyển đổi từ MSTAR sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Star AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MSTAR thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -47.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -23.42%, đạt mức cao nhất là 12.22 MNT và mức thấp nhất là 8.32 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MSTAR là ₮15.79 MNT , thay đổi -45.42% so với giá hiện tại. Star AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.65% so với năm trước.
-₮
60.54MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MSTAR | ₮4.34 | ₮5.65 | -23.42% |
1 MSTAR | ₮8.68 | ₮11.3 | -23.42% |
5 MSTAR | ₮43.42 | ₮56.48 | -23.42% |
10 MSTAR | ₮86.85 | ₮112.95 | -23.42% |
50 MSTAR | ₮434.25 | ₮564.75 | -23.42% |
100 MSTAR | ₮868.5 | ₮1,129.51 | -23.42% |
500 MSTAR | ₮4,342.5 | ₮5,647.54 | -23.42% |
1000 MSTAR | ₮8,684.99 | ₮11,295.08 | -23.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp MSTAR/MNT
1 Star AI bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Star AI (MSTAR) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮8.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu MSTAR với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1151 MSTAR đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MSTAR sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MSTAR sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MSTAR bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.5757 MSTAR, trong khi 5 MSTAR sẽ có giá khoảng 43.42MNT.
Giá cao nhất của MSTAR/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MSTAR tính theo MNT là ₮185.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MSTAR/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Star AI tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Star AI (MSTAR) đã giảm 47.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Star AI (MSTAR) đã giảm 45.42% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MSTAR thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Star AI và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MSTAR/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MSTAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MSTAR/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MSTAR/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MSTAR/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Star AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Star AI: MSTAR sang Đô la Mỹ (USD), MSTAR sang Euro (EUR), MSTAR sang Bảng Anh (GBP), MSTAR sang Đô la Canada (CAD), MSTAR sang Rupee Ấn Độ (INR), MSTAR sang Rupee Pakistan (PKR), MSTAR sang Real Brazil (BRL), MSTAR sang ...
Giá của Star AI ở Mỹ là $0.002556 USD. Ngoài ra, giá của Star AI là €0.002218 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001899 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003510 CAD ở Canada, ₹0.2213 INR ở Ấn Độ, ₨0.7256 PKR ở Pakistan, R$0.01409 BRL ở Brazil, ...
Cặp Star AI phổ biến nhất là MSTAR sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Star AI (MSTAR) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮8.68.
Giá của Star AI ở Mỹ là $0.002556 USD. Ngoài ra, giá của Star AI là €0.002218 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001899 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003510 CAD ở Canada, ₹0.2213 INR ở Ấn Độ, ₨0.7256 PKR ở Pakistan, R$0.01409 BRL ở Brazil, ...
Cặp Star AI phổ biến nhất là MSTAR sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Star AI (MSTAR) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮8.68.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
