Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97744.27 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97744.27 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97744.27 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBN thành EUR
MBN/EUR: 1 MBN = 0.00 EUR. Giá chuyển đổi 1 Membrana (MBN) thành Euro (EUR) là 0.00 EUR hôm nay.

MBN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Membrana (MBN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBN hiện có giá trị là 0 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBN hiện có giá 0 EUR, nghĩa là mua 5 MBN sẽ mất 0 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity MBN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity MBN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBN sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MBN
Membrana
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Membrana tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBN sang EUR, lên đến 10000 MBN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Membrana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MBN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Membrana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MBN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBN/EUR
MBN/EUR: 1 MBN = 0 EUR; 2025/05/02 15:04:25
Trong 1D vừa qua, Membrana đã thay đổi -0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Membrana(MBN) đã thay đổi -0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MBN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MBN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Membrana/EUR
Giá Membrana cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}5175 EUR trong khi giá Membrana thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}5168 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Membrana theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}5170 EUR | 0.{4}5175 EUR | 0.{4}5213 EUR | 0.{4}7003 EUR |
Thấp | 0.{4}5170 EUR | 0.{4}5168 EUR | 0.{4}2326 EUR | 0.{4}2200 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.02% | +120.96% | +7.07% |
Thông tin Membrana
Số liệu thị trường MBN sang EUR
MBN/EUR:
--
Khối lượng MBN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MBN:
--
Nguồn cung lưu hành MBN:
0 MBN
Tỷ giá MBN sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Membrana thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Membrana là €0 mỗi MBN, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MBN. Khối lượng giao dịch của Membrana đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBN là €0.
Thông tin thêm về Membrana trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Membrana phổ biến nhất là MBN sang EUR, trong đó mã của Membrana là MBN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBN sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Membrana phổ biến

MBN đến TWD
1 MBN thành NT$0 TWD

MBN đến CNY
1 MBN thành ¥0 CNY

MBN đến USD
1 MBN thành $0 USD

MBN đến EUR
1 MBN thành €0 EUR

MBN đến CAD
1 MBN thành C$0 CAD

MBN đến KRW
1 MBN thành ₩0 KRW

MBN đến JPY
1 MBN thành ¥0 JPY

MBN đến GBP
1 MBN thành £0 GBP

MBN đến BRL
1 MBN thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €85,906.41 EUR

MOVE đến EUR
1 MOVE thành €0.1753 EUR

TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.005066 EUR

WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.4313 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €1,626.54 EUR

IMX đến EUR
1 IMX thành €0.5629 EUR

EOS đến EUR
1 EOS thành €0.6554 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.06 EUR

STO đến EUR
1 STO thành €0.1587 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1603 EUR
Bảng chuyển đổi từ MBN sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Membrana đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBN thành Euro đã thay đổi -0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5170 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}5170 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MBN là €-0.{4}2830 EUR , thay đổi +120.96% so với giá hiện tại. Membrana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.65% so với năm trước.
-€
0.{4}7641EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBN | €0 | €0 | -0.00% |
1 MBN | €0 | €0 | -0.00% |
5 MBN | €0 | €0 | -0.00% |
10 MBN | €0 | €0 | -0.00% |
50 MBN | €0 | €0 | -0.00% |
100 MBN | €0 | €0 | -0.00% |
500 MBN | €0 | €0 | -0.00% |
1000 MBN | €0 | €0 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBN/EUR
1 Membrana bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Membrana (MBN) trong Euro (EUR) là €0.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity MBN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương Infinity MBN, trong khi 5 MBN sẽ có giá khoảng 0.00EUR.
Giá cao nhất của MBN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBN tính theo EUR là €1.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Membrana tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Membrana (MBN) đã giảm 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Membrana (MBN) đã tăng 120.96% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBN thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Membrana và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Membrana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
