Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107393.50 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107393.50 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107393.50 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$501.2M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAMBA thành KES
MAMBA/KES: 1 MAMBA = 0.004450 KES. Giá chuyển đổi 1 Mamba (MAMBA) thành Shilling Kenya (KES) là 0.004450 KES hôm nay.

MAMBA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAMBA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mamba (MAMBA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAMBA hiện có giá trị là 0.004450 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAMBA hiện có giá 0.004450 KES, nghĩa là mua 5 MAMBA sẽ mất 0.02225 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 224.71 MAMBA và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1,123.55 MAMBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAMBA sang KES
Chuyển đổi KES sang MAMBA
Mamba
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAMBA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Mamba tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAMBA sang KES, lên đến 10000 MAMBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Mamba
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MAMBA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Mamba đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MAMBA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAMBA/KES
MAMBA/KES: 1 MAMBA = 0.004450 KES; 2025/06/28 17:41:21
Trong 1D vừa qua, Mamba đã thay đổi -3.32% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mamba(MAMBA) đã thay đổi -3.32% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MAMBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAMBA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Mamba/KES
Giá Mamba cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.004936 KES trong khi giá Mamba thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.004057 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mamba theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAMBA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004197 KES | 0.004936 KES | 0.005241 KES | 0.007126 KES |
Thấp | 0.004057 KES | 0.004057 KES | 0.004057 KES | 0.001036 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.32% | -15.95% | -15.13% | +2.91% |
Thông tin Mamba
Số liệu thị trường MAMBA sang KES
MAMBA/KES:
Sh0.004450
Khối lượng MAMBA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAMBA:
--
Nguồn cung lưu hành MAMBA:
0 MAMBA
Tỷ giá MAMBA sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mamba thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mamba là Sh0.004450 mỗi MAMBA, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAMBA. Khối lượng giao dịch của Mamba đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAMBA là Sh0.
Thông tin thêm về Mamba trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mamba phổ biến nhất là MAMBA sang KES, trong đó mã của Mamba là MAMBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107368.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2427.80 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.31 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91606.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147212.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589043.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9180941.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 45.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAMBA sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAMBA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MAMBA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAMBA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAMBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mamba phổ biến

MAMBA đến TWD
1 MAMBA thành NT$0.001000 TWD
MAMBA đến KES
1 MAMBA thành Sh0.004450 KES

MAMBA đến CNY
1 MAMBA thành ¥0.0002464 CNY

MAMBA đến USD
1 MAMBA thành $0.{4}3436 USD

MAMBA đến EUR
1 MAMBA thành €0.{4}2932 EUR

MAMBA đến CAD
1 MAMBA thành C$0.{4}4712 CAD

MAMBA đến KRW
1 MAMBA thành ₩0.04689 KRW

MAMBA đến JPY
1 MAMBA thành ¥0.004971 JPY

MAMBA đến GBP
1 MAMBA thành £0.{4}2504 GBP

MAMBA đến BRL
1 MAMBA thành R$0.0001885 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ARTY đến KES
1 ARTY thành Sh28.54 KES

PI đến KES
1 PI thành Sh68.73 KES

DBR đến KES
1 DBR thành Sh2.85 KES

W đến KES
1 W thành Sh9.83 KES

LISTA đến KES
1 LISTA thành Sh30.31 KES

F đến KES
1 F thành Sh1.19 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh17.93 KES

ACT đến KES
1 ACT thành Sh8.5 KES

QNT đến KES
1 QNT thành Sh13,888.05 KES

MUBARAK đến KES
1 MUBARAK thành Sh4.47 KES
Bảng chuyển đổi từ MAMBA sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Mamba đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAMBA thành Shilling Kenya đã thay đổi -15.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.32%, đạt mức cao nhất là 0.004197 KES và mức thấp nhất là 0.004057 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MAMBA là Sh0.005174 KES , thay đổi -15.13% so với giá hiện tại. Mamba đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.42% so với năm trước.
-Sh
0.6985KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAMBA | Sh0.002225 | Sh0.002295 | -3.32% |
1 MAMBA | Sh0.004450 | Sh0.004590 | -3.32% |
5 MAMBA | Sh0.02225 | Sh0.02295 | -3.32% |
10 MAMBA | Sh0.04450 | Sh0.04590 | -3.32% |
50 MAMBA | Sh0.2225 | Sh0.2295 | -3.32% |
100 MAMBA | Sh0.4450 | Sh0.4590 | -3.32% |
500 MAMBA | Sh2.23 | Sh2.29 | -3.32% |
1000 MAMBA | Sh4.45 | Sh4.59 | -3.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAMBA/KES
1 Mamba bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Mamba (MAMBA) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.004450.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAMBA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 224.71 MAMBA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAMBA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAMBA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAMBA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1,123.55 MAMBA, trong khi 5 MAMBA sẽ có giá khoảng 0.02225KES.
Giá cao nhất của MAMBA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAMBA tính theo KES là Sh1.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAMBA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mamba tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mamba (MAMBA) đã giảm 15.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mamba (MAMBA) đã giảm 15.13% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAMBA thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mamba và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAMBA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAMBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAMBA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAMBA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAMBA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mamba và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mamba: MAMBA sang Đô la Mỹ (USD), MAMBA sang Euro (EUR), MAMBA sang Bảng Anh (GBP), MAMBA sang Đô la Canada (CAD), MAMBA sang Rupee Ấn Độ (INR), MAMBA sang Rupee Pakistan (PKR), MAMBA sang Real Brazil (BRL), MAMBA sang ...
Giá của Mamba ở Mỹ là $0.{4}3436 USD. Ngoài ra, giá của Mamba là €0.{4}2932 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4712 CAD ở Canada, ₹0.002938 INR ở Ấn Độ, ₨0.009748 PKR ở Pakistan, R$0.0001885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mamba phổ biến nhất là MAMBA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Mamba (MAMBA) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.004450.
Giá của Mamba ở Mỹ là $0.{4}3436 USD. Ngoài ra, giá của Mamba là €0.{4}2932 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4712 CAD ở Canada, ₹0.002938 INR ở Ấn Độ, ₨0.009748 PKR ở Pakistan, R$0.0001885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mamba phổ biến nhất là MAMBA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Mamba (MAMBA) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.004450.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
