Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TMED thành PHP

TMED/PHP: 1 TMED = 0.0003860 PHP. Giá chuyển đổi 1 MDsquare (TMED) thành Peso Philippine (PHP) là 0.0003860 PHP hôm nay.
TMED
TMED
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TMED/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MDsquare (TMED) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TMED hiện có giá trị là 0.00 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TMED hiện có giá 0.00 PHP, nghĩa là mua 5 TMED sẽ mất 0.00 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 2,590.75 TMED và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 12,953.76 TMED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TMED sang PHP

Chuyển đổi PHP sang TMED

MDsquare
Peso Philippine
1 TMED
0.0003860  PHP
2 TMED
0.0007720  PHP
5 TMED
0.001930  PHP
10 TMED
0.003860  PHP
20 TMED
0.007720  PHP
50 TMED
0.01930  PHP
100 TMED
0.03860  PHP
200 TMED
0.07720  PHP
500 TMED
0.1930  PHP
1000 TMED
0.3860  PHP
5000 TMED
1.93  PHP
10000 TMED
3.86  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TMED thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của MDsquare tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TMED sang PHP, lên đến 10000 TMED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
MDsquare
10 PHP
25,907.51 TMED
50 PHP
129,537.56 TMED
100 PHP
259,075.12 TMED
200 PHP
518,150.25 TMED
500 PHP
1,295,375.62 TMED
1000 PHP
2,590,751.25 TMED
2000 PHP
5,181,502.5 TMED
5000 PHP
12,953,756.24 TMED
10000 PHP
25,907,512.48 TMED
50000 PHP
129,537,562.39 TMED
100000 PHP
259,075,124.79 TMED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành TMED toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo MDsquare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang TMED, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TMED/PHP

TMED/PHP: 1 TMED = 0.0003860 PHP; 2025/04/26 21:13:16
Trong 1D vừa qua, MDsquare đã thay đổi -0.04% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MDsquare(TMED) đã thay đổi -0.04% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành TMED trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TMED sang PHP: Biến động và thay đổi giá của MDsquare/PHP

Giá MDsquare cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.0003862 PHP trong khi giá MDsquare thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.0003378 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MDsquare theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TMED theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003862 PHP
0.0003862 PHP
0.0003862 PHP
0.0004785 PHP
Thấp
0.0003859 PHP
0.0003378 PHP
0.0003375 PHP
0.0003374 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
+14.21%
+14.21%
-19.16%

Thông tin MDsquare

Số liệu thị trường TMED sang PHP

TMED/PHP:
₱0.0003860
Khối lượng TMED 24 giờ:
₱90.34
Vốn hóa thị trường TMED:
--
Nguồn cung lưu hành TMED:
0 TMED

Tỷ giá TMED sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MDsquare thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MDsquare là ₱0.0003860 mỗi TMED, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TMED. Khối lượng giao dịch của MDsquare đã thay đổi -0.05% (₱-0.04 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TMED là ₱90.38.

Thông tin thêm về MDsquare trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MDsquare phổ biến nhất là TMED sang PHP, trong đó mã của MDsquare là TMED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TMED sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TMED sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TMED (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TMED bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TMED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MDsquare phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TMED đến TWD
1 TMED thành NT$0.0002234 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TMED đến CNY
1 TMED thành ¥0.{4}5003 CNY
popular info Peso Philippine
TMED đến PHP
1 TMED thành ₱0.0003860 PHP
popular info Đô la Mỹ
TMED đến USD
1 TMED thành $0.{5}6863 USD
popular info Euro
TMED đến EUR
1 TMED thành €0.{5}6023 EUR
popular info Đô la Canada
TMED đến CAD
1 TMED thành C$0.{5}9529 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TMED đến KRW
1 TMED thành ₩0.009871 KRW
popular info Yên Nhật
TMED đến JPY
1 TMED thành ¥0.0009860 JPY
popular info Bảng Anh
TMED đến GBP
1 TMED thành £0.{5}5155 GBP
popular info Real Brazil
TMED đến BRL
1 TMED thành R$0.{4}3905 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến PHP
1 TRUMP thành ₱869.79 PHP
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PHP
1 ALPACA thành ₱16.94 PHP
other assets Turbo
TURBO đến PHP
1 TURBO thành ₱0.2936 PHP
other assets TRON
TRX đến PHP
1 TRX thành ₱14.21 PHP
other assets Brett (Based)
BRETT đến PHP
1 BRETT thành ₱3.88 PHP
other assets EthereumPoW
ETHW đến PHP
1 ETHW thành ₱116.1 PHP
other assets Synapse
SYN đến PHP
1 SYN thành ₱19.8 PHP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PHP
1 VIRTUAL thành ₱61.14 PHP
other assets NEM
XEM đến PHP
1 XEM thành ₱1.44 PHP
other assets BitTorrent [New]
BTT đến PHP
1 BTT thành ₱0.{4}4288 PHP

Bảng chuyển đổi từ TMED sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của MDsquare đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TMED thành Peso Philippine đã thay đổi +14.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.0003862 PHP và mức thấp nhất là 0.0003859 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 TMED là ₱0.0003380 PHP , thay đổi +14.21% so với giá hiện tại. MDsquare đã thay đổi
-
0.{4}6774PHP
, tương đương mức thay đổi -14.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TMED₱0.0001930₱0.0001931
-0.04%
1 TMED₱0.0003860₱0.0003861
-0.04%
5 TMED₱0.001930₱0.001931
-0.04%
10 TMED₱0.003860₱0.003861
-0.04%
50 TMED₱0.01930₱0.01931
-0.04%
100 TMED₱0.03860₱0.03861
-0.04%
500 TMED₱0.1930₱0.1931
-0.04%
1000 TMED₱0.3860₱0.3861
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp TMED/PHP

1 MDsquare bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 MDsquare (TMED) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.0003860.
Tôi có thể mua bao nhiêu TMED với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,590.75 TMED đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TMED sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TMED sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TMED bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 12,953.76 TMED, trong khi 5 TMED sẽ có giá khoảng 0.001930PHP.
Giá cao nhất của TMED/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TMED tính theo PHP là ₱0.03102. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TMED/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MDsquare tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MDsquare (TMED) đã tăng 14.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MDsquare (TMED) đã tăng 14.21% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TMED thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MDsquare và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TMED/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TMED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TMED/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TMED/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TMED/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MDsquare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.