Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94141.78 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94141.78 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94141.78 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MDCX thành KES
MDCX/KES: 1 MDCX = 0.0005162 KES. Giá chuyển đổi 1 MDCX.Finance (MDCX) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0005162 KES hôm nay.

MDCX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MDCX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MDCX.Finance (MDCX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MDCX hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MDCX hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 MDCX sẽ mất 0.00 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1,937.06 MDCX và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 9,685.3 MDCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MDCX sang KES
Chuyển đổi KES sang MDCX
MDCX.Finance
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDCX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của MDCX.Finance tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDCX sang KES, lên đến 10000 MDCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
MDCX.Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MDCX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo MDCX.Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MDCX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MDCX/KES
MDCX/KES: 1 MDCX = 0.0005162 KES; 2025/04/26 20:57:35
Trong 1D vừa qua, MDCX.Finance đã thay đổi -0.05% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MDCX.Finance(MDCX) đã thay đổi -0.05% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MDCX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MDCX sang KES: Biến động và thay đổi giá của MDCX.Finance/KES
Giá MDCX.Finance cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.001281 KES trong khi giá MDCX.Finance thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.{4}5805 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MDCX.Finance theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MDCX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005165 KES | 0.001281 KES | 0.002054 KES | 0.01898 KES |
Thấp | 0.0005161 KES | 0.{4}5805 KES | 0.{4}5805 KES | 0.{4}3226 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | -18.32% | +154.92% | -97.93% |
Thông tin MDCX.Finance
Số liệu thị trường MDCX sang KES
MDCX/KES:
Sh0.0005162
Khối lượng MDCX 24 giờ:
Sh5,161.55
Vốn hóa thị trường MDCX:
--
Nguồn cung lưu hành MDCX:
0 MDCX
Tỷ giá MDCX sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MDCX.Finance thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MDCX.Finance là Sh0.0005162 mỗi MDCX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MDCX. Khối lượng giao dịch của MDCX.Finance đã thay đổi -24.24% (Sh-1,651.07 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MDCX là Sh6,812.63.
Thông tin thêm về MDCX.Finance trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MDCX.Finance phổ biến nhất là MDCX sang KES, trong đó mã của MDCX.Finance là MDCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MDCX sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MDCX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MDCX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MDCX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MDCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MDCX.Finance phổ biến

MDCX đến TWD
1 MDCX thành NT$0.0001303 TWD
MDCX đến KES
1 MDCX thành Sh0.0005162 KES

MDCX đến CNY
1 MDCX thành ¥0.{4}2918 CNY

MDCX đến USD
1 MDCX thành $0.{5}4002 USD

MDCX đến EUR
1 MDCX thành €0.{5}3512 EUR

MDCX đến CAD
1 MDCX thành C$0.{5}5557 CAD

MDCX đến KRW
1 MDCX thành ₩0.005756 KRW

MDCX đến JPY
1 MDCX thành ¥0.0005750 JPY

MDCX đến GBP
1 MDCX thành £0.{5}3006 GBP

MDCX đến BRL
1 MDCX thành R$0.{4}2277 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,997.01 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh37.29 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.6722 KES

TRX đến KES
1 TRX thành Sh32.6 KES

BRETT đến KES
1 BRETT thành Sh8.94 KES

BONK đến KES
1 BONK thành Sh0.002374 KES

VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh139.82 KES

ETHW đến KES
1 ETHW thành Sh271.5 KES

XEM đến KES
1 XEM thành Sh3.28 KES
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến KES
1 BTT thành Sh0.{4}9861 KES
Bảng chuyển đổi từ MDCX sang KES
Tỷ giá hoán đổi của MDCX.Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MDCX thành Shilling Kenya đã thay đổi -18.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.0005165 KES và mức thấp nhất là 0.0005161 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MDCX là Sh0.0002025 KES , thay đổi +154.92% so với giá hiện tại. MDCX.Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Sh
0.0005162KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MDCX | Sh0.0002581 | Sh0.0002582 | -0.05% |
1 MDCX | Sh0.0005162 | Sh0.0005165 | -0.05% |
5 MDCX | Sh0.002581 | Sh0.002582 | -0.05% |
10 MDCX | Sh0.005162 | Sh0.005165 | -0.05% |
50 MDCX | Sh0.02581 | Sh0.02582 | -0.05% |
100 MDCX | Sh0.05162 | Sh0.05165 | -0.05% |
500 MDCX | Sh0.2581 | Sh0.2582 | -0.05% |
1000 MDCX | Sh0.5162 | Sh0.5165 | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp MDCX/KES
1 MDCX.Finance bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 MDCX.Finance (MDCX) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.0005162.
Tôi có thể mua bao nhiêu MDCX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,937.06 MDCX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MDCX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MDCX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MDCX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 9,685.3 MDCX, trong khi 5 MDCX sẽ có giá khoảng 0.002581KES.
Giá cao nhất của MDCX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MDCX tính theo KES là Sh1.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MDCX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MDCX.Finance tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MDCX.Finance (MDCX) đã giảm 18.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MDCX.Finance (MDCX) đã tăng 154.92% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MDCX thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MDCX.Finance và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MDCX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MDCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MDCX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MDCX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MDCX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MDCX.Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
