
Dự báo giá meh (MEH)
Giá MEH hiện tại:

Giá MEH dự kiến sẽ đạt $0.{4}6689 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của meh, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}6689 vào năm 2026.
Giá hiện tại của meh là $0.{4}5125. So với đầu năm 2025, ROI của meh là -46.37%. Dự kiến giá của meh sẽ đạt $0.{4}6689 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +30.51% vào năm 2026. Dự kiến giá của meh sẽ đạt $0.{4}7370 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +43.80% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của meh
Dự báo giá meh: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá meh phía trên,
Trong năm 2025, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -36.37%. Đến cuối năm 2025, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}6081 với ROI tích lũy là +18.64%.
Trong năm 2026, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2026, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}6689 với ROI tích lũy là +30.51%.
Trong năm 2027, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2027, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}7692 với ROI tích lũy là +50.09%.
Trong năm 2028, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2028, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}7384 với ROI tích lũy là +44.08%.
Trong năm 2029, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2029, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}7089 với ROI tích lũy là +38.32%.
Trong năm 2030, giá meh dự kiến sẽ thay đổi -8.00%. Đến cuối năm 2030, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}6522 với ROI tích lũy là +27.25%.
Trong năm 2031, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +13.00%. Đến cuối năm 2031, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.{4}7370 với ROI tích lũy là +43.80%.
Trong năm 2040, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.0002141 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá meh dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá meh dự kiến sẽ đạt $0.001687 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư meh của bạn
Dự báo giá của meh dựa trên mô hình tăng trưởng meh
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 1% | $0.{4}5176 | $0.{4}5228 | $0.{4}5280 | $0.{4}5333 | $0.{4}5386 | $0.{4}5440 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 2% | $0.{4}5228 | $0.{4}5332 | $0.{4}5439 | $0.{4}5548 | $0.{4}5658 | $0.{4}5772 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 5% | $0.{4}5381 | $0.{4}5650 | $0.{4}5933 | $0.{4}6230 | $0.{4}6541 | $0.{4}6868 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 10% | $0.{4}5638 | $0.{4}6201 | $0.{4}6821 | $0.{4}7504 | $0.{4}8254 | $0.{4}9079 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 20% | $0.{4}6150 | $0.{4}7380 | $0.{4}8856 | $0.0001063 | $0.0001275 | $0.0001530 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 50% | $0.{4}7688 | $0.0001153 | $0.0001730 | $0.0002595 | $0.0003892 | $0.0005838 |
Nếu meh tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của meh là 100% | $0.0001025 | $0.0002050 | $0.0004100 | $0.0008200 | $0.001640 | $0.003280 |
Tâm lý người dùng
Mua MEH trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm