Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107321.10 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107321.10 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107321.10 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAX thành MAD
MAX/MAD: 1 MAX = 0.01502 MAD. Giá chuyển đổi 1 Maxcoin (MAX) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.01502 MAD hôm nay.

MAX
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAX/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Maxcoin (MAX) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAX hiện có giá trị là 0.01502 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAX hiện có giá 0.01502 MAD, nghĩa là mua 5 MAX sẽ mất 0.07512 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 66.56 MAX và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 332.8 MAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAX sang MAD
Chuyển đổi MAD sang MAX
Maxcoin
Dirham Maroc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAX thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Maxcoin tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAX sang MAD, lên đến 10000 MAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Maxcoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành MAX toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Maxcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang MAX, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAX/MAD
MAX/MAD: 1 MAX = 0.01502 MAD; 2025/06/28 11:41:45
Trong 1D vừa qua, Maxcoin đã thay đổi 0.00% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Maxcoin(MAX) đã thay đổi 0.00% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành MAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAX sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Maxcoin/MAD
Giá Maxcoin cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.01502 MAD trong khi giá Maxcoin thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.01502 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Maxcoin theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAX theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01502 MAD | 0.01502 MAD | 0.02997 MAD | 0.04601 MAD |
Thấp | 0.01502 MAD | 0.01502 MAD | 0.01491 MAD | 0.008635 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -49.86% |
Thông tin Maxcoin
Số liệu thị trường MAX sang MAD
MAX/MAD:
د.م.0.01502
Khối lượng MAX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAX:
--
Nguồn cung lưu hành MAX:
0 MAX
Tỷ giá MAX sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Maxcoin thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Maxcoin là د.م.0.01502 mỗi MAX, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAX. Khối lượng giao dịch của Maxcoin đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAX là د.م.0.
Thông tin thêm về Maxcoin trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Maxcoin phổ biến nhất là MAX sang MAD, trong đó mã của Maxcoin là MAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106951.32 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2419.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 141.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77946.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146640.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586756.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9145300.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAX sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAX sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MAX (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAX bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Maxcoin phổ biến

MAX đến TWD
1 MAX thành NT$0.04833 TWD
MAX đến MAD
1 MAX thành د.م.0.01502 MAD

MAX đến CNY
1 MAX thành ¥0.01191 CNY

MAX đến USD
1 MAX thành $0.001661 USD

MAX đến EUR
1 MAX thành €0.001417 EUR

MAX đến CAD
1 MAX thành C$0.002277 CAD

MAX đến KRW
1 MAX thành ₩2.27 KRW

MAX đến JPY
1 MAX thành ¥0.2402 JPY

MAX đến GBP
1 MAX thành £0.001210 GBP

MAX đến BRL
1 MAX thành R$0.009111 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

DBR đến MAD
1 DBR thành د.م.0.2520 MAD

LISTA đến MAD
1 LISTA thành د.م.2.12 MAD

F đến MAD
1 F thành د.م.0.08282 MAD

NEWT đến MAD
1 NEWT thành د.م.3.54 MAD

VELO đến MAD
1 VELO thành د.م.0.1208 MAD

QNT đến MAD
1 QNT thành د.م.963.29 MAD

LPT đến MAD
1 LPT thành د.م.52.91 MAD

SHELL đến MAD
1 SHELL thành د.م.1.35 MAD

SUI đến MAD
1 SUI thành د.م.24.65 MAD

SKYAI đến MAD
1 SKYAI thành د.م.0.3189 MAD
Bảng chuyển đổi từ MAX sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Maxcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAX thành Dirham Maroc đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01502 MAD và mức thấp nhất là 0.01502 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MAX là د.م.0.01502 MAD , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Maxcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.58% so với năm trước.
-د.م.
0.004135MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAX | د.م.0.007512 | د.م.0.007512 | 0.00% |
1 MAX | د.م.0.01502 | د.م.0.01502 | 0.00% |
5 MAX | د.م.0.07512 | د.م.0.07512 | 0.00% |
10 MAX | د.م.0.1502 | د.م.0.1502 | 0.00% |
50 MAX | د.م.0.7512 | د.م.0.7512 | 0.00% |
100 MAX | د.م.1.5 | د.م.1.5 | 0.00% |
500 MAX | د.م.7.51 | د.م.7.51 | 0.00% |
1000 MAX | د.م.15.02 | د.م.15.02 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAX/MAD
1 Maxcoin bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Maxcoin (MAX) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01502.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAX với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 66.56 MAX đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAX sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAX sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAX bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 332.8 MAX, trong khi 5 MAX sẽ có giá khoảng 0.07512MAD.
Giá cao nhất của MAX/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAX tính theo MAD là د.م.29.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAX/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Maxcoin tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Maxcoin (MAX) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Maxcoin (MAX) đã giảm -- so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAX thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Maxcoin và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAX/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAX/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAX/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAX/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Maxcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Maxcoin: MAX sang Đô la Mỹ (USD), MAX sang Euro (EUR), MAX sang Bảng Anh (GBP), MAX sang Đô la Canada (CAD), MAX sang Rupee Ấn Độ (INR), MAX sang Rupee Pakistan (PKR), MAX sang Real Brazil (BRL), MAX sang ...
Giá của Maxcoin ở Mỹ là $0.001661 USD. Ngoài ra, giá của Maxcoin là €0.001417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001210 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002277 CAD ở Canada, ₹0.1420 INR ở Ấn Độ, ₨0.4711 PKR ở Pakistan, R$0.009111 BRL ở Brazil, ...
Cặp Maxcoin phổ biến nhất là MAX sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Maxcoin (MAX) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01502.
Giá của Maxcoin ở Mỹ là $0.001661 USD. Ngoài ra, giá của Maxcoin là €0.001417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001210 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002277 CAD ở Canada, ₹0.1420 INR ở Ấn Độ, ₨0.4711 PKR ở Pakistan, R$0.009111 BRL ở Brazil, ...
Cặp Maxcoin phổ biến nhất là MAX sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Maxcoin (MAX) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01502.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
