Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94060.60 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94060.60 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94060.60 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOMPETE thành MNT
KOMPETE/MNT: 1 KOMPETE = 16.47 MNT. Giá chuyển đổi 1 KOMPETE (KOMPETE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 16.47 MNT hôm nay.

KOMPETE
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOMPETE/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KOMPETE (KOMPETE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOMPETE hiện có giá trị là 16.47 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOMPETE hiện có giá 16.47 MNT, nghĩa là mua 5 KOMPETE sẽ mất 82.36 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.06071 KOMPETE và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.3035 KOMPETE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOMPETE sang MNT
Chuyển đổi MNT sang KOMPETE
KOMPETE
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOMPETE thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của KOMPETE tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOMPETE sang MNT, lên đến 10000 KOMPETE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
KOMPETE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành KOMPETE toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo KOMPETE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang KOMPETE, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOMPETE/MNT
KOMPETE/MNT: 1 KOMPETE = 16.47 MNT; 2025/04/27 04:53:50
Trong 1D vừa qua, KOMPETE đã thay đổi +4.91% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KOMPETE(KOMPETE) đã thay đổi +4.91% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành KOMPETE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KOMPETE sang MNT: Biến động và thay đổi giá của KOMPETE/MNT
Giá KOMPETE cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 16.47 MNT trong khi giá KOMPETE thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 13.59 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KOMPETE theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOMPETE theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 16.47 MNT | 16.47 MNT | 17.95 MNT | 39.74 MNT |
Thấp | 15.66 MNT | 13.59 MNT | 13.15 MNT | 13.15 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.91% | +16.55% | -3.87% | -57.86% |
Thông tin KOMPETE
Số liệu thị trường KOMPETE sang MNT
KOMPETE/MNT:
₮16.47
Khối lượng KOMPETE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KOMPETE:
₮12,368,247,696.41
Nguồn cung lưu hành KOMPETE:
750.88M KOMPETE
Tỷ giá KOMPETE sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KOMPETE thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KOMPETE là ₮16.47 mỗi KOMPETE, với tổng vốn hoá thị trường của ₮12,368,247,696.41 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 750,875,000 KOMPETE. Khối lượng giao dịch của KOMPETE đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOMPETE là ₮0.
Thông tin thêm về KOMPETE trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KOMPETE phổ biến nhất là KOMPETE sang MNT, trong đó mã của KOMPETE là KOMPETE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOMPETE sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOMPETE sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOMPETE (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOMPETE bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOMPETE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KOMPETE phổ biến

KOMPETE đến TWD
1 KOMPETE thành NT$0.1578 TWD

KOMPETE đến CNY
1 KOMPETE thành ¥0.03534 CNY

KOMPETE đến USD
1 KOMPETE thành $0.004847 USD

KOMPETE đến EUR
1 KOMPETE thành €0.004259 EUR

KOMPETE đến CAD
1 KOMPETE thành C$0.006731 CAD

KOMPETE đến KRW
1 KOMPETE thành ₩6.97 KRW
KOMPETE đến MNT
1 KOMPETE thành ₮16.47 MNT

KOMPETE đến JPY
1 KOMPETE thành ¥0.6965 JPY

KOMPETE đến GBP
1 KOMPETE thành £0.003641 GBP

KOMPETE đến BRL
1 KOMPETE thành R$0.02758 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮18.25 MNT

SYN đến MNT
1 SYN thành ₮1,153.95 MNT

ACH đến MNT
1 ACH thành ₮99.01 MNT

ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮100.09 MNT

TRX đến MNT
1 TRX thành ₮860.35 MNT

ETHW đến MNT
1 ETHW thành ₮6,668.8 MNT

AIOZ đến MNT
1 AIOZ thành ₮1,469.61 MNT

JST đến MNT
1 JST thành ₮141.81 MNT

WEN đến MNT
1 WEN thành ₮0.1566 MNT

VIB đến MNT
1 VIB thành ₮79.46 MNT
Bảng chuyển đổi từ KOMPETE sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của KOMPETE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOMPETE thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +16.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.91%, đạt mức cao nhất là 16.47 MNT và mức thấp nhất là 15.66 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 KOMPETE là ₮17.13 MNT , thay đổi -3.87% so với giá hiện tại. KOMPETE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.08% so với năm trước.
-₮
58.68MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOMPETE | ₮8.24 | ₮7.85 | +4.91% |
1 KOMPETE | ₮16.47 | ₮15.7 | +4.91% |
5 KOMPETE | ₮82.36 | ₮78.5 | +4.91% |
10 KOMPETE | ₮164.72 | ₮157.01 | +4.91% |
50 KOMPETE | ₮823.59 | ₮785.03 | +4.91% |
100 KOMPETE | ₮1,647.18 | ₮1,570.05 | +4.91% |
500 KOMPETE | ₮8,235.89 | ₮7,850.27 | +4.91% |
1000 KOMPETE | ₮16,471.78 | ₮15,700.55 | +4.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOMPETE/MNT
1 KOMPETE bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 KOMPETE (KOMPETE) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮16.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOMPETE với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06071 KOMPETE đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOMPETE sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOMPETE sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOMPETE bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.3035 KOMPETE, trong khi 5 KOMPETE sẽ có giá khoảng 82.36MNT.
Giá cao nhất của KOMPETE/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOMPETE tính theo MNT là ₮186.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOMPETE/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KOMPETE tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KOMPETE (KOMPETE) đã tăng 16.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KOMPETE (KOMPETE) đã giảm 3.87% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOMPETE thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KOMPETE và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOMPETE/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOMPETE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOMPETE/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOMPETE/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOMPETE/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KOMPETE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
