Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAZZE thành KWD

MAZZE/KWD: 1 MAZZE = 0.0004241 KWD. Giá chuyển đổi 1 Mazze (MAZZE) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0004241 KWD hôm nay.
MAZZE
MAZZE
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAZZE/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mazze (MAZZE) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAZZE hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAZZE hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 MAZZE sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,357.96 MAZZE và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 11,789.78 MAZZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAZZE sang KWD

Chuyển đổi KWD sang MAZZE

Mazze
Dinar Kuwait
1 MAZZE
0.0004241  KWD
2 MAZZE
0.0008482  KWD
5 MAZZE
0.002120  KWD
10 MAZZE
0.004241  KWD
20 MAZZE
0.008482  KWD
50 MAZZE
0.02120  KWD
100 MAZZE
0.04241  KWD
200 MAZZE
0.08482  KWD
500 MAZZE
0.2120  KWD
1000 MAZZE
0.4241  KWD
5000 MAZZE
2.12  KWD
10000 MAZZE
4.24  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAZZE thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Mazze tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAZZE sang KWD, lên đến 10000 MAZZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Mazze
10 KWD
23,579.55 MAZZE
50 KWD
117,897.76 MAZZE
100 KWD
235,795.52 MAZZE
200 KWD
471,591.04 MAZZE
500 KWD
1,178,977.61 MAZZE
1000 KWD
2,357,955.22 MAZZE
2000 KWD
4,715,910.44 MAZZE
5000 KWD
11,789,776.11 MAZZE
10000 KWD
23,579,552.22 MAZZE
50000 KWD
117,897,761.12 MAZZE
100000 KWD
235,795,522.24 MAZZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành MAZZE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Mazze đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang MAZZE, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAZZE/KWD

MAZZE/KWD: 1 MAZZE = 0.0004241 KWD; 2025/05/01 14:07:18
Trong 1D vừa qua, Mazze đã thay đổi +0.95% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mazze(MAZZE) đã thay đổi +0.95% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành MAZZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAZZE sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Mazze/KWD

Giá Mazze cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0004976 KWD trong khi giá Mazze thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0003538 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mazze theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAZZE theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004268 KWD
0.0004976 KWD
0.0004976 KWD
0.0005868 KWD
Thấp
0.0004198 KWD
0.0003538 KWD
0.0002965 KWD
0.0002309 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.95%
+11.95%
+39.00%
-20.68%

Thông tin Mazze

Số liệu thị trường MAZZE sang KWD

MAZZE/KWD:
د.ك0.0004241
Khối lượng MAZZE 24 giờ:
د.ك17,810.22
Vốn hóa thị trường MAZZE:
--
Nguồn cung lưu hành MAZZE:
0 MAZZE

Tỷ giá MAZZE sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mazze thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mazze là د.ك0.0004241 mỗi MAZZE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAZZE. Khối lượng giao dịch của Mazze đã thay đổi -14.57% (د.ك-3,037.05 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAZZE là د.ك20,847.27.

Thông tin thêm về Mazze trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mazze phổ biến nhất là MAZZE sang KWD, trong đó mã của Mazze là MAZZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAZZE sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAZZE sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAZZE (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAZZE bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAZZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mazze phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAZZE đến TWD
1 MAZZE thành NT$0.04436 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAZZE đến CNY
1 MAZZE thành ¥0.01006 CNY
popular info Dinar Kuwait
MAZZE đến KWD
1 MAZZE thành د.ك0.0004241 KWD
popular info Đô la Mỹ
MAZZE đến USD
1 MAZZE thành $0.001383 USD
popular info Euro
MAZZE đến EUR
1 MAZZE thành €0.001220 EUR
popular info Đô la Canada
MAZZE đến CAD
1 MAZZE thành C$0.001910 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAZZE đến KRW
1 MAZZE thành ₩1.97 KRW
popular info Yên Nhật
MAZZE đến JPY
1 MAZZE thành ¥0.1995 JPY
popular info Bảng Anh
MAZZE đến GBP
1 MAZZE thành £0.001037 GBP
popular info Real Brazil
MAZZE đến BRL
1 MAZZE thành R$0.007881 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KWD
1 VIRTUAL thành د.ك0.5401 KWD
other assets Worldcoin
WLD đến KWD
1 WLD thành د.ك0.3272 KWD
other assets Stella
ALPHA đến KWD
1 ALPHA thành د.ك0.01271 KWD
other assets Pi
PI đến KWD
1 PI thành د.ك0.1870 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك562.91 KWD
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến KWD
1 S thành د.ك0.1678 KWD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KWD
1 FARTCOIN thành د.ك0.3812 KWD
other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك29,486.28 KWD
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến KWD
1 FET thành د.ك0.2343 KWD
other assets Curve DAO Token
CRV đến KWD
1 CRV thành د.ك0.2261 KWD

Bảng chuyển đổi từ MAZZE sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Mazze đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAZZE thành Dinar Kuwait đã thay đổi +11.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.95%, đạt mức cao nhất là 0.0004268 KWD và mức thấp nhất là 0.0004198 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 MAZZE là د.ك0.0003051 KWD , thay đổi +39.00% so với giá hiện tại. Mazze đã thay đổi
-د.ك
0.001122KWD
, tương đương mức thay đổi -72.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAZZEد.ك0.0002120د.ك0.0002101
+0.95%
1 MAZZEد.ك0.0004241د.ك0.0004201
+0.95%
5 MAZZEد.ك0.002120د.ك0.002101
+0.95%
10 MAZZEد.ك0.004241د.ك0.004201
+0.95%
50 MAZZEد.ك0.02120د.ك0.02101
+0.95%
100 MAZZEد.ك0.04241د.ك0.04201
+0.95%
500 MAZZEد.ك0.2120د.ك0.2101
+0.95%
1000 MAZZEد.ك0.4241د.ك0.4201
+0.95%

Câu Hỏi Thường Gặp MAZZE/KWD

1 Mazze bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Mazze (MAZZE) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0004241.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAZZE với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,357.96 MAZZE đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAZZE sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAZZE sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAZZE bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 11,789.78 MAZZE, trong khi 5 MAZZE sẽ có giá khoảng 0.002120KWD.
Giá cao nhất của MAZZE/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAZZE tính theo KWD là د.ك51.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAZZE/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mazze tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mazze (MAZZE) đã tăng 11.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mazze (MAZZE) đã tăng 39.00% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAZZE thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mazze và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAZZE/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAZZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAZZE/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAZZE/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAZZE/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mazze và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.