Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAZI thành EUR

MAZI/EUR: 1 MAZI = 0.0008287 EUR. Giá chuyển đổi 1 MaziMatic (MAZI) thành Euro (EUR) là 0.0008287 EUR hôm nay.
MAZI
MAZI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAZI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MaziMatic (MAZI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAZI hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAZI hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 MAZI sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,206.66 MAZI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,033.3 MAZI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAZI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang MAZI

MaziMatic
Euro
1 MAZI
0.0008287  EUR
2 MAZI
0.001657  EUR
5 MAZI
0.004144  EUR
10 MAZI
0.008287  EUR
20 MAZI
0.01657  EUR
50 MAZI
0.04144  EUR
100 MAZI
0.08287  EUR
200 MAZI
0.1657  EUR
500 MAZI
0.4144  EUR
1000 MAZI
0.8287  EUR
5000 MAZI
4.14  EUR
10000 MAZI
8.29  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAZI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của MaziMatic tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAZI sang EUR, lên đến 10000 MAZI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
MaziMatic
10 EUR
12,066.61 MAZI
50 EUR
60,333.04 MAZI
100 EUR
120,666.08 MAZI
200 EUR
241,332.17 MAZI
500 EUR
603,330.42 MAZI
1000 EUR
1,206,660.84 MAZI
2000 EUR
2,413,321.67 MAZI
5000 EUR
6,033,304.18 MAZI
10000 EUR
12,066,608.35 MAZI
50000 EUR
60,333,041.75 MAZI
100000 EUR
120,666,083.51 MAZI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MAZI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo MaziMatic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MAZI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAZI/EUR

MAZI/EUR: 1 MAZI = 0.0008287 EUR; 2025/04/27 05:29:11
Trong 1D vừa qua, MaziMatic đã thay đổi -0.04% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MaziMatic(MAZI) đã thay đổi -0.04% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MAZI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAZI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của MaziMatic/EUR

Giá MaziMatic cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0008442 EUR trong khi giá MaziMatic thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002407 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MaziMatic theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAZI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007929 EUR
0.0008442 EUR
0.001124 EUR
0.001192 EUR
Thấp
0.0007899 EUR
0.0002407 EUR
0.0001253 EUR
0.{4}8086 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
+48.13%
-24.60%
+874.18%

Thông tin MaziMatic

Số liệu thị trường MAZI sang EUR

MAZI/EUR:
€0.0008287
Khối lượng MAZI 24 giờ:
€11.51
Vốn hóa thị trường MAZI:
--
Nguồn cung lưu hành MAZI:
0 MAZI

Tỷ giá MAZI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MaziMatic thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MaziMatic là €0.0008287 mỗi MAZI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAZI. Khối lượng giao dịch của MaziMatic đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAZI là €11.51.

Thông tin thêm về MaziMatic trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MaziMatic phổ biến nhất là MAZI sang EUR, trong đó mã của MaziMatic là MAZI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAZI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAZI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAZI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAZI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAZI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MaziMatic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAZI đến TWD
1 MAZI thành NT$0.03070 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAZI đến CNY
1 MAZI thành ¥0.006876 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAZI đến USD
1 MAZI thành $0.0009431 USD
popular info Euro
MAZI đến EUR
1 MAZI thành €0.0008287 EUR
popular info Đô la Canada
MAZI đến CAD
1 MAZI thành C$0.001310 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAZI đến KRW
1 MAZI thành ₩1.36 KRW
popular info Yên Nhật
MAZI đến JPY
1 MAZI thành ¥0.1355 JPY
popular info Bảng Anh
MAZI đến GBP
1 MAZI thành £0.0007084 GBP
popular info Real Brazil
MAZI đến BRL
1 MAZI thành R$0.005367 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004834 EUR
other assets Synapse
SYN đến EUR
1 SYN thành €0.2996 EUR
other assets Alchemy Pay
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.02507 EUR
other assets ARPA
ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.02665 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03609 EUR
other assets EthereumPoW
ETHW đến EUR
1 ETHW thành €1.73 EUR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến EUR
1 AIOZ thành €0.3814 EUR
other assets Viberate
VIB đến EUR
1 VIB thành €0.01985 EUR
other assets Access Protocol
ACS đến EUR
1 ACS thành €0.001499 EUR
other assets Wen
WEN đến EUR
1 WEN thành €0.{4}3853 EUR

Bảng chuyển đổi từ MAZI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của MaziMatic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAZI thành Euro đã thay đổi +48.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.0007929 EUR và mức thấp nhất là 0.0007899 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MAZI là €0.001087 EUR , thay đổi -24.60% so với giá hiện tại. MaziMatic đã thay đổi
-
0.0002740EUR
, tương đương mức thay đổi -25.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:29 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAZI€0.0004144€0.0004145
-0.04%
1 MAZI€0.0008287€0.0008290
-0.04%
5 MAZI€0.004144€0.004145
-0.04%
10 MAZI€0.008287€0.008290
-0.04%
50 MAZI€0.04144€0.04145
-0.04%
100 MAZI€0.08287€0.08290
-0.04%
500 MAZI€0.4144€0.4145
-0.04%
1000 MAZI€0.8287€0.8290
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp MAZI/EUR

1 MaziMatic bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 MaziMatic (MAZI) trong Euro (EUR) là €0.0008287.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAZI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,206.66 MAZI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAZI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAZI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAZI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,033.3 MAZI, trong khi 5 MAZI sẽ có giá khoảng 0.004144EUR.
Giá cao nhất của MAZI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAZI tính theo EUR là €0.02055. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAZI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MaziMatic tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MaziMatic (MAZI) đã tăng 48.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MaziMatic (MAZI) đã giảm 24.60% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAZI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MaziMatic và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAZI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAZI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAZI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAZI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAZI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MaziMatic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.