Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAW thành PHP

MAW/PHP: 1 MAW = 0.002010 PHP. Giá chuyển đổi 1 MawCAT (MAW) thành Peso Philippine (PHP) là 0.002010 PHP hôm nay.
MAW
MAW
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAW/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MawCAT (MAW) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAW hiện có giá trị là 0.00 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAW hiện có giá 0.00 PHP, nghĩa là mua 5 MAW sẽ mất 0.01 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 497.57 MAW và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 2,487.85 MAW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAW sang PHP

Chuyển đổi PHP sang MAW

MawCAT
Peso Philippine
1 MAW
0.002010  PHP
2 MAW
0.004020  PHP
10 MAW
0.02010  PHP
20 MAW
0.04020  PHP
100 MAW
0.2010  PHP
200 MAW
0.4020  PHP
5000 MAW
10.05  PHP
10000 MAW
20.1  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAW thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của MawCAT tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAW sang PHP, lên đến 10000 MAW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
MawCAT
100 PHP
49,756.98 MAW
200 PHP
99,513.95 MAW
500 PHP
248,784.88 MAW
1000 PHP
497,569.75 MAW
2000 PHP
995,139.5 MAW
5000 PHP
2,487,848.76 MAW
10000 PHP
4,975,697.52 MAW
50000 PHP
24,878,487.61 MAW
100000 PHP
49,756,975.22 MAW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành MAW toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo MawCAT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang MAW, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAW/PHP

MAW/PHP: 1 MAW = 0.002010 PHP; 2025/04/26 16:04:02
Trong 1D vừa qua, MawCAT đã thay đổi +0.10% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MawCAT(MAW) đã thay đổi +0.10% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành MAW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAW sang PHP: Biến động và thay đổi giá của MawCAT/PHP

Giá MawCAT cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.002009 PHP trong khi giá MawCAT thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.002004 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MawCAT theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAW theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002008 PHP
0.002009 PHP
0.002009 PHP
0.002152 PHP
Thấp
0.002006 PHP
0.002004 PHP
0.002000 PHP
0.001800 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.10%
+0.15%
+0.15%
-1.48%

Thông tin MawCAT

Số liệu thị trường MAW sang PHP

MAW/PHP:
₱0.002010
Khối lượng MAW 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAW:
--
Nguồn cung lưu hành MAW:
0 MAW

Tỷ giá MAW sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MawCAT thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MawCAT là ₱0.002010 mỗi MAW, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAW. Khối lượng giao dịch của MawCAT đã thay đổi 0.00% (₱0 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAW là ₱0.

Thông tin thêm về MawCAT trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MawCAT phổ biến nhất là MAW sang PHP, trong đó mã của MawCAT là MAW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAW sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAW sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAW (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAW bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MawCAT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAW đến TWD
1 MAW thành NT$0.001163 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAW đến CNY
1 MAW thành ¥0.0002605 CNY
popular info Peso Philippine
MAW đến PHP
1 MAW thành ₱0.002010 PHP
popular info Đô la Mỹ
MAW đến USD
1 MAW thành $0.{4}3573 USD
popular info Euro
MAW đến EUR
1 MAW thành €0.{4}3134 EUR
popular info Đô la Canada
MAW đến CAD
1 MAW thành C$0.{4}4962 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAW đến KRW
1 MAW thành ₩0.05140 KRW
popular info Yên Nhật
MAW đến JPY
1 MAW thành ¥0.005134 JPY
popular info Bảng Anh
MAW đến GBP
1 MAW thành £0.{4}2684 GBP
popular info Real Brazil
MAW đến BRL
1 MAW thành R$0.0002033 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến PHP
1 TRUMP thành ₱864.03 PHP
other assets Bonk
BONK đến PHP
1 BONK thành ₱0.001063 PHP
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PHP
1 ALPACA thành ₱16.47 PHP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PHP
1 VIRTUAL thành ₱59.98 PHP
other assets Worldcoin
WLD đến PHP
1 WLD thành ₱62.69 PHP
other assets NEM
XEM đến PHP
1 XEM thành ₱1.39 PHP
other assets Brett (Based)
BRETT đến PHP
1 BRETT thành ₱3.73 PHP
other assets Solayer
LAYER đến PHP
1 LAYER thành ₱143.3 PHP
other assets Wen
WEN đến PHP
1 WEN thành ₱0.002425 PHP
other assets BitTorrent [New]
BTT đến PHP
1 BTT thành ₱0.{4}4331 PHP

Bảng chuyển đổi từ MAW sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của MawCAT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAW thành Peso Philippine đã thay đổi +0.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.10%, đạt mức cao nhất là 0.002008 PHP và mức thấp nhất là 0.002006 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 MAW là ₱0.002007 PHP , thay đổi +0.15% so với giá hiện tại. MawCAT đã thay đổi
+
0.002008PHP
, tương đương mức thay đổi +4504936.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAW₱0.001005₱0.001004
+0.10%
1 MAW₱0.002010₱0.002009
+0.10%
5 MAW₱0.01005₱0.01004
+0.10%
10 MAW₱0.02010₱0.02009
+0.10%
50 MAW₱0.1005₱0.1004
+0.10%
100 MAW₱0.2010₱0.2009
+0.10%
500 MAW₱1₱1
+0.10%
1000 MAW₱2.01₱2.01
+0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp MAW/PHP

1 MawCAT bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 MawCAT (MAW) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.002010.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAW với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 497.57 MAW đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAW sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAW sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAW bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 2,487.85 MAW, trong khi 5 MAW sẽ có giá khoảng 0.01005PHP.
Giá cao nhất của MAW/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAW tính theo PHP là ₱0.002815. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAW/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MawCAT tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MawCAT (MAW) đã tăng 0.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MawCAT (MAW) đã tăng 0.15% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAW thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MawCAT và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAW/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAW/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAW/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAW/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MawCAT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.