Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94175.02 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94175.02 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94175.02 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MLNK thành DKK
MLNK/DKK: 1 MLNK = 0.06328 DKK. Giá chuyển đổi 1 Malinka (MLNK) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.06328 DKK hôm nay.

MLNK
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLNK/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Malinka (MLNK) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLNK hiện có giá trị là 0.06 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLNK hiện có giá 0.06 DKK, nghĩa là mua 5 MLNK sẽ mất 0.32 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 15.8 MLNK và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 79.02 MLNK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MLNK sang DKK
Chuyển đổi DKK sang MLNK
Malinka
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLNK thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Malinka tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLNK sang DKK, lên đến 10000 MLNK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Malinka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành MLNK toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Malinka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang MLNK, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MLNK/DKK
MLNK/DKK: 1 MLNK = 0.06328 DKK; 2025/04/26 11:57:57
Trong 1D vừa qua, Malinka đã thay đổi +0.26% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Malinka(MLNK) đã thay đổi +0.26% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành MLNK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MLNK sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Malinka/DKK
Giá Malinka cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.06549 DKK trong khi giá Malinka thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.06220 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Malinka theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLNK theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06438 DKK | 0.06549 DKK | 0.07890 DKK | 0.07890 DKK |
Thấp | 0.06311 DKK | 0.06220 DKK | 0.03983 DKK | 0.01887 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.26% | +1.43% | +58.07% | +229.03% |
Thông tin Malinka
Số liệu thị trường MLNK sang DKK
MLNK/DKK:
kr0.06328
Khối lượng MLNK 24 giờ:
kr1,044,169.65
Vốn hóa thị trường MLNK:
--
Nguồn cung lưu hành MLNK:
0 MLNK
Tỷ giá MLNK sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Malinka thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Malinka là kr0.06328 mỗi MLNK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MLNK. Khối lượng giao dịch của Malinka đã thay đổi -3.61% (kr-39,133.23 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLNK là kr1,083,302.88.
Thông tin thêm về Malinka trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Malinka phổ biến nhất là MLNK sang DKK, trong đó mã của Malinka là MLNK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MLNK sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MLNK sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MLNK (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLNK bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLNK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Malinka phổ biến

MLNK đến TWD
1 MLNK thành NT$0.3135 TWD

MLNK đến CNY
1 MLNK thành ¥0.07022 CNY

MLNK đến USD
1 MLNK thành $0.009632 USD

MLNK đến EUR
1 MLNK thành €0.008449 EUR
MLNK đến DKK
1 MLNK thành kr0.06328 DKK

MLNK đến CAD
1 MLNK thành C$0.01338 CAD

MLNK đến KRW
1 MLNK thành ₩13.85 KRW

MLNK đến JPY
1 MLNK thành ¥1.38 JPY

MLNK đến GBP
1 MLNK thành £0.007235 GBP

MLNK đến BRL
1 MLNK thành R$0.05481 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BONK đến DKK
1 BONK thành kr0.0001195 DKK

VIRTUAL đến DKK
1 VIRTUAL thành kr6.81 DKK

WLD đến DKK
1 WLD thành kr7.21 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr618,115.46 DKK

BRETT đến DKK
1 BRETT thành kr0.4257 DKK

XEM đến DKK
1 XEM thành kr0.1459 DKK

LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr15.42 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr11,718.95 DKK

WEN đến DKK
1 WEN thành kr0.0002579 DKK

TRUMP đến DKK
1 TRUMP thành kr101.17 DKK
Bảng chuyển đổi từ MLNK sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Malinka đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLNK thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +1.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 0.06438 DKK và mức thấp nhất là 0.06311 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 MLNK là kr0.04003 DKK , thay đổi +58.07% so với giá hiện tại. Malinka đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +435.53% so với năm trước.
+kr
0.05146DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MLNK | kr0.03164 | kr0.03156 | +0.26% |
1 MLNK | kr0.06328 | kr0.06311 | +0.26% |
5 MLNK | kr0.3164 | kr0.3156 | +0.26% |
10 MLNK | kr0.6328 | kr0.6311 | +0.26% |
50 MLNK | kr3.16 | kr3.16 | +0.26% |
100 MLNK | kr6.33 | kr6.31 | +0.26% |
500 MLNK | kr31.64 | kr31.56 | +0.26% |
1000 MLNK | kr63.28 | kr63.11 | +0.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp MLNK/DKK
1 Malinka bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Malinka (MLNK) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.06328.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLNK với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.8 MLNK đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLNK sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLNK sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLNK bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 79.02 MLNK, trong khi 5 MLNK sẽ có giá khoảng 0.3164DKK.
Giá cao nhất của MLNK/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLNK tính theo DKK là kr0.07890. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLNK/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Malinka tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Malinka (MLNK) đã tăng 1.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Malinka (MLNK) đã tăng 58.07% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLNK thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Malinka và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLNK/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLNK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLNK/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLNK/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLNK/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Malinka và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
