Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAZI thành AZN

MAZI/AZN: 1 MAZI = 0.001603 AZN. Giá chuyển đổi 1 MaziMatic (MAZI) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.001603 AZN hôm nay.
MAZI
MAZI
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAZI/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MaziMatic (MAZI) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAZI hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAZI hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 MAZI sẽ mất 0.01 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 623.7 MAZI và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 3,118.51 MAZI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAZI sang AZN

Chuyển đổi AZN sang MAZI

MaziMatic
Manat Azerbaijani
1 MAZI
0.001603  AZN
2 MAZI
0.003207  AZN
5 MAZI
0.008017  AZN
10 MAZI
0.01603  AZN
20 MAZI
0.03207  AZN
50 MAZI
0.08017  AZN
100 MAZI
0.1603  AZN
200 MAZI
0.3207  AZN
500 MAZI
0.8017  AZN
5000 MAZI
8.02  AZN
10000 MAZI
16.03  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAZI thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MaziMatic tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAZI sang AZN, lên đến 10000 MAZI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MaziMatic
50 AZN
31,185.08 MAZI
100 AZN
62,370.17 MAZI
200 AZN
124,740.34 MAZI
500 AZN
311,850.85 MAZI
1000 AZN
623,701.69 MAZI
2000 AZN
1,247,403.38 MAZI
5000 AZN
3,118,508.46 MAZI
10000 AZN
6,237,016.92 MAZI
50000 AZN
31,185,084.58 MAZI
100000 AZN
62,370,169.16 MAZI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MAZI toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MaziMatic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MAZI, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAZI/AZN

MAZI/AZN: 1 MAZI = 0.001603 AZN; 2025/04/27 04:54:07
Trong 1D vừa qua, MaziMatic đã thay đổi -0.04% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MaziMatic(MAZI) đã thay đổi -0.04% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MAZI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAZI sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MaziMatic/AZN

Giá MaziMatic cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001633 AZN trong khi giá MaziMatic thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0004656 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MaziMatic theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAZI theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001534 AZN
0.001633 AZN
0.002174 AZN
0.002306 AZN
Thấp
0.001528 AZN
0.0004656 AZN
0.0002424 AZN
0.0001564 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
+48.13%
-24.60%
+874.18%

Thông tin MaziMatic

Số liệu thị trường MAZI sang AZN

MAZI/AZN:
₼0.001603
Khối lượng MAZI 24 giờ:
₼22.27
Vốn hóa thị trường MAZI:
--
Nguồn cung lưu hành MAZI:
0 MAZI

Tỷ giá MAZI sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MaziMatic thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MaziMatic là ₼0.001603 mỗi MAZI, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAZI. Khối lượng giao dịch của MaziMatic đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAZI là ₼22.27.

Thông tin thêm về MaziMatic trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MaziMatic phổ biến nhất là MAZI sang AZN, trong đó mã của MaziMatic là MAZI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAZI sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAZI sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAZI (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAZI bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAZI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MaziMatic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAZI đến TWD
1 MAZI thành NT$0.03070 TWD
popular info Manat Azerbaijani
MAZI đến AZN
1 MAZI thành ₼0.001603 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAZI đến CNY
1 MAZI thành ¥0.006876 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAZI đến USD
1 MAZI thành $0.0009431 USD
popular info Euro
MAZI đến EUR
1 MAZI thành €0.0008287 EUR
popular info Đô la Canada
MAZI đến CAD
1 MAZI thành C$0.001310 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAZI đến KRW
1 MAZI thành ₩1.36 KRW
popular info Yên Nhật
MAZI đến JPY
1 MAZI thành ¥0.1355 JPY
popular info Bảng Anh
MAZI đến GBP
1 MAZI thành £0.0007084 GBP
popular info Real Brazil
MAZI đến BRL
1 MAZI thành R$0.005367 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Turbo
TURBO đến AZN
1 TURBO thành ₼0.009229 AZN
other assets Synapse
SYN đến AZN
1 SYN thành ₼0.5767 AZN
other assets Alchemy Pay
ACH đến AZN
1 ACH thành ₼0.04911 AZN
other assets ARPA
ARPA đến AZN
1 ARPA thành ₼0.05109 AZN
other assets TRON
TRX đến AZN
1 TRX thành ₼0.4299 AZN
other assets EthereumPoW
ETHW đến AZN
1 ETHW thành ₼3.38 AZN
other assets AIOZ Network
AIOZ đến AZN
1 AIOZ thành ₼0.7348 AZN
other assets JUST
JST đến AZN
1 JST thành ₼0.07090 AZN
other assets Wen
WEN đến AZN
1 WEN thành ₼0.{4}7775 AZN
other assets Viberate
VIB đến AZN
1 VIB thành ₼0.03987 AZN

Bảng chuyển đổi từ MAZI sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của MaziMatic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAZI thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +48.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.001534 AZN và mức thấp nhất là 0.001528 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MAZI là ₼0.002103 AZN , thay đổi -24.60% so với giá hiện tại. MaziMatic đã thay đổi
-
0.0005302AZN
, tương đương mức thay đổi -25.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:54 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAZI₼0.0008017₼0.0008019
-0.04%
1 MAZI₼0.001603₼0.001604
-0.04%
5 MAZI₼0.008017₼0.008019
-0.04%
10 MAZI₼0.01603₼0.01604
-0.04%
50 MAZI₼0.08017₼0.08019
-0.04%
100 MAZI₼0.1603₼0.1604
-0.04%
500 MAZI₼0.8017₼0.8019
-0.04%
1000 MAZI₼1.6₼1.6
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp MAZI/AZN

1 MaziMatic bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MaziMatic (MAZI) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001603.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAZI với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 623.7 MAZI đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAZI sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAZI sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAZI bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 3,118.51 MAZI, trong khi 5 MAZI sẽ có giá khoảng 0.008017AZN.
Giá cao nhất của MAZI/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAZI tính theo AZN là ₼0.03976. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAZI/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MaziMatic tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MaziMatic (MAZI) đã tăng 48.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MaziMatic (MAZI) đã giảm 24.60% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAZI thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MaziMatic và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAZI/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAZI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAZI/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAZI/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAZI/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MaziMatic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.