Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAW thành USD

MAW/USD: 1 MAW = 0.{4}3573 USD. Giá chuyển đổi 1 MawCAT (MAW) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.{4}3573 USD hôm nay.
MAW
MAW
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAW/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MawCAT (MAW) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAW hiện có giá trị là 0.00 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAW hiện có giá 0.00 USD, nghĩa là mua 5 MAW sẽ mất 0.00 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 27,985.76 MAW và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 139,928.8 MAW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAW sang USD

Chuyển đổi USD sang MAW

MawCAT
Đô la Mỹ
1 MAW
0.{4}3573  USD
2 MAW
0.{4}7146  USD
5 MAW
0.0001787  USD
10 MAW
0.0003573  USD
20 MAW
0.0007146  USD
50 MAW
0.001787  USD
100 MAW
0.003573  USD
200 MAW
0.007146  USD
500 MAW
0.01787  USD
1000 MAW
0.03573  USD
5000 MAW
0.1787  USD
10000 MAW
0.3573  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAW thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của MawCAT tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAW sang USD, lên đến 10000 MAW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
MawCAT
10 USD
279,857.61 MAW
50 USD
1,399,288.05 MAW
100 USD
2,798,576.1 MAW
200 USD
5,597,152.19 MAW
500 USD
13,992,880.48 MAW
1000 USD
27,985,760.96 MAW
2000 USD
55,971,521.91 MAW
5000 USD
139,928,804.78 MAW
10000 USD
279,857,609.57 MAW
50000 USD
1,399,288,047.84 MAW
100000 USD
2,798,576,095.68 MAW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành MAW toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo MawCAT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang MAW, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAW/USD

MAW/USD: 1 MAW = 0.{4}3573 USD; 2025/04/27 17:51:34
Trong 1D vừa qua, MawCAT đã thay đổi +0.10% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MawCAT(MAW) đã thay đổi +0.10% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành MAW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAW sang USD: Biến động và thay đổi giá của MawCAT/USD

Giá MawCAT cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.{4}3572 USD trong khi giá MawCAT thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.{4}3563 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MawCAT theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAW theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3571 USD
0.{4}3572 USD
0.{4}3572 USD
0.{4}3826 USD
Thấp
0.{4}3566 USD
0.{4}3563 USD
0.{4}3555 USD
0.{4}3201 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.10%
+0.15%
+0.15%
-1.48%

Thông tin MawCAT

Số liệu thị trường MAW sang USD

MAW/USD:
$0.{4}3573
Khối lượng MAW 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAW:
--
Nguồn cung lưu hành MAW:
0 MAW

Tỷ giá MAW sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MawCAT thành Đô la Mỹ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MawCAT là $0.{4}3573 mỗi MAW, với tổng vốn hoá thị trường của $0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAW. Khối lượng giao dịch của MawCAT đã thay đổi 0.00% ($0 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAW là $0.

Thông tin thêm về MawCAT trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MawCAT phổ biến nhất là MAW sang USD, trong đó mã của MawCAT là MAW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAW sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAW sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAW (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAW bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MawCAT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAW đến TWD
1 MAW thành NT$0.001163 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAW đến CNY
1 MAW thành ¥0.0002605 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAW đến USD
1 MAW thành $0.{4}3573 USD
popular info Euro
MAW đến EUR
1 MAW thành €0.{4}3144 EUR
popular info Đô la Canada
MAW đến CAD
1 MAW thành C$0.{4}4962 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAW đến KRW
1 MAW thành ₩0.05140 KRW
popular info Yên Nhật
MAW đến JPY
1 MAW thành ¥0.005134 JPY
popular info Bảng Anh
MAW đến GBP
1 MAW thành £0.{4}2684 GBP
popular info Real Brazil
MAW đến BRL
1 MAW thành R$0.0002033 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets JUST
JST đến USD
1 JST thành $0.04347 USD
other assets Bubblemaps
BMT đến USD
1 BMT thành $0.1391 USD
other assets Walrus
WAL đến USD
1 WAL thành $0.6336 USD
other assets Pi
PI đến USD
1 PI thành $0.6300 USD
other assets Alchemy Pay
ACH đến USD
1 ACH thành $0.02724 USD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến USD
1 DEEP thành $0.1863 USD
other assets ARPA
ARPA đến USD
1 ARPA thành $0.02692 USD
other assets Mubarak
MUBARAK đến USD
1 MUBARAK thành $0.03487 USD
other assets Steem
STEEM đến USD
1 STEEM thành $0.1602 USD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến USD
1 ENS thành $18.41 USD

Bảng chuyển đổi từ MAW sang USD

Tỷ giá hoán đổi của MawCAT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAW thành Đô la Mỹ đã thay đổi +0.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3571 USD và mức thấp nhất là 0.{4}3566 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 MAW là $0.{4}3568 USD , thay đổi +0.15% so với giá hiện tại. MawCAT đã thay đổi
+$
0.{4}3570USD
, tương đương mức thay đổi +4504936.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAW$0.{4}1787$0.{4}1786
+0.10%
1 MAW$0.{4}3573$0.{4}3571
+0.10%
5 MAW$0.0001787$0.0001786
+0.10%
10 MAW$0.0003573$0.0003571
+0.10%
50 MAW$0.001787$0.001786
+0.10%
100 MAW$0.003573$0.003571
+0.10%
500 MAW$0.01787$0.01786
+0.10%
1000 MAW$0.03573$0.03571
+0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp MAW/USD

1 MawCAT bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 MawCAT (MAW) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.{4}3573.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAW với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27,985.76 MAW đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAW sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAW sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAW bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 139,928.8 MAW, trong khi 5 MAW sẽ có giá khoảng 0.0001787USD.
Giá cao nhất của MAW/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAW tính theo USD là $0.{4}5004. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAW/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MawCAT tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MawCAT (MAW) đã tăng 0.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MawCAT (MAW) đã tăng 0.15% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAW thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MawCAT và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAW/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAW/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAW/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAW/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MawCAT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.