Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105584.01 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105584.01 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105584.01 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LIMO thành EUR
LIMO/EUR: 1 LIMO = 0.006483 EUR. Giá chuyển đổi 1 Limoverse (LIMO) thành Euro (EUR) là 0.006483 EUR hôm nay.

LIMO
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LIMO/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Limoverse (LIMO) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LIMO hiện có giá trị là 0.006483 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LIMO hiện có giá 0.006483 EUR, nghĩa là mua 5 LIMO sẽ mất 0.03241 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 154.26 LIMO và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 771.3 LIMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LIMO sang EUR
Chuyển đổi EUR sang LIMO
Limoverse
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LIMO thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Limoverse tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LIMO sang EUR, lên đến 10000 LIMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Limoverse
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành LIMO toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Limoverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang LIMO, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LIMO/EUR
LIMO/EUR: 1 LIMO = 0.006483 EUR; 2025/06/15 16:04:02
Trong 1D vừa qua, Limoverse đã thay đổi -3.98% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Limoverse(LIMO) đã thay đổi -3.98% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành LIMO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LIMO sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Limoverse/EUR
Giá Limoverse cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.007322 EUR trong khi giá Limoverse thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.005654 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Limoverse theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LIMO theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006950 EUR | 0.007322 EUR | 0.01069 EUR | 0.01420 EUR |
Thấp | 0.006471 EUR | 0.005654 EUR | 0.004822 EUR | 0.004822 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.98% | -3.78% | -38.95% | -7.20% |
Thông tin Limoverse
Số liệu thị trường LIMO sang EUR
LIMO/EUR:
€0.006483
Khối lượng LIMO 24 giờ:
€106,960.62
Vốn hóa thị trường LIMO:
--
Nguồn cung lưu hành LIMO:
0 LIMO
Tỷ giá LIMO sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Limoverse thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Limoverse là €0.006483 mỗi LIMO, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LIMO. Khối lượng giao dịch của Limoverse đã thay đổi -4.42% (€-4,945.23 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIMO là €111,905.85.
Thông tin thêm về Limoverse trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Limoverse phổ biến nhất là LIMO sang EUR, trong đó mã của Limoverse là LIMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LIMO sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LIMO sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LIMO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIMO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Limoverse phổ biến

LIMO đến TWD
1 LIMO thành NT$0.2213 TWD

LIMO đến CNY
1 LIMO thành ¥0.05380 CNY

LIMO đến USD
1 LIMO thành $0.007487 USD

LIMO đến EUR
1 LIMO thành €0.006483 EUR

LIMO đến CAD
1 LIMO thành C$0.01018 CAD

LIMO đến KRW
1 LIMO thành ₩10.23 KRW

LIMO đến JPY
1 LIMO thành ¥1.08 JPY

LIMO đến GBP
1 LIMO thành £0.005519 GBP

LIMO đến BRL
1 LIMO thành R$0.04155 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ROA đến EUR
1 ROA thành €0.01094 EUR

T đến EUR
1 T thành €0.01444 EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.01270 EUR

THE đến EUR
1 THE thành €0.2327 EUR

F đến EUR
1 F thành €0.008721 EUR

ARPA đến EUR
1 ARPA thành €0.01760 EUR

QUBIC đến EUR
1 QUBIC thành €0.{5}1399 EUR

XAUt đến EUR
1 XAUt thành €2,994.97 EUR

ZRC đến EUR
1 ZRC thành €0.02436 EUR

WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.3617 EUR
Bảng chuyển đổi từ LIMO sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Limoverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIMO thành Euro đã thay đổi -3.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.98%, đạt mức cao nhất là 0.006950 EUR và mức thấp nhất là 0.006471 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LIMO là €0.01063 EUR , thay đổi -38.95% so với giá hiện tại. Limoverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +81.24% so với năm trước.
+€
0.002915EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LIMO | €0.003241 | €0.003376 | -3.98% |
1 LIMO | €0.006483 | €0.006752 | -3.98% |
5 LIMO | €0.03241 | €0.03376 | -3.98% |
10 LIMO | €0.06483 | €0.06752 | -3.98% |
50 LIMO | €0.3241 | €0.3376 | -3.98% |
100 LIMO | €0.6483 | €0.6752 | -3.98% |
500 LIMO | €3.24 | €3.38 | -3.98% |
1000 LIMO | €6.48 | €6.75 | -3.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp LIMO/EUR
1 Limoverse bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Limoverse (LIMO) trong Euro (EUR) là €0.006483.
Tôi có thể mua bao nhiêu LIMO với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 154.26 LIMO đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LIMO sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LIMO sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LIMO bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 771.3 LIMO, trong khi 5 LIMO sẽ có giá khoảng 0.03241EUR.
Giá cao nhất của LIMO/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LIMO tính theo EUR là €1.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LIMO/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Limoverse tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Limoverse (LIMO) đã giảm 3.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Limoverse (LIMO) đã giảm 38.95% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LIMO thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Limoverse và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LIMO/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LIMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LIMO/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LIMO/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LIMO/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Limoverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Limoverse: LIMO sang Đô la Mỹ (USD), LIMO sang Euro (EUR), LIMO sang Bảng Anh (GBP), LIMO sang Đô la Canada (CAD), LIMO sang Rupee Ấn Độ (INR), LIMO sang Rupee Pakistan (PKR), LIMO sang Real Brazil (BRL), LIMO sang ...
Giá của Limoverse ở Mỹ là $0.007487 USD. Ngoài ra, giá của Limoverse là €0.006483 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005519 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01018 CAD ở Canada, ₹0.6448 INR ở Ấn Độ, ₨2.12 PKR ở Pakistan, R$0.04155 BRL ở Brazil, ...
Cặp Limoverse phổ biến nhất là LIMO sang Euro(EUR). Giá của 1 Limoverse (LIMO) ở Euro (EUR) là €0.006483.
Giá của Limoverse ở Mỹ là $0.007487 USD. Ngoài ra, giá của Limoverse là €0.006483 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005519 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01018 CAD ở Canada, ₹0.6448 INR ở Ấn Độ, ₨2.12 PKR ở Pakistan, R$0.04155 BRL ở Brazil, ...
Cặp Limoverse phổ biến nhất là LIMO sang Euro(EUR). Giá của 1 Limoverse (LIMO) ở Euro (EUR) là €0.006483.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
