Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104999.99 (-1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104999.99 (-1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104999.99 (-1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LEMC thành ISK
LEMC/ISK: 1 LEMC = 0.002256 ISK. Giá chuyển đổi 1 LEMONCHAIN (LEMC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002256 ISK hôm nay.

LEMC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LEMC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LEMONCHAIN (LEMC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LEMC hiện có giá trị là 0.002256 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LEMC hiện có giá 0.002256 ISK, nghĩa là mua 5 LEMC sẽ mất 0.01128 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 443.3 LEMC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,216.51 LEMC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LEMC sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LEMC
LEMONCHAIN
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LEMC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của LEMONCHAIN tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LEMC sang ISK, lên đến 10000 LEMC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
LEMONCHAIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LEMC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo LEMONCHAIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LEMC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LEMC/ISK
LEMC/ISK: 1 LEMC = 0.002256 ISK; 2025/06/13 12:06:57
Trong 1D vừa qua, LEMONCHAIN đã thay đổi +0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LEMONCHAIN(LEMC) đã thay đổi +0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LEMC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LEMC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của LEMONCHAIN/ISK
Giá LEMONCHAIN cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002258 ISK trong khi giá LEMONCHAIN thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002253 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LEMONCHAIN theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LEMC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002257 ISK | 0.002258 ISK | 0.005388 ISK | 0.006314 ISK |
Thấp | 0.002254 ISK | 0.002253 ISK | 0.001378 ISK | 0.0006263 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -0.02% | +63.68% | -63.93% |
Thông tin LEMONCHAIN
Số liệu thị trường LEMC sang ISK
LEMC/ISK:
kr0.002256
Khối lượng LEMC 24 giờ:
kr780.36
Vốn hóa thị trường LEMC:
--
Nguồn cung lưu hành LEMC:
0 LEMC
Tỷ giá LEMC sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LEMONCHAIN thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LEMONCHAIN là kr0.002256 mỗi LEMC, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LEMC. Khối lượng giao dịch của LEMONCHAIN đã thay đổi +0.03% (kr0.2707 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEMC là kr780.09.
Thông tin thêm về LEMONCHAIN trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LEMONCHAIN phổ biến nhất là LEMC sang ISK, trong đó mã của LEMONCHAIN là LEMC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LEMC sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LEMC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LEMC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEMC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEMC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LEMONCHAIN phổ biến

LEMC đến TWD
1 LEMC thành NT$0.0005322 TWD

LEMC đến CNY
1 LEMC thành ¥0.0001294 CNY
LEMC đến ISK
1 LEMC thành kr0.002249 ISK

LEMC đến USD
1 LEMC thành $0.{4}1801 USD

LEMC đến EUR
1 LEMC thành €0.{4}1562 EUR

LEMC đến CAD
1 LEMC thành C$0.{4}2452 CAD

LEMC đến KRW
1 LEMC thành ₩0.02460 KRW

LEMC đến JPY
1 LEMC thành ¥0.002589 JPY

LEMC đến GBP
1 LEMC thành £0.{4}1328 GBP

LEMC đến BRL
1 LEMC thành R$0.{4}9972 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,149,660.66 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr317,554.22 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,187.12 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr70.02 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr168.86 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr377.8 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr269.61 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr78.3 ISK

FANC đến ISK
1 FANC thành kr1.26 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr21.94 ISK
Bảng chuyển đổi từ LEMC sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của LEMONCHAIN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEMC thành Króna Iceland đã thay đổi -0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.002257 ISK và mức thấp nhất là 0.002254 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LEMC là kr0.001378 ISK , thay đổi +63.68% so với giá hiện tại. LEMONCHAIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.24% so với năm trước.
-kr
0.07934ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LEMC | kr0.001128 | kr0.001128 | +0.02% |
1 LEMC | kr0.002256 | kr0.002255 | +0.02% |
5 LEMC | kr0.01128 | kr0.01128 | +0.02% |
10 LEMC | kr0.02256 | kr0.02255 | +0.02% |
50 LEMC | kr0.1128 | kr0.1128 | +0.02% |
100 LEMC | kr0.2256 | kr0.2255 | +0.02% |
500 LEMC | kr1.13 | kr1.13 | +0.02% |
1000 LEMC | kr2.26 | kr2.26 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp LEMC/ISK
1 LEMONCHAIN bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 LEMONCHAIN (LEMC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002256.
Tôi có thể mua bao nhiêu LEMC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 443.3 LEMC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LEMC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LEMC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LEMC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,216.51 LEMC, trong khi 5 LEMC sẽ có giá khoảng 0.01128ISK.
Giá cao nhất của LEMC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LEMC tính theo ISK là kr313.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LEMC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LEMONCHAIN tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LEMONCHAIN (LEMC) đã giảm 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LEMONCHAIN (LEMC) đã tăng 63.68% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LEMC thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LEMONCHAIN và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LEMC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LEMC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LEMC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LEMC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LEMC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LEMONCHAIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LEMONCHAIN: LEMC sang Đô la Mỹ (USD), LEMC sang Euro (EUR), LEMC sang Bảng Anh (GBP), LEMC sang Đô la Canada (CAD), LEMC sang Rupee Ấn Độ (INR), LEMC sang Rupee Pakistan (PKR), LEMC sang Real Brazil (BRL), LEMC sang ...
Giá của LEMONCHAIN ở Mỹ là $0.{4}1801 USD. Ngoài ra, giá của LEMONCHAIN là €0.{4}1562 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1328 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2452 CAD ở Canada, ₹0.001550 INR ở Ấn Độ, ₨0.005089 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9972 BRL ở Brazil, ...
Cặp LEMONCHAIN phổ biến nhất là LEMC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 LEMONCHAIN (LEMC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.002256.
Giá của LEMONCHAIN ở Mỹ là $0.{4}1801 USD. Ngoài ra, giá của LEMONCHAIN là €0.{4}1562 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1328 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2452 CAD ở Canada, ₹0.001550 INR ở Ấn Độ, ₨0.005089 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9972 BRL ở Brazil, ...
Cặp LEMONCHAIN phổ biến nhất là LEMC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 LEMONCHAIN (LEMC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.002256.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
