Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104700.06 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104700.06 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104700.06 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LPOOL thành GBP
LPOOL/GBP: 1 LPOOL = 0.00 GBP. Giá chuyển đổi 1 Launchpool (LPOOL) thành Bảng Anh (GBP) là 0.00 GBP hôm nay.

LPOOL
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LPOOL/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Launchpool (LPOOL) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LPOOL hiện có giá trị là 0 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LPOOL hiện có giá 0 GBP, nghĩa là mua 5 LPOOL sẽ mất 0 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành Infinity LPOOL và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành Infinity LPOOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LPOOL sang GBP
Chuyển đổi GBP sang LPOOL
Launchpool
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LPOOL thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Launchpool tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LPOOL sang GBP, lên đến 10000 LPOOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Launchpool
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành LPOOL toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Launchpool đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang LPOOL, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LPOOL/GBP
LPOOL/GBP: 1 LPOOL = 0 GBP; 2025/06/14 19:59:52
Trong 1D vừa qua, Launchpool đã thay đổi +0.00% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Launchpool(LPOOL) đã thay đổi +0.00% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành LPOOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LPOOL sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Launchpool/GBP
Giá Launchpool cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.01238 GBP trong khi giá Launchpool thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.001474 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Launchpool theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LPOOL theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001474 GBP | 0.01238 GBP | 0.01238 GBP | 0.04132 GBP |
Thấp | 0.001474 GBP | 0.001474 GBP | 0.001474 GBP | 0.001474 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -36.07% | -76.51% | -94.97% |
Thông tin Launchpool
Số liệu thị trường LPOOL sang GBP
LPOOL/GBP:
--
Khối lượng LPOOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LPOOL:
--
Nguồn cung lưu hành LPOOL:
0 LPOOL
Tỷ giá LPOOL sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Launchpool thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Launchpool là £0 mỗi LPOOL, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LPOOL. Khối lượng giao dịch của Launchpool đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LPOOL là £0.
Thông tin thêm về Launchpool trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Launchpool phổ biến nhất là LPOOL sang GBP, trong đó mã của Launchpool là LPOOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LPOOL sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LPOOL sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LPOOL (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LPOOL bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LPOOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Launchpool phổ biến

LPOOL đến TWD
1 LPOOL thành NT$0 TWD

LPOOL đến CNY
1 LPOOL thành ¥0 CNY

LPOOL đến USD
1 LPOOL thành $0 USD

LPOOL đến EUR
1 LPOOL thành €0 EUR

LPOOL đến CAD
1 LPOOL thành C$0 CAD

LPOOL đến KRW
1 LPOOL thành ₩0 KRW

LPOOL đến JPY
1 LPOOL thành ¥0 JPY

LPOOL đến GBP
1 LPOOL thành £0 GBP

LPOOL đến BRL
1 LPOOL thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

LA đến GBP
1 LA thành £0.5947 GBP

BMT đến GBP
1 BMT thành £0.08757 GBP

AB đến GBP
1 AB thành £0.01012 GBP

MAPO đến GBP
1 MAPO thành £0.004800 GBP

AXL đến GBP
1 AXL thành £0.3040 GBP

MYX đến GBP
1 MYX thành £0.06035 GBP

SQD đến GBP
1 SQD thành £0.1735 GBP

BDXN đến GBP
1 BDXN thành £0.02415 GBP

FAIR3 đến GBP
1 FAIR3 thành £0.02372 GBP

ROAM đến GBP
1 ROAM thành £0.1193 GBP
Bảng chuyển đổi từ LPOOL sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Launchpool đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LPOOL thành Bảng Anh đã thay đổi -36.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001474 GBP và mức thấp nhất là 0.001474 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 LPOOL là £0.004801 GBP , thay đổi -76.51% so với giá hiện tại. Launchpool đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.13% so với năm trước.
-£
0.1680GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LPOOL | £0 | £0 | +0.00% |
1 LPOOL | £0 | £0 | +0.00% |
5 LPOOL | £0 | £0 | +0.00% |
10 LPOOL | £0 | £0 | +0.00% |
50 LPOOL | £0 | £0 | +0.00% |
100 LPOOL | £0 | £0 | +0.00% |
500 LPOOL | £0 | £0 | +0.00% |
1000 LPOOL | £0 | £0 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp LPOOL/GBP
1 Launchpool bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Launchpool (LPOOL) trong Bảng Anh (GBP) là £0.
Tôi có thể mua bao nhiêu LPOOL với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity LPOOL đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LPOOL sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LPOOL sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LPOOL bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương Infinity LPOOL, trong khi 5 LPOOL sẽ có giá khoảng 0.00GBP.
Giá cao nhất của LPOOL/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LPOOL tính theo GBP là £61.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LPOOL/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Launchpool tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Launchpool (LPOOL) đã giảm 36.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Launchpool (LPOOL) đã giảm 76.51% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LPOOL thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Launchpool và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LPOOL/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LPOOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LPOOL/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LPOOL/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LPOOL/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Launchpool và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Launchpool: LPOOL sang Đô la Mỹ (USD), LPOOL sang Euro (EUR), LPOOL sang Bảng Anh (GBP), LPOOL sang Đô la Canada (CAD), LPOOL sang Rupee Ấn Độ (INR), LPOOL sang Rupee Pakistan (PKR), LPOOL sang Real Brazil (BRL), LPOOL sang ...
Giá của Launchpool ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Launchpool là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Launchpool phổ biến nhất là LPOOL sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Launchpool (LPOOL) ở Bảng Anh (GBP) là £0.
Giá của Launchpool ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Launchpool là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Launchpool phổ biến nhất là LPOOL sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Launchpool (LPOOL) ở Bảng Anh (GBP) là £0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
