Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LVL thành ILS

LVL/ILS: 1 LVL = 0.07092 ILS. Giá chuyển đổi 1 Level Finance (LVL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.07092 ILS hôm nay.
LVL
LVL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LVL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Level Finance (LVL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LVL hiện có giá trị là 0.07092 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LVL hiện có giá 0.07092 ILS, nghĩa là mua 5 LVL sẽ mất 0.3546 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 14.1 LVL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 70.5 LVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LVL sang ILS

Chuyển đổi ILS sang LVL

Level Finance
Shekel Israel mới
1000 LVL
70.92  ILS
5000 LVL
354.61  ILS
10000 LVL
709.22  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LVL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Level Finance tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LVL sang ILS, lên đến 10000 LVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Level Finance
1000 ILS
14,099.92 LVL
2000 ILS
28,199.84 LVL
5000 ILS
70,499.6 LVL
10000 ILS
140,999.19 LVL
50000 ILS
704,995.96 LVL
100000 ILS
1,409,991.92 LVL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành LVL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Level Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang LVL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LVL/ILS

LVL/ILS: 1 LVL = 0.07092 ILS; 2025/06/16 11:14:36
Trong 1D vừa qua, Level Finance đã thay đổi -14.83% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Level Finance(LVL) đã thay đổi -14.83% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành LVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LVL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Level Finance/ILS

Giá Level Finance cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.08524 ILS trong khi giá Level Finance thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.07092 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Level Finance theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LVL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08404 ILS
0.08524 ILS
0.09553 ILS
0.2259 ILS
Thấp
0.07092 ILS
0.07092 ILS
0.07092 ILS
0.05299 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.83%
-15.67%
-22.99%
-68.12%

Thông tin Level Finance

Số liệu thị trường LVL sang ILS

LVL/ILS:
₪0.07092
Khối lượng LVL 24 giờ:
₪7,406.69
Vốn hóa thị trường LVL:
--
Nguồn cung lưu hành LVL:
0 LVL

Tỷ giá LVL sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Level Finance thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Level Finance là ₪0.07092 mỗi LVL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LVL. Khối lượng giao dịch của Level Finance đã thay đổi +64694.65% (₪7,395.26 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LVL là ₪11.43.

Thông tin thêm về Level Finance trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Level Finance phổ biến nhất là LVL sang ILS, trong đó mã của Level Finance là LVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105625.14 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.28 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91217.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77782.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143354.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589346.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9091926.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.01 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LVL sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LVL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LVL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LVL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Level Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LVL đến TWD
1 LVL thành NT$0.5898 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LVL đến CNY
1 LVL thành ¥0.1438 CNY
popular info Đô la Mỹ
LVL đến USD
1 LVL thành $0.02001 USD
popular info Shekel Israel mới
LVL đến ILS
1 LVL thành ₪0.07092 ILS
popular info Euro
LVL đến EUR
1 LVL thành €0.01728 EUR
popular info Đô la Canada
LVL đến CAD
1 LVL thành C$0.02716 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LVL đến KRW
1 LVL thành ₩27.22 KRW
popular info Yên Nhật
LVL đến JPY
1 LVL thành ¥2.89 JPY
popular info Bảng Anh
LVL đến GBP
1 LVL thành £0.01474 GBP
popular info Real Brazil
LVL đến BRL
1 LVL thành R$0.1117 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪378,348.55 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,269.92 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪552.98 ILS
other assets AB
AB đến ILS
1 AB thành ₪0.05485 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.83 ILS
other assets Taiko
TAIKO đến ILS
1 TAIKO thành ₪1.67 ILS
other assets Velo
VELO đến ILS
1 VELO thành ₪0.03938 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6262 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4018 ILS
other assets Quq
QUQ đến ILS
1 QUQ thành ₪0.006801 ILS

Bảng chuyển đổi từ LVL sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Level Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LVL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -15.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.83%, đạt mức cao nhất là 0.08404 ILS và mức thấp nhất là 0.07092 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 LVL là ₪0.09210 ILS , thay đổi -22.99% so với giá hiện tại. Level Finance đã thay đổi
-
0.4607ILS
, tương đương mức thay đổi -86.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:14 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LVL
₪0.03546₪0.04164
-14.83%
1 LVL
₪0.07092₪0.08327
-14.83%
5 LVL
₪0.3546₪0.4164
-14.83%
10 LVL
₪0.7092₪0.8327
-14.83%
50 LVL
₪3.55₪4.16
-14.83%
100 LVL
₪7.09₪8.33
-14.83%
500 LVL
₪35.46₪41.64
-14.83%
1000 LVL
₪70.92₪83.27
-14.83%

Câu Hỏi Thường Gặp LVL/ILS

1 Level Finance bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Level Finance (LVL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07092.
Tôi có thể mua bao nhiêu LVL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.1 LVL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LVL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LVL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LVL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 70.5 LVL, trong khi 5 LVL sẽ có giá khoảng 0.3546ILS.
Giá cao nhất của LVL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LVL tính theo ILS là ₪805.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LVL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Level Finance tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Level Finance (LVL) đã giảm 15.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Level Finance (LVL) đã giảm 22.99% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LVL thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Level Finance và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LVL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LVL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LVL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LVL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Level Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Level Finance: LVL sang Đô la Mỹ (USD), LVL sang Euro (EUR), LVL sang Bảng Anh (GBP), LVL sang Đô la Canada (CAD), LVL sang Rupee Ấn Độ (INR), LVL sang Rupee Pakistan (PKR), LVL sang Real Brazil (BRL), LVL sang ...
Giá của Level Finance ở Mỹ là $0.02001 USD. Ngoài ra, giá của Level Finance là €0.01728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01474 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02716 CAD ở Canada, ₹1.72 INR ở Ấn Độ, ₨5.66 PKR ở Pakistan, R$0.1117 BRL ở Brazil, ...
Cặp Level Finance phổ biến nhất là LVL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Level Finance (LVL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07092.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.