Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAZZE thành GBP

MAZZE/GBP: 1 MAZZE = 0.001037 GBP. Giá chuyển đổi 1 Mazze (MAZZE) thành Bảng Anh (GBP) là 0.001037 GBP hôm nay.
MAZZE
MAZZE
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAZZE/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mazze (MAZZE) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAZZE hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAZZE hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 MAZZE sẽ mất 0.01 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 963.86 MAZZE và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 4,819.32 MAZZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAZZE sang GBP

Chuyển đổi GBP sang MAZZE

Mazze
Bảng Anh
1 MAZZE
0.001037  GBP
2 MAZZE
0.002075  GBP
5 MAZZE
0.005187  GBP
10 MAZZE
0.01037  GBP
20 MAZZE
0.02075  GBP
50 MAZZE
0.05187  GBP
100 MAZZE
0.1037  GBP
200 MAZZE
0.2075  GBP
500 MAZZE
0.5187  GBP
1000 MAZZE
1.04  GBP
5000 MAZZE
5.19  GBP
10000 MAZZE
10.37  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAZZE thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Mazze tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAZZE sang GBP, lên đến 10000 MAZZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Mazze
10 GBP
9,638.65 MAZZE
50 GBP
48,193.23 MAZZE
100 GBP
96,386.45 MAZZE
200 GBP
192,772.9 MAZZE
500 GBP
481,932.26 MAZZE
1000 GBP
963,864.52 MAZZE
2000 GBP
1,927,729.05 MAZZE
5000 GBP
4,819,322.61 MAZZE
10000 GBP
9,638,645.23 MAZZE
50000 GBP
48,193,226.15 MAZZE
100000 GBP
96,386,452.29 MAZZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành MAZZE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Mazze đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang MAZZE, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAZZE/GBP

MAZZE/GBP: 1 MAZZE = 0.001037 GBP; 2025/05/01 13:01:12
Trong 1D vừa qua, Mazze đã thay đổi -0.15% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mazze(MAZZE) đã thay đổi -0.15% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MAZZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAZZE sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Mazze/GBP

Giá Mazze cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.001216 GBP trong khi giá Mazze thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0008648 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mazze theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAZZE theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001043 GBP
0.001216 GBP
0.001216 GBP
0.001434 GBP
Thấp
0.001026 GBP
0.0008648 GBP
0.0007248 GBP
0.0005645 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.15%
+12.67%
+41.17%
-19.10%

Thông tin Mazze

Số liệu thị trường MAZZE sang GBP

MAZZE/GBP:
£0.001037
Khối lượng MAZZE 24 giờ:
£44,885.43
Vốn hóa thị trường MAZZE:
--
Nguồn cung lưu hành MAZZE:
0 MAZZE

Tỷ giá MAZZE sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mazze thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mazze là £0.001037 mỗi MAZZE, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAZZE. Khối lượng giao dịch của Mazze đã thay đổi -2.90% (£-1,341.55 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAZZE là £46,226.99.

Thông tin thêm về Mazze trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mazze phổ biến nhất là MAZZE sang GBP, trong đó mã của Mazze là MAZZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83925.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71318.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131417.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542140.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8054134.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAZZE sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAZZE sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAZZE (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAZZE bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAZZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mazze phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAZZE đến TWD
1 MAZZE thành NT$0.04439 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAZZE đến CNY
1 MAZZE thành ¥0.01007 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAZZE đến USD
1 MAZZE thành $0.001384 USD
popular info Euro
MAZZE đến EUR
1 MAZZE thành €0.001221 EUR
popular info Đô la Canada
MAZZE đến CAD
1 MAZZE thành C$0.001912 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAZZE đến KRW
1 MAZZE thành ₩1.97 KRW
popular info Yên Nhật
MAZZE đến JPY
1 MAZZE thành ¥0.1996 JPY
popular info Bảng Anh
MAZZE đến GBP
1 MAZZE thành £0.001037 GBP
popular info Real Brazil
MAZZE đến BRL
1 MAZZE thành R$0.007887 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến GBP
1 VIRTUAL thành £1.31 GBP
other assets Worldcoin
WLD đến GBP
1 WLD thành £0.8123 GBP
other assets Stella
ALPHA đến GBP
1 ALPHA thành £0.03073 GBP
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến GBP
1 FARTCOIN thành £0.9497 GBP
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến GBP
1 S thành £0.4126 GBP
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến GBP
1 FET thành £0.5757 GBP
other assets Curve DAO Token
CRV đến GBP
1 CRV thành £0.5575 GBP
other assets GMT
GMT đến GBP
1 GMT thành £0.04582 GBP
other assets Ethereum
ETH đến GBP
1 ETH thành £1,386.36 GBP
other assets DODO
DODO đến GBP
1 DODO thành £0.04126 GBP

Bảng chuyển đổi từ MAZZE sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Mazze đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAZZE thành Bảng Anh đã thay đổi +12.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.15%, đạt mức cao nhất là 0.001043 GBP và mức thấp nhất là 0.001026 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MAZZE là £0.0007349 GBP , thay đổi +41.17% so với giá hiện tại. Mazze đã thay đổi
-£
0.002799GBP
, tương đương mức thay đổi -72.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAZZE£0.0005187£0.0005195
-0.15%
1 MAZZE£0.001037£0.001039
-0.15%
5 MAZZE£0.005187£0.005195
-0.15%
10 MAZZE£0.01037£0.01039
-0.15%
50 MAZZE£0.05187£0.05195
-0.15%
100 MAZZE£0.1037£0.1039
-0.15%
500 MAZZE£0.5187£0.5195
-0.15%
1000 MAZZE£1.04£1.04
-0.15%

Câu Hỏi Thường Gặp MAZZE/GBP

1 Mazze bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Mazze (MAZZE) trong Bảng Anh (GBP) là £0.001037.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAZZE với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 963.86 MAZZE đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAZZE sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAZZE sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAZZE bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 4,819.32 MAZZE, trong khi 5 MAZZE sẽ có giá khoảng 0.005187GBP.
Giá cao nhất của MAZZE/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAZZE tính theo GBP là £126.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAZZE/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mazze tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mazze (MAZZE) đã tăng 12.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mazze (MAZZE) đã tăng 41.17% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAZZE thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mazze và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAZZE/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAZZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAZZE/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAZZE/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAZZE/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mazze và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.