Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LBC thành OMR

LBC/OMR: 1 LBC = 0.0003512 OMR. Giá chuyển đổi 1 LBRY Credits (LBC) thành Rial Oman (OMR) là 0.0003512 OMR hôm nay.
LBC
LBC
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LBC/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LBRY Credits (LBC) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LBC hiện có giá trị là 0.0003512 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LBC hiện có giá 0.0003512 OMR, nghĩa là mua 5 LBC sẽ mất 0.001756 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,847.19 LBC và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 14,235.94 LBC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LBC sang OMR

Chuyển đổi OMR sang LBC

LBRY Credits
Rial Oman
1 LBC
0.0003512  OMR
2 LBC
0.0007024  OMR
5 LBC
0.001756  OMR
10 LBC
0.003512  OMR
20 LBC
0.007024  OMR
50 LBC
0.01756  OMR
100 LBC
0.03512  OMR
200 LBC
0.07024  OMR
500 LBC
0.1756  OMR
1000 LBC
0.3512  OMR
10000 LBC
3.51  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LBC thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của LBRY Credits tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LBC sang OMR, lên đến 10000 LBC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
LBRY Credits
50 OMR
142,359.45 LBC
100 OMR
284,718.89 LBC
200 OMR
569,437.79 LBC
500 OMR
1,423,594.47 LBC
1000 OMR
2,847,188.95 LBC
2000 OMR
5,694,377.9 LBC
5000 OMR
14,235,944.74 LBC
10000 OMR
28,471,889.49 LBC
50000 OMR
142,359,447.44 LBC
100000 OMR
284,718,894.89 LBC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành LBC toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo LBRY Credits đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang LBC, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LBC/OMR

LBC/OMR: 1 LBC = 0.0003512 OMR; 2025/06/23 04:25:29
Trong 1D vừa qua, LBRY Credits đã thay đổi -8.13% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LBRY Credits(LBC) đã thay đổi -8.13% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành LBC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LBC sang OMR: Biến động và thay đổi giá của LBRY Credits/OMR

Giá LBRY Credits cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0005748 OMR trong khi giá LBRY Credits thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0003446 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LBRY Credits theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LBC theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003941 OMR
0.0005748 OMR
0.0009385 OMR
0.001806 OMR
Thấp
0.0003446 OMR
0.0003446 OMR
0.0002543 OMR
0.0002543 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.13%
-23.45%
-62.32%
-68.89%

Thông tin LBRY Credits

Số liệu thị trường LBC sang OMR

LBC/OMR:
ر.ع.0.0003512
Khối lượng LBC 24 giờ:
ر.ع.308.72
Vốn hóa thị trường LBC:
ر.ع.229,783.56
Nguồn cung lưu hành LBC:
654.24M LBC

Tỷ giá LBC sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LBRY Credits thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LBRY Credits là ر.ع.0.0003512 mỗi LBC, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.229,783.56 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 654,237,200 LBC. Khối lượng giao dịch của LBRY Credits đã thay đổi -62.31% (ر.ع.-510.41 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBC là ر.ع.819.13.

Thông tin thêm về LBRY Credits trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LBRY Credits phổ biến nhất là LBC sang OMR, trong đó mã của LBRY Credits là LBC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101157.70 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2239.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87966.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75342.25 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 139192.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 560363.05 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8778019.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LBC sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LBC sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LBC (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBC bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LBRY Credits phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LBC đến TWD
1 LBC thành NT$0.02710 TWD
popular info Rial Oman
LBC đến OMR
1 LBC thành ر.ع.0.0003512 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LBC đến CNY
1 LBC thành ¥0.006564 CNY
popular info Đô la Mỹ
LBC đến USD
1 LBC thành $0.0009135 USD
popular info Euro
LBC đến EUR
1 LBC thành €0.0007943 EUR
popular info Đô la Canada
LBC đến CAD
1 LBC thành C$0.001257 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LBC đến KRW
1 LBC thành ₩1.26 KRW
popular info Yên Nhật
LBC đến JPY
1 LBC thành ¥0.1339 JPY
popular info Bảng Anh
LBC đến GBP
1 LBC thành £0.0006803 GBP
popular info Real Brazil
LBC đến BRL
1 LBC thành R$0.005060 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.38,917.86 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7771 OMR
other assets TrueFi
TRU đến OMR
1 TRU thành ر.ع.0.01021 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.51.14 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.860.47 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.05875 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.4.49 OMR
other assets MOBOX
MBOX đến OMR
1 MBOX thành ر.ع.0.01575 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}4108 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.238.77 OMR

Bảng chuyển đổi từ LBC sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của LBRY Credits đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBC thành Rial Oman đã thay đổi -23.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.13%, đạt mức cao nhất là 0.0003941 OMR và mức thấp nhất là 0.0003446 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 LBC là ر.ع.0.0009320 OMR , thay đổi -62.32% so với giá hiện tại. LBRY Credits đã thay đổi
-ر.ع.
0.0007711OMR
, tương đương mức thay đổi -68.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LBC
ر.ع.0.0001756ر.ع.0.0001912
-8.13%
1 LBC
ر.ع.0.0003512ر.ع.0.0003823
-8.13%
5 LBC
ر.ع.0.001756ر.ع.0.001912
-8.13%
10 LBC
ر.ع.0.003512ر.ع.0.003823
-8.13%
50 LBC
ر.ع.0.01756ر.ع.0.01912
-8.13%
100 LBC
ر.ع.0.03512ر.ع.0.03823
-8.13%
500 LBC
ر.ع.0.1756ر.ع.0.1912
-8.13%
1000 LBC
ر.ع.0.3512ر.ع.0.3823
-8.13%

Câu Hỏi Thường Gặp LBC/OMR

1 LBRY Credits bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 LBRY Credits (LBC) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0003512.
Tôi có thể mua bao nhiêu LBC với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,847.19 LBC đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LBC sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LBC sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LBC bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 14,235.94 LBC, trong khi 5 LBC sẽ có giá khoảng 0.001756OMR.
Giá cao nhất của LBC/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LBC tính theo OMR là ر.ع.0.9628. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LBC/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LBRY Credits tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LBRY Credits (LBC) đã giảm 23.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LBRY Credits (LBC) đã giảm 62.32% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LBC thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LBRY Credits và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LBC/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LBC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LBC/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LBC/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LBC/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LBRY Credits và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LBRY Credits: LBC sang Đô la Mỹ (USD), LBC sang Euro (EUR), LBC sang Bảng Anh (GBP), LBC sang Đô la Canada (CAD), LBC sang Rupee Ấn Độ (INR), LBC sang Rupee Pakistan (PKR), LBC sang Real Brazil (BRL), LBC sang ...
Giá của LBRY Credits ở Mỹ là $0.0009135 USD. Ngoài ra, giá của LBRY Credits là €0.0007943 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006803 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001257 CAD ở Canada, ₹0.07927 INR ở Ấn Độ, ₨0.2600 PKR ở Pakistan, R$0.005060 BRL ở Brazil, ...
Cặp LBRY Credits phổ biến nhất là LBC sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 LBRY Credits (LBC) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0003512.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.