Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$98915.91 (-4.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$98915.91 (-4.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$98915.91 (-4.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LSK thành KGS
LSK/KGS: 1 LSK = 30.09 KGS. Giá chuyển đổi 1 Lisk (LSK) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 30.09 KGS hôm nay.

LSK
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LSK/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lisk (LSK) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LSK hiện có giá trị là 30.09 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LSK hiện có giá 30.09 KGS, nghĩa là mua 5 LSK sẽ mất 150.47 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.03323 LSK và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.1661 LSK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LSK sang KGS
Chuyển đổi KGS sang LSK
Lisk
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LSK thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Lisk tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LSK sang KGS, lên đến 10000 LSK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Lisk
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành LSK toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Lisk đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang LSK, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LSK/KGS
LSK/KGS: 1 LSK = 30.09 KGS; 2025/06/22 16:02:34
Trong 1D vừa qua, Lisk đã thay đổi -7.90% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lisk(LSK) đã thay đổi -7.90% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành LSK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LSK sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Lisk/KGS
Giá Lisk cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 37.03 KGS trong khi giá Lisk thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 29.79 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lisk theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LSK theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 32.88 KGS | 37.03 KGS | 46.19 KGS | 52.69 KGS |
Thấp | 29.79 KGS | 29.79 KGS | 29.79 KGS | 29.79 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.90% | -15.94% | -36.57% | -41.47% |
Thông tin Lisk
Số liệu thị trường LSK sang KGS
LSK/KGS:
с30.09
Khối lượng LSK 24 giờ:
с628,951,904.5
Vốn hóa thị trường LSK:
с5,802,637,394.02
Nguồn cung lưu hành LSK:
192.81M LSK
Tỷ giá LSK sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lisk thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lisk là с30.09 mỗi LSK, với tổng vốn hoá thị trường của с5,802,637,394.02 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,813,970 LSK. Khối lượng giao dịch của Lisk đã thay đổi -22.70% (с-184,699,736.06 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LSK là с813,651,640.55.
Thông tin thêm về Lisk trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lisk phổ biến nhất là LSK sang KGS, trong đó mã của Lisk là LSK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LSK sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LSK sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LSK (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LSK bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LSK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Lisk phổ biến

LSK đến TWD
1 LSK thành NT$10.18 TWD

LSK đến CNY
1 LSK thành ¥2.47 CNY

LSK đến USD
1 LSK thành $0.3441 USD
LSK đến KGS
1 LSK thành с30.09 KGS

LSK đến EUR
1 LSK thành €0.2986 EUR

LSK đến CAD
1 LSK thành C$0.4726 CAD

LSK đến KRW
1 LSK thành ₩472.55 KRW

LSK đến JPY
1 LSK thành ¥50.28 JPY

LSK đến GBP
1 LSK thành £0.2557 GBP

LSK đến BRL
1 LSK thành R$1.9 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

BTC đến KGS
1 BTC thành с8,678,266.9 KGS

ETH đến KGS
1 ETH thành с190,181.45 KGS

XRP đến KGS
1 XRP thành с169.33 KGS

SOL đến KGS
1 SOL thành с11,243.74 KGS

PI đến KGS
1 PI thành с42.24 KGS

KAI đến KGS
1 KAI thành с0.4434 KGS

PAXG đến KGS
1 PAXG thành с302,213.82 KGS

ADA đến KGS
1 ADA thành с45.83 KGS

TRUMP đến KGS
1 TRUMP thành с742.28 KGS

BNB đến KGS
1 BNB thành с53,128.54 KGS
Bảng chuyển đổi từ LSK sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của Lisk đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LSK thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -15.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.90%, đạt mức cao nhất là 32.88 KGS và mức thấp nhất là 29.79 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 LSK là с47.44 KGS , thay đổi -36.57% so với giá hiện tại. Lisk đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.79% so với năm trước.
-с
60.52KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LSK | с15.05 | с16.34 | -7.90% |
1 LSK | с30.09 | с32.68 | -7.90% |
5 LSK | с150.47 | с163.39 | -7.90% |
10 LSK | с300.94 | с326.77 | -7.90% |
50 LSK | с1,504.72 | с1,633.87 | -7.90% |
100 LSK | с3,009.45 | с3,267.74 | -7.90% |
500 LSK | с15,047.24 | с16,338.72 | -7.90% |
1000 LSK | с30,094.49 | с32,677.44 | -7.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp LSK/KGS
1 Lisk bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Lisk (LSK) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с30.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu LSK với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03323 LSK đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LSK sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LSK sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LSK bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 0.1661 LSK, trong khi 5 LSK sẽ có giá khoảng 150.47KGS.
Giá cao nhất của LSK/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LSK tính theo KGS là с3,437.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LSK/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lisk tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lisk (LSK) đã giảm 15.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lisk (LSK) đã giảm 36.57% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LSK thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lisk và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LSK/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LSK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LSK/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LSK/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LSK/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lisk và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lisk: LSK sang Đô la Mỹ (USD), LSK sang Euro (EUR), LSK sang Bảng Anh (GBP), LSK sang Đô la Canada (CAD), LSK sang Rupee Ấn Độ (INR), LSK sang Rupee Pakistan (PKR), LSK sang Real Brazil (BRL), LSK sang ...
Giá của Lisk ở Mỹ là $0.3441 USD. Ngoài ra, giá của Lisk là €0.2986 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2557 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4726 CAD ở Canada, ₹29.8 INR ở Ấn Độ, ₨97.7 PKR ở Pakistan, R$1.9 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lisk phổ biến nhất là LSK sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Lisk (LSK) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с30.09.
Giá của Lisk ở Mỹ là $0.3441 USD. Ngoài ra, giá của Lisk là €0.2986 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2557 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4726 CAD ở Canada, ₹29.8 INR ở Ấn Độ, ₨97.7 PKR ở Pakistan, R$1.9 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lisk phổ biến nhất là LSK sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Lisk (LSK) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с30.09.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
