Dự báo giá meh (MEH)
Giá MEH hiện tại:
Giá MEH dự kiến sẽ đạt $0.{4}7721 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của meh, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}7721 vào năm 2026.
Giá hiện tại của meh là $0.{4}6158. So với đầu năm 2025, ROI của meh là -16.05%. Dự kiến giá của meh sẽ đạt $0.{4}7721 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +14.74% vào năm 2026. Dự kiến giá của meh sẽ đạt $0.0002095 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +211.37% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của meh
Dự báo giá meh: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá meh phía trên,
Trong năm 2025, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -6.05%. Đến cuối năm 2025, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}8978 với ROI tích lũy là +33.42%.
Trong năm 2026, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -14.00%. Đến cuối năm 2026, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}7721 với ROI tích lũy là +14.74%.
Trong năm 2027, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +23.00%. Đến cuối năm 2027, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}9496 với ROI tích lũy là +41.13%.
Trong năm 2028, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2028, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001386 với ROI tích lũy là +106.05%.
Trong năm 2029, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +46.00%. Đến cuối năm 2029, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0002024 với ROI tích lũy là +200.84%.
Trong năm 2030, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -10.00%. Đến cuối năm 2030, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0001822 với ROI tích lũy là +170.75%.
Trong năm 2031, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2031, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0002095 với ROI tích lũy là +211.37%.
Trong năm 2040, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0002811 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.002215 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư meh của bạn
Dự báo giá của meh dựa trên mô hình tăng trưởng meh
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 1% | $0.{4}6219 | $0.{4}6282 | $0.{4}6344 | $0.{4}6408 | $0.{4}6472 | $0.{4}6537 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 2% | $0.{4}6281 | $0.{4}6407 | $0.{4}6535 | $0.{4}6665 | $0.{4}6799 | $0.{4}6935 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 5% | $0.{4}6466 | $0.{4}6789 | $0.{4}7128 | $0.{4}7485 | $0.{4}7859 | $0.{4}8252 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 10% | $0.{4}6774 | $0.{4}7451 | $0.{4}8196 | $0.{4}9016 | $0.{4}9917 | $0.0001091 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 20% | $0.{4}7389 | $0.{4}8867 | $0.0001064 | $0.0001277 | $0.0001532 | $0.0001839 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 50% | $0.{4}9237 | $0.0001386 | $0.0002078 | $0.0003117 | $0.0004676 | $0.0007014 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 100% | $0.0001232 | $0.0002463 | $0.0004926 | $0.0009853 | $0.001971 | $0.003941 |
Tâm lý người dùng
Mua MEH trên Bitget trong 3 bước đơn giản
Mua thêm tiền điện tử
Xem thêm
Coin thịnh hành
Xem thêm