Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KMON thành USD

KMON/USD: 1 KMON = 0.0001105 USD. Giá chuyển đổi 1 Kryptomon (KMON) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.0001105 USD hôm nay.
KMON
KMON
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KMON/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kryptomon (KMON) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KMON hiện có giá trị là 0.0001105 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KMON hiện có giá 0.0001105 USD, nghĩa là mua 5 KMON sẽ mất 0.0005525 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 9,050.02 KMON và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 45,250.12 KMON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KMON sang USD

Chuyển đổi USD sang KMON

Kryptomon
Đô la Mỹ
1 KMON
0.0001105  USD
2 KMON
0.0002210  USD
5 KMON
0.0005525  USD
10 KMON
0.001105  USD
20 KMON
0.002210  USD
50 KMON
0.005525  USD
100 KMON
0.01105  USD
200 KMON
0.02210  USD
500 KMON
0.05525  USD
1000 KMON
0.1105  USD
5000 KMON
0.5525  USD
10000 KMON
1.1  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KMON thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của Kryptomon tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KMON sang USD, lên đến 10000 KMON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
Kryptomon
10 USD
90,500.24 KMON
50 USD
452,501.22 KMON
100 USD
905,002.44 KMON
200 USD
1,810,004.87 KMON
500 USD
4,525,012.19 KMON
1000 USD
9,050,024.37 KMON
2000 USD
18,100,048.74 KMON
5000 USD
45,250,121.86 KMON
10000 USD
90,500,243.72 KMON
50000 USD
452,501,218.59 KMON
100000 USD
905,002,437.17 KMON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành KMON toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo Kryptomon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang KMON, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KMON/USD

KMON/USD: 1 KMON = 0.0001105 USD; 2025/06/18 14:14:33
Trong 1D vừa qua, Kryptomon đã thay đổi -0.65% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kryptomon(KMON) đã thay đổi -0.65% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành KMON trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KMON sang USD: Biến động và thay đổi giá của Kryptomon/USD

Giá Kryptomon cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.0001131 USD trong khi giá Kryptomon thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.{4}1347 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kryptomon theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KMON theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001112 USD
0.0001131 USD
0.0001131 USD
0.0003798 USD
Thấp
0.0001105 USD
0.{4}1347 USD
0.{4}1317 USD
0.{4}1317 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.65%
+720.03%
+84.16%
+4.18%

Thông tin Kryptomon

Số liệu thị trường KMON sang USD

KMON/USD:
$0.0001105
Khối lượng KMON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KMON:
$20,977.12
Nguồn cung lưu hành KMON:
189.84M KMON

Tỷ giá KMON sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kryptomon thành Đô la Mỹ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kryptomon là $0.0001105 mỗi KMON, với tổng vốn hoá thị trường của $20,977.12 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,843,490 KMON. Khối lượng giao dịch của Kryptomon đã thay đổi 0.00% ($0 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KMON là $0.

Thông tin thêm về Kryptomon trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kryptomon phổ biến nhất là KMON sang USD, trong đó mã của Kryptomon là KMON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105222.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2534.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.78 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91427.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78211.92 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143744.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577734.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9094216.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KMON sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KMON sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KMON (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KMON bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KMON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kryptomon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KMON đến TWD
1 KMON thành NT$0.003264 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KMON đến CNY
1 KMON thành ¥0.0007944 CNY
popular info Đô la Mỹ
KMON đến USD
1 KMON thành $0.0001105 USD
popular info Euro
KMON đến EUR
1 KMON thành €0.{4}9601 EUR
popular info Đô la Canada
KMON đến CAD
1 KMON thành C$0.0001509 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KMON đến KRW
1 KMON thành ₩0.1520 KRW
popular info Yên Nhật
KMON đến JPY
1 KMON thành ¥0.01600 JPY
popular info Bảng Anh
KMON đến GBP
1 KMON thành £0.{4}8213 GBP
popular info Real Brazil
KMON đến BRL
1 KMON thành R$0.0006067 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets 48 Club Token
KOGE đến USD
1 KOGE thành $31.15 USD
other assets Cheems (cheems.pet)
CHEEMS đến USD
1 CHEEMS thành $0.{5}1550 USD
other assets io.net
IO đến USD
1 IO thành $0.6887 USD
other assets Four
FORM đến USD
1 FORM thành $2.48 USD
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến USD
1 BabyDoge thành $0.{8}1130 USD
other assets Roam
ROAM đến USD
1 ROAM thành $0.1498 USD
other assets Story
IP đến USD
1 IP thành $2.84 USD
other assets fanC
FANC đến USD
1 FANC thành $0.006298 USD
other assets Sign
SIGN đến USD
1 SIGN thành $0.06459 USD
other assets Jager Hunter
JAGER đến USD
1 JAGER thành $0.{9}8615 USD

Bảng chuyển đổi từ KMON sang USD

Tỷ giá hoán đổi của Kryptomon đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KMON thành Đô la Mỹ đã thay đổi +720.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.65%, đạt mức cao nhất là 0.0001112 USD và mức thấp nhất là 0.0001105 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 KMON là $0.{4}6000 USD , thay đổi +84.16% so với giá hiện tại. Kryptomon đã thay đổi
-$
0.002263USD
, tương đương mức thay đổi -95.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KMON
$0.{4}5525$0.{4}5561
-0.65%
1 KMON
$0.0001105$0.0001112
-0.65%
5 KMON
$0.0005525$0.0005561
-0.65%
10 KMON
$0.001105$0.001112
-0.65%
50 KMON
$0.005525$0.005561
-0.65%
100 KMON
$0.01105$0.01112
-0.65%
500 KMON
$0.05525$0.05561
-0.65%
1000 KMON
$0.1105$0.1112
-0.65%

Câu Hỏi Thường Gặp KMON/USD

1 Kryptomon bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 Kryptomon (KMON) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.0001105.
Tôi có thể mua bao nhiêu KMON với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,050.02 KMON đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KMON sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KMON sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KMON bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 45,250.12 KMON, trong khi 5 KMON sẽ có giá khoảng 0.0005525USD.
Giá cao nhất của KMON/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KMON tính theo USD là $0.2279. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KMON/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kryptomon tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kryptomon (KMON) đã tăng 720.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kryptomon (KMON) đã tăng 84.16% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KMON thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kryptomon và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KMON/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KMON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KMON/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KMON/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KMON/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kryptomon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kryptomon: KMON sang Đô la Mỹ (USD), KMON sang Euro (EUR), KMON sang Bảng Anh (GBP), KMON sang Đô la Canada (CAD), KMON sang Rupee Ấn Độ (INR), KMON sang Rupee Pakistan (PKR), KMON sang Real Brazil (BRL), KMON sang ...
Giá của Kryptomon ở Mỹ là $0.0001105 USD. Ngoài ra, giá của Kryptomon là €0.{4}9601 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8213 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001509 CAD ở Canada, ₹0.009550 INR ở Ấn Độ, ₨0.03131 PKR ở Pakistan, R$0.0006067 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kryptomon phổ biến nhất là KMON sang Đô la Mỹ(USD). Giá của 1 Kryptomon (KMON) ở Đô la Mỹ (USD) là $0.0001105.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.