Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TMED thành RON

TMED/RON: 1 TMED = 0.{4}3069 RON. Giá chuyển đổi 1 MDsquare (TMED) thành Leu Rumani (RON) là 0.{4}3069 RON hôm nay.
TMED
TMED
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TMED/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MDsquare (TMED) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TMED hiện có giá trị là 0.00 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TMED hiện có giá 0.00 RON, nghĩa là mua 5 TMED sẽ mất 0.00 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 32,585.81 TMED và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 162,929.03 TMED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TMED sang RON

Chuyển đổi RON sang TMED

MDsquare
Leu Rumani
1 TMED
0.{4}3069  RON
2 TMED
0.{4}6138  RON
5 TMED
0.0001534  RON
10 TMED
0.0003069  RON
20 TMED
0.0006138  RON
50 TMED
0.001534  RON
100 TMED
0.003069  RON
200 TMED
0.006138  RON
500 TMED
0.01534  RON
1000 TMED
0.03069  RON
5000 TMED
0.1534  RON
10000 TMED
0.3069  RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TMED thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của MDsquare tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TMED sang RON, lên đến 10000 TMED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
MDsquare
10 RON
325,858.06 TMED
50 RON
1,629,290.28 TMED
100 RON
3,258,580.56 TMED
200 RON
6,517,161.13 TMED
500 RON
16,292,902.82 TMED
1000 RON
32,585,805.64 TMED
2000 RON
65,171,611.28 TMED
5000 RON
162,929,028.19 TMED
10000 RON
325,858,056.39 TMED
50000 RON
1,629,290,281.95 TMED
100000 RON
3,258,580,563.9 TMED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành TMED toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo MDsquare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang TMED, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TMED/RON

TMED/RON: 1 TMED = 0.{4}3069 RON; 2025/05/06 18:28:40
Trong 1D vừa qua, MDsquare đã thay đổi +0.03% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MDsquare(TMED) đã thay đổi +0.03% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành TMED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TMED sang RON: Biến động và thay đổi giá của MDsquare/RON

Giá MDsquare cao nhất theo RON 7 ngày qua là 0.{4}3076 RON trong khi giá MDsquare thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là 0.{4}3068 RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MDsquare theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TMED theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3070 RON
0.{4}3076 RON
0.{4}3077 RON
0.{4}3810 RON
Thấp
0.{4}3068 RON
0.{4}3068 RON
0.{4}2688 RON
0.{4}2688 RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.03%
-0.17%
+14.04%
-19.33%

Thông tin MDsquare

Số liệu thị trường TMED sang RON

TMED/RON:
lei0.{4}3069
Khối lượng TMED 24 giờ:
lei16.64
Vốn hóa thị trường TMED:
--
Nguồn cung lưu hành TMED:
0 TMED

Tỷ giá TMED sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MDsquare thành Leu Rumani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MDsquare là lei0.{4}3069 mỗi TMED, với tổng vốn hoá thị trường của lei0 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TMED. Khối lượng giao dịch của MDsquare đã thay đổi +0.02% (lei0.002629 RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TMED là lei16.64.

Thông tin thêm về MDsquare trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MDsquare phổ biến nhất là TMED sang RON, trong đó mã của MDsquare là TMED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TMED sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TMED sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TMED (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TMED bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TMED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MDsquare phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TMED đến TWD
1 TMED thành NT$0.0002051 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TMED đến CNY
1 TMED thành ¥0.{4}4945 CNY
popular info Đô la Mỹ
TMED đến USD
1 TMED thành $0.{5}6849 USD
popular info Euro
TMED đến EUR
1 TMED thành €0.{5}6026 EUR
popular info Đô la Canada
TMED đến CAD
1 TMED thành C$0.{5}9436 CAD
popular info Leu Rumani
TMED đến RON
1 TMED thành lei0.{4}3069 RON
popular info Won Hàn Quốc
TMED đến KRW
1 TMED thành ₩0.009438 KRW
popular info Yên Nhật
TMED đến JPY
1 TMED thành ¥0.0009766 JPY
popular info Bảng Anh
TMED đến GBP
1 TMED thành £0.{5}5123 GBP
popular info Real Brazil
TMED đến BRL
1 TMED thành R$0.{4}3909 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets Solayer
LAYER đến RON
1 LAYER thành lei7.55 RON
other assets Solana
SOL đến RON
1 SOL thành lei646.49 RON
other assets Turbo
TURBO đến RON
1 TURBO thành lei0.02498 RON
other assets Pi
PI đến RON
1 PI thành lei2.59 RON
other assets Movement
MOVE đến RON
1 MOVE thành lei0.7640 RON
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến RON
1 ALPINE thành lei4.89 RON
other assets Maple Finance
SYRUP đến RON
1 SYRUP thành lei0.9485 RON
other assets BNB
BNB đến RON
1 BNB thành lei2,686.8 RON
other assets MYX Finance
MYX đến RON
1 MYX thành lei0.4240 RON
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến RON
1 VIRTUAL thành lei6.59 RON

Bảng chuyển đổi từ TMED sang RON

Tỷ giá hoán đổi của MDsquare đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TMED thành Leu Rumani đã thay đổi -0.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3070 RON và mức thấp nhất là 0.{4}3068 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 TMED là lei0.{4}2691 RON , thay đổi +14.04% so với giá hiện tại. MDsquare đã thay đổi
-lei
0.{4}3128RON
, tương đương mức thay đổi -50.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:28 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TMEDlei0.{4}1534lei0.{4}1534
+0.03%
1 TMEDlei0.{4}3069lei0.{4}3068
+0.03%
5 TMEDlei0.0001534lei0.0001534
+0.03%
10 TMEDlei0.0003069lei0.0003068
+0.03%
50 TMEDlei0.001534lei0.001534
+0.03%
100 TMEDlei0.003069lei0.003068
+0.03%
500 TMEDlei0.01534lei0.01534
+0.03%
1000 TMEDlei0.03069lei0.03068
+0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp TMED/RON

1 MDsquare bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 MDsquare (TMED) trong Leu Rumani (RON) là lei0.{4}3069.
Tôi có thể mua bao nhiêu TMED với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32,585.81 TMED đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TMED sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TMED sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TMED bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 162,929.03 TMED, trong khi 5 TMED sẽ có giá khoảng 0.0001534RON.
Giá cao nhất của TMED/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TMED tính theo RON là lei0.002471. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TMED/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MDsquare tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MDsquare (TMED) đã giảm 0.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MDsquare (TMED) đã tăng 14.04% so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TMED thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MDsquare và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TMED/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TMED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TMED/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TMED/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TMED/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MDsquare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.