Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEH thành MNT

MEH/MNT: 1 MEH = 0.2170 MNT. Giá chuyển đổi 1 meh (MEH) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.2170 MNT hôm nay.
MEH
MEH
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEH/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi meh (MEH) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEH hiện có giá trị là 0.22 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEH hiện có giá 0.22 MNT, nghĩa là mua 5 MEH sẽ mất 1.09 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 4.61 MEH và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 23.04 MEH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEH sang MNT

Chuyển đổi MNT sang MEH

meh
Tugrik Mông Cổ
500 MEH
108.52  MNT
1000 MEH
217.03  MNT
5000 MEH
1,085.15  MNT
10000 MEH
2,170.31  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEH thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của meh tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEH sang MNT, lên đến 10000 MEH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
meh
1000 MNT
4,607.64 MEH
2000 MNT
9,215.28 MEH
5000 MNT
23,038.2 MEH
10000 MNT
46,076.39 MEH
50000 MNT
230,381.97 MEH
100000 MNT
460,763.94 MEH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MEH toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo meh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MEH, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEH/MNT

MEH/MNT: 1 MEH = 0.2170 MNT; 2025/05/04 15:48:38
Trong 1D vừa qua, meh đã thay đổi +5.62% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy meh(MEH) đã thay đổi +5.62% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MEH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEH sang MNT: Biến động và thay đổi giá của meh/MNT

Giá meh cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.2195 MNT trong khi giá meh thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.2031 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá meh theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEH theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2195 MNT
0.2195 MNT
0.2195 MNT
0.3508 MNT
Thấp
0.2024 MNT
0.2031 MNT
0.1430 MNT
0.1430 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.62%
+23.18%
+13.02%
-35.08%

Thông tin meh

Số liệu thị trường MEH sang MNT

MEH/MNT:
₮0.2170
Khối lượng MEH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MEH:
--
Nguồn cung lưu hành MEH:
0 MEH

Tỷ giá MEH sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi meh thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của meh là ₮0.2170 mỗi MEH, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEH. Khối lượng giao dịch của meh đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEH là ₮0.

Thông tin thêm về meh trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá meh phổ biến nhất là MEH sang MNT, trong đó mã của meh là MEH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEH sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEH sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEH (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEH bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi meh phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEH đến TWD
1 MEH thành NT$0.001962 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEH đến CNY
1 MEH thành ¥0.0004631 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEH đến USD
1 MEH thành $0.{4}6387 USD
popular info Euro
MEH đến EUR
1 MEH thành €0.{4}5651 EUR
popular info Đô la Canada
MEH đến CAD
1 MEH thành C$0.{4}8827 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEH đến KRW
1 MEH thành ₩0.08941 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
MEH đến MNT
1 MEH thành ₮0.2170 MNT
popular info Yên Nhật
MEH đến JPY
1 MEH thành ¥0.009250 JPY
popular info Bảng Anh
MEH đến GBP
1 MEH thành £0.{4}4814 GBP
popular info Real Brazil
MEH đến BRL
1 MEH thành R$0.0003615 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮2,021.48 MNT
other assets Solayer
LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮10,806.65 MNT
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến MNT
1 ASR thành ₮6,015.33 MNT
other assets Arcblock
ABT đến MNT
1 ABT thành ₮4,117.73 MNT
other assets DeXe
DEXE đến MNT
1 DEXE thành ₮48,984.77 MNT
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MNT
1 DEEP thành ₮629.12 MNT
other assets STP
STPT đến MNT
1 STPT thành ₮253.97 MNT
other assets Berachain
BERA đến MNT
1 BERA thành ₮9,840.61 MNT
other assets Initia
INIT đến MNT
1 INIT thành ₮2,571.18 MNT
other assets BitTorrent [New]
BTT đến MNT
1 BTT thành ₮0.002452 MNT

Bảng chuyển đổi từ MEH sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của meh đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEH thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +23.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.62%, đạt mức cao nhất là 0.2195 MNT và mức thấp nhất là 0.2024 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MEH là ₮0.1923 MNT , thay đổi +13.02% so với giá hiện tại. meh đã thay đổi
-
4.42MNT
, tương đương mức thay đổi -95.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MEH₮0.1085₮0.1028
+5.62%
1 MEH₮0.2170₮0.2056
+5.62%
5 MEH₮1.09₮1.03
+5.62%
10 MEH₮2.17₮2.06
+5.62%
50 MEH₮10.85₮10.28
+5.62%
100 MEH₮21.7₮20.56
+5.62%
500 MEH₮108.52₮102.8
+5.62%
1000 MEH₮217.03₮205.61
+5.62%

Câu Hỏi Thường Gặp MEH/MNT

1 meh bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 meh (MEH) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.2170.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEH với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.61 MEH đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEH sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEH sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEH bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 23.04 MEH, trong khi 5 MEH sẽ có giá khoảng 1.09MNT.
Giá cao nhất của MEH/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEH tính theo MNT là ₮7.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEH/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của meh tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi meh (MEH) đã tăng 23.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi meh (MEH) đã tăng 13.02% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEH thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa meh và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEH/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEH/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEH/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEH/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của meh và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.