Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93990.01 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93990.01 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93990.01 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MASS thành NAD
MASS/NAD: 1 MASS = 0.007688 NAD. Giá chuyển đổi 1 Massnet (MASS) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.007688 NAD hôm nay.

MASS
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MASS/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Massnet (MASS) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MASS hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MASS hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 MASS sẽ mất 0.04 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 130.08 MASS và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 650.4 MASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MASS sang NAD
Chuyển đổi NAD sang MASS
Massnet
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MASS thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Massnet tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MASS sang NAD, lên đến 10000 MASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Massnet
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MASS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Massnet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MASS, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MASS/NAD
MASS/NAD: 1 MASS = 0.007688 NAD; 2025/05/06 11:14:59
Trong 1D vừa qua, Massnet đã thay đổi -0.75% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Massnet(MASS) đã thay đổi -0.75% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MASS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MASS sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Massnet/NAD
Giá Massnet cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.008425 NAD trong khi giá Massnet thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.007583 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Massnet theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MASS theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007753 NAD | 0.008425 NAD | 0.01034 NAD | 0.03459 NAD |
Thấp | 0.007583 NAD | 0.007583 NAD | 0.007583 NAD | 0.007583 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.75% | -7.41% | -25.55% | -77.23% |
Thông tin Massnet
Số liệu thị trường MASS sang NAD
MASS/NAD:
N$0.007688
Khối lượng MASS 24 giờ:
N$1,082,989.03
Vốn hóa thị trường MASS:
N$753,577.79
Nguồn cung lưu hành MASS:
98.03M MASS
Tỷ giá MASS sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Massnet thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Massnet là N$0.007688 mỗi MASS, với tổng vốn hoá thị trường của N$753,577.79 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,026,140 MASS. Khối lượng giao dịch của Massnet đã thay đổi +3.54% (N$37,029.07 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MASS là N$1,045,959.96.
Thông tin thêm về Massnet trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Massnet phổ biến nhất là MASS sang NAD, trong đó mã của Massnet là MASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MASS sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MASS sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MASS (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MASS bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Massnet phổ biến

MASS đến TWD
1 MASS thành NT$0.01233 TWD

MASS đến CNY
1 MASS thành ¥0.002978 CNY

MASS đến USD
1 MASS thành $0.0004117 USD

MASS đến EUR
1 MASS thành €0.0003630 EUR

MASS đến CAD
1 MASS thành C$0.0005687 CAD

MASS đến KRW
1 MASS thành ₩0.5680 KRW

MASS đến JPY
1 MASS thành ¥0.05886 JPY

MASS đến GBP
1 MASS thành £0.0003088 GBP
MASS đến NAD
1 MASS thành N$0.007688 NAD

MASS đến BRL
1 MASS thành R$0.002352 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1613 NAD

LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$36.22 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$39.08 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,672.26 NAD

LRC đến NAD
1 LRC thành N$1.93 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,324.73 NAD

TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$195.98 NAD

PARTI đến NAD
1 PARTI thành N$4.42 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$60.62 NAD

LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,526.45 NAD
Bảng chuyển đổi từ MASS sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Massnet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MASS thành Đô la Namibia đã thay đổi -7.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.75%, đạt mức cao nhất là 0.007753 NAD và mức thấp nhất là 0.007583 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MASS là N$0.01033 NAD , thay đổi -25.55% so với giá hiện tại. Massnet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.09% so với năm trước.
-N$
0.05685NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MASS | N$0.003844 | N$0.003873 | -0.75% |
1 MASS | N$0.007688 | N$0.007746 | -0.75% |
5 MASS | N$0.03844 | N$0.03873 | -0.75% |
10 MASS | N$0.07688 | N$0.07746 | -0.75% |
50 MASS | N$0.3844 | N$0.3873 | -0.75% |
100 MASS | N$0.7688 | N$0.7746 | -0.75% |
500 MASS | N$3.84 | N$3.87 | -0.75% |
1000 MASS | N$7.69 | N$7.75 | -0.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp MASS/NAD
1 Massnet bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Massnet (MASS) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.007688.
Tôi có thể mua bao nhiêu MASS với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 130.08 MASS đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MASS sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MASS sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MASS bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 650.4 MASS, trong khi 5 MASS sẽ có giá khoảng 0.03844NAD.
Giá cao nhất của MASS/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MASS tính theo NAD là N$35.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MASS/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Massnet tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Massnet (MASS) đã giảm 7.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Massnet (MASS) đã giảm 25.55% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MASS thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Massnet và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MASS/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MASS/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MASS/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MASS/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Massnet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
