Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97060.10 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97060.10 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97060.10 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MK thành KGS
MK/KGS: 1 MK = 0.7044 KGS. Giá chuyển đổi 1 Meme Kombat (MK) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 0.7044 KGS hôm nay.

MK
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MK/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meme Kombat (MK) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MK hiện có giá trị là 0.70 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MK hiện có giá 0.70 KGS, nghĩa là mua 5 MK sẽ mất 3.52 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 1.42 MK và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 7.1 MK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MK sang KGS
Chuyển đổi KGS sang MK
Meme Kombat
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MK thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Meme Kombat tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MK sang KGS, lên đến 10000 MK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Meme Kombat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành MK toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Meme Kombat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang MK, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MK/KGS
MK/KGS: 1 MK = 0.7044 KGS; 2025/05/02 19:31:50
Trong 1D vừa qua, Meme Kombat đã thay đổi -3.90% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Kombat(MK) đã thay đổi -3.90% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành MK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MK sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Meme Kombat/KGS
Giá Meme Kombat cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 0.7775 KGS trong khi giá Meme Kombat thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 0.6791 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meme Kombat theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MK theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7330 KGS | 0.7775 KGS | 0.9018 KGS | 1.26 KGS |
Thấp | 0.7019 KGS | 0.6791 KGS | 0.5668 KGS | 0.3281 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.90% | -9.60% | -19.07% | +42.31% |
Thông tin Meme Kombat
Số liệu thị trường MK sang KGS
MK/KGS:
с0.7044
Khối lượng MK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MK:
--
Nguồn cung lưu hành MK:
0 MK
Tỷ giá MK sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meme Kombat thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meme Kombat là с0.7044 mỗi MK, với tổng vốn hoá thị trường của с0 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MK. Khối lượng giao dịch của Meme Kombat đã thay đổi -100.00% (с-- KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MK là с--.
Thông tin thêm về Meme Kombat trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Kombat phổ biến nhất là MK sang KGS, trong đó mã của Meme Kombat là MK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MK sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MK sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MK (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MK bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Meme Kombat phổ biến

MK đến TWD
1 MK thành NT$0.2480 TWD

MK đến CNY
1 MK thành ¥0.05839 CNY

MK đến USD
1 MK thành $0.008055 USD
MK đến KGS
1 MK thành с0.7044 KGS

MK đến EUR
1 MK thành €0.007119 EUR

MK đến CAD
1 MK thành C$0.01111 CAD

MK đến KRW
1 MK thành ₩11.28 KRW

MK đến JPY
1 MK thành ¥1.17 JPY

MK đến GBP
1 MK thành £0.006063 GBP

MK đến BRL
1 MK thành R$0.04553 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

HAI đến KGS
1 HAI thành с1.72 KGS

TURBO đến KGS
1 TURBO thành с0.4922 KGS

STO đến KGS
1 STO thành с17.83 KGS

WEMIX đến KGS
1 WEMIX thành с38.95 KGS

BNB đến KGS
1 BNB thành с52,428.48 KGS

EOS đến KGS
1 EOS thành с63.57 KGS

IMX đến KGS
1 IMX thành с56.21 KGS

ADA đến KGS
1 ADA thành с60.72 KGS

DOGE đến KGS
1 DOGE thành с15.76 KGS

PUNDIX đến KGS
1 PUNDIX thành с49.25 KGS
Bảng chuyển đổi từ MK sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của Meme Kombat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MK thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -9.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.90%, đạt mức cao nhất là 0.7330 KGS và mức thấp nhất là 0.7019 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 MK là с0.8705 KGS , thay đổi -19.07% so với giá hiện tại. Meme Kombat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.82% so với năm trước.
-с
6.97KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MK | с0.3522 | с0.3665 | -3.90% |
1 MK | с0.7044 | с0.7330 | -3.90% |
5 MK | с3.52 | с3.67 | -3.90% |
10 MK | с7.04 | с7.33 | -3.90% |
50 MK | с35.22 | с36.65 | -3.90% |
100 MK | с70.44 | с73.3 | -3.90% |
500 MK | с352.22 | с366.51 | -3.90% |
1000 MK | с704.45 | с733.01 | -3.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp MK/KGS
1 Meme Kombat bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Meme Kombat (MK) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.7044.
Tôi có thể mua bao nhiêu MK với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.42 MK đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MK sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MK sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MK bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 7.1 MK, trong khi 5 MK sẽ có giá khoảng 3.52KGS.
Giá cao nhất của MK/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MK tính theo KGS là с80.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MK/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meme Kombat tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meme Kombat (MK) đã giảm 9.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meme Kombat (MK) đã giảm 19.07% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MK thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meme Kombat và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MK/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MK/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MK/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MK/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meme Kombat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
