Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106751.66 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106751.66 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106751.66 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LVL thành ILS
LVL/ILS: 1 LVL = 0.07092 ILS. Giá chuyển đổi 1 Level Finance (LVL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.07092 ILS hôm nay.

LVL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LVL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Level Finance (LVL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LVL hiện có giá trị là 0.07092 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LVL hiện có giá 0.07092 ILS, nghĩa là mua 5 LVL sẽ mất 0.3546 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 14.1 LVL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 70.5 LVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LVL sang ILS
Chuyển đổi ILS sang LVL
Level Finance
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LVL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Level Finance tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LVL sang ILS, lên đến 10000 LVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Level Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành LVL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Level Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang LVL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LVL/ILS
LVL/ILS: 1 LVL = 0.07092 ILS; 2025/06/16 11:14:36
Trong 1D vừa qua, Level Finance đã thay đổi -14.83% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Level Finance(LVL) đã thay đổi -14.83% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành LVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LVL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Level Finance/ILS
Giá Level Finance cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.08524 ILS trong khi giá Level Finance thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.07092 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Level Finance theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LVL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08404 ILS | 0.08524 ILS | 0.09553 ILS | 0.2259 ILS |
Thấp | 0.07092 ILS | 0.07092 ILS | 0.07092 ILS | 0.05299 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.83% | -15.67% | -22.99% | -68.12% |
Thông tin Level Finance
Số liệu thị trường LVL sang ILS
LVL/ILS:
₪0.07092
Khối lượng LVL 24 giờ:
₪7,406.69
Vốn hóa thị trường LVL:
--
Nguồn cung lưu hành LVL:
0 LVL
Tỷ giá LVL sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Level Finance thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Level Finance là ₪0.07092 mỗi LVL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LVL. Khối lượng giao dịch của Level Finance đã thay đổi +64694.65% (₪7,395.26 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LVL là ₪11.43.
Thông tin thêm về Level Finance trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Level Finance phổ biến nhất là LVL sang ILS, trong đó mã của Level Finance là LVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105625.14 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2543.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91217.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77782.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143354.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589346.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9091926.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.01 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LVL sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LVL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LVL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LVL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Level Finance phổ biến

LVL đến TWD
1 LVL thành NT$0.5898 TWD

LVL đến CNY
1 LVL thành ¥0.1438 CNY

LVL đến USD
1 LVL thành $0.02001 USD
LVL đến ILS
1 LVL thành ₪0.07092 ILS

LVL đến EUR
1 LVL thành €0.01728 EUR

LVL đến CAD
1 LVL thành C$0.02716 CAD

LVL đến KRW
1 LVL thành ₩27.22 KRW

LVL đến JPY
1 LVL thành ¥2.89 JPY

LVL đến GBP
1 LVL thành £0.01474 GBP

LVL đến BRL
1 LVL thành R$0.1117 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪378,348.55 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,269.92 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪552.98 ILS

AB đến ILS
1 AB thành ₪0.05485 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.83 ILS

TAIKO đến ILS
1 TAIKO thành ₪1.67 ILS

VELO đến ILS
1 VELO thành ₪0.03938 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6262 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4018 ILS

QUQ đến ILS
1 QUQ thành ₪0.006801 ILS
Bảng chuyển đổi từ LVL sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Level Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LVL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -15.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.83%, đạt mức cao nhất là 0.08404 ILS và mức thấp nhất là 0.07092 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 LVL là ₪0.09210 ILS , thay đổi -22.99% so với giá hiện tại. Level Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.66% so với năm trước.
-₪
0.4607ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LVL | ₪0.03546 | ₪0.04164 | -14.83% |
1 LVL | ₪0.07092 | ₪0.08327 | -14.83% |
5 LVL | ₪0.3546 | ₪0.4164 | -14.83% |
10 LVL | ₪0.7092 | ₪0.8327 | -14.83% |
50 LVL | ₪3.55 | ₪4.16 | -14.83% |
100 LVL | ₪7.09 | ₪8.33 | -14.83% |
500 LVL | ₪35.46 | ₪41.64 | -14.83% |
1000 LVL | ₪70.92 | ₪83.27 | -14.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp LVL/ILS
1 Level Finance bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Level Finance (LVL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07092.
Tôi có thể mua bao nhiêu LVL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.1 LVL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LVL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LVL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LVL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 70.5 LVL, trong khi 5 LVL sẽ có giá khoảng 0.3546ILS.
Giá cao nhất của LVL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LVL tính theo ILS là ₪805.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LVL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Level Finance tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Level Finance (LVL) đã giảm 15.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Level Finance (LVL) đã giảm 22.99% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LVL thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Level Finance và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LVL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LVL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LVL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LVL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Level Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Level Finance: LVL sang Đô la Mỹ (USD), LVL sang Euro (EUR), LVL sang Bảng Anh (GBP), LVL sang Đô la Canada (CAD), LVL sang Rupee Ấn Độ (INR), LVL sang Rupee Pakistan (PKR), LVL sang Real Brazil (BRL), LVL sang ...
Giá của Level Finance ở Mỹ là $0.02001 USD. Ngoài ra, giá của Level Finance là €0.01728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01474 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02716 CAD ở Canada, ₹1.72 INR ở Ấn Độ, ₨5.66 PKR ở Pakistan, R$0.1117 BRL ở Brazil, ...
Cặp Level Finance phổ biến nhất là LVL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Level Finance (LVL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07092.
Giá của Level Finance ở Mỹ là $0.02001 USD. Ngoài ra, giá của Level Finance là €0.01728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01474 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02716 CAD ở Canada, ₹1.72 INR ở Ấn Độ, ₨5.66 PKR ở Pakistan, R$0.1117 BRL ở Brazil, ...
Cặp Level Finance phổ biến nhất là LVL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Level Finance (LVL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07092.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
