Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96797.73 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96797.73 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96797.73 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MK thành GHS
MK/GHS: 1 MK = 0.1233 GHS. Giá chuyển đổi 1 Meme Kombat (MK) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.1233 GHS hôm nay.

MK
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MK/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meme Kombat (MK) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MK hiện có giá trị là 0.12 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MK hiện có giá 0.12 GHS, nghĩa là mua 5 MK sẽ mất 0.62 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 8.11 MK và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 40.54 MK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MK sang GHS
Chuyển đổi GHS sang MK
Meme Kombat
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MK thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Meme Kombat tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MK sang GHS, lên đến 10000 MK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Meme Kombat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành MK toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Meme Kombat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang MK, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MK/GHS
MK/GHS: 1 MK = 0.1233 GHS; 2025/05/02 19:51:00
Trong 1D vừa qua, Meme Kombat đã thay đổi -3.90% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meme Kombat(MK) đã thay đổi -3.90% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành MK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MK sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Meme Kombat/GHS
Giá Meme Kombat cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.1361 GHS trong khi giá Meme Kombat thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.1189 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meme Kombat theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MK theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1283 GHS | 0.1361 GHS | 0.1579 GHS | 0.2211 GHS |
Thấp | 0.1229 GHS | 0.1189 GHS | 0.09923 GHS | 0.05744 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.90% | -9.60% | -19.07% | +42.31% |
Thông tin Meme Kombat
Số liệu thị trường MK sang GHS
MK/GHS:
₵0.1233
Khối lượng MK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MK:
--
Nguồn cung lưu hành MK:
0 MK
Tỷ giá MK sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meme Kombat thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meme Kombat là ₵0.1233 mỗi MK, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MK. Khối lượng giao dịch của Meme Kombat đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MK là ₵0.
Thông tin thêm về Meme Kombat trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meme Kombat phổ biến nhất là MK sang GHS, trong đó mã của Meme Kombat là MK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MK sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MK sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MK (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MK bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Meme Kombat phổ biến

MK đến TWD
1 MK thành NT$0.2480 TWD

MK đến CNY
1 MK thành ¥0.05839 CNY

MK đến USD
1 MK thành $0.008055 USD
MK đến GHS
1 MK thành ₵0.1233 GHS

MK đến EUR
1 MK thành €0.007119 EUR

MK đến CAD
1 MK thành C$0.01111 CAD

MK đến KRW
1 MK thành ₩11.28 KRW

MK đến JPY
1 MK thành ¥1.17 JPY

MK đến GBP
1 MK thành £0.006063 GBP

MK đến BRL
1 MK thành R$0.04553 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

HAI đến GHS
1 HAI thành ₵0.3016 GHS

TURBO đến GHS
1 TURBO thành ₵0.08536 GHS

STO đến GHS
1 STO thành ₵3.01 GHS

WEMIX đến GHS
1 WEMIX thành ₵6.86 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵9,179.65 GHS

EOS đến GHS
1 EOS thành ₵11.09 GHS

IMX đến GHS
1 IMX thành ₵9.83 GHS

ADA đến GHS
1 ADA thành ₵10.6 GHS

DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵2.76 GHS

PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵8.5 GHS
Bảng chuyển đổi từ MK sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Meme Kombat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MK thành Cedi Ghana đã thay đổi -9.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.90%, đạt mức cao nhất là 0.1283 GHS và mức thấp nhất là 0.1229 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 MK là ₵0.1524 GHS , thay đổi -19.07% so với giá hiện tại. Meme Kombat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.82% so với năm trước.
-₵
1.22GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MK | ₵0.06166 | ₵0.06416 | -3.90% |
1 MK | ₵0.1233 | ₵0.1283 | -3.90% |
5 MK | ₵0.6166 | ₵0.6416 | -3.90% |
10 MK | ₵1.23 | ₵1.28 | -3.90% |
50 MK | ₵6.17 | ₵6.42 | -3.90% |
100 MK | ₵12.33 | ₵12.83 | -3.90% |
500 MK | ₵61.66 | ₵64.16 | -3.90% |
1000 MK | ₵123.33 | ₵128.33 | -3.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp MK/GHS
1 Meme Kombat bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Meme Kombat (MK) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.1233.
Tôi có thể mua bao nhiêu MK với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.11 MK đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MK sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MK sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MK bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 40.54 MK, trong khi 5 MK sẽ có giá khoảng 0.6166GHS.
Giá cao nhất của MK/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MK tính theo GHS là ₵14.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MK/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meme Kombat tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meme Kombat (MK) đã giảm 9.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meme Kombat (MK) đã giảm 19.07% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MK thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meme Kombat và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MK/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MK/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MK/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MK/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meme Kombat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
