Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOMPETE thành ISK

KOMPETE/ISK: 1 KOMPETE = 0.8260 ISK. Giá chuyển đổi 1 KOMPETE (KOMPETE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.8260 ISK hôm nay.
KOMPETE
KOMPETE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOMPETE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KOMPETE (KOMPETE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOMPETE hiện có giá trị là 0.83 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOMPETE hiện có giá 0.83 ISK, nghĩa là mua 5 KOMPETE sẽ mất 4.13 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.21 KOMPETE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.05 KOMPETE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOMPETE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang KOMPETE

KOMPETE
Króna Iceland
1 KOMPETE
0.8260  ISK
2 KOMPETE
1.65  ISK
5 KOMPETE
4.13  ISK
10 KOMPETE
8.26  ISK
20 KOMPETE
16.52  ISK
50 KOMPETE
41.3  ISK
100 KOMPETE
82.6  ISK
200 KOMPETE
165.2  ISK
500 KOMPETE
413  ISK
1000 KOMPETE
826  ISK
5000 KOMPETE
4,129.99  ISK
10000 KOMPETE
8,259.99  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOMPETE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của KOMPETE tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOMPETE sang ISK, lên đến 10000 KOMPETE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
KOMPETE
100 ISK
121.07 KOMPETE
200 ISK
242.13 KOMPETE
500 ISK
605.33 KOMPETE
1000 ISK
1,210.66 KOMPETE
2000 ISK
2,421.31 KOMPETE
5000 ISK
6,053.28 KOMPETE
10000 ISK
12,106.56 KOMPETE
50000 ISK
60,532.79 KOMPETE
100000 ISK
121,065.58 KOMPETE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KOMPETE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo KOMPETE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KOMPETE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOMPETE/ISK

KOMPETE/ISK: 1 KOMPETE = 0.8260 ISK; 2025/05/27 19:36:33
Trong 1D vừa qua, KOMPETE đã thay đổi +3.38% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KOMPETE(KOMPETE) đã thay đổi +3.38% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KOMPETE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KOMPETE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của KOMPETE/ISK

Giá KOMPETE cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.8896 ISK trong khi giá KOMPETE thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.7914 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KOMPETE theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOMPETE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.8260 ISK
0.8896 ISK
0.9285 ISK
0.9713 ISK
Thấp
0.7990 ISK
0.7914 ISK
0.6046 ISK
0.4916 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.38%
-1.75%
+34.76%
-1.17%

Thông tin KOMPETE

Số liệu thị trường KOMPETE sang ISK

KOMPETE/ISK:
kr0.8260
Khối lượng KOMPETE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KOMPETE:
kr620,221,703.1
Nguồn cung lưu hành KOMPETE:
750.88M KOMPETE

Tỷ giá KOMPETE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KOMPETE thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KOMPETE là kr0.8260 mỗi KOMPETE, với tổng vốn hoá thị trường của kr620,221,703.1 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 750,875,000 KOMPETE. Khối lượng giao dịch của KOMPETE đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOMPETE là kr0.

Thông tin thêm về KOMPETE trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KOMPETE phổ biến nhất là KOMPETE sang ISK, trong đó mã của KOMPETE là KOMPETE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109714.67 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2638.16 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96779.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81210.80 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 151175.84 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 620315.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9362281.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOMPETE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOMPETE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOMPETE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOMPETE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOMPETE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KOMPETE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOMPETE đến TWD
1 KOMPETE thành NT$0.1952 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOMPETE đến CNY
1 KOMPETE thành ¥0.04676 CNY
popular info Króna Iceland
KOMPETE đến ISK
1 KOMPETE thành kr0.8260 ISK
popular info Đô la Mỹ
KOMPETE đến USD
1 KOMPETE thành $0.006502 USD
popular info Euro
KOMPETE đến EUR
1 KOMPETE thành €0.005735 EUR
popular info Đô la Canada
KOMPETE đến CAD
1 KOMPETE thành C$0.008959 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOMPETE đến KRW
1 KOMPETE thành ₩8.94 KRW
popular info Yên Nhật
KOMPETE đến JPY
1 KOMPETE thành ¥0.9383 JPY
popular info Bảng Anh
KOMPETE đến GBP
1 KOMPETE thành £0.004813 GBP
popular info Real Brazil
KOMPETE đến BRL
1 KOMPETE thành R$0.03676 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr340,912.83 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr297.1 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,709.34 ISK
other assets PancakeSwap
CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr352.14 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr87,692.2 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr95.52 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr467.96 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,547 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr319.88 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr258.58 ISK

Bảng chuyển đổi từ KOMPETE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của KOMPETE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOMPETE thành Króna Iceland đã thay đổi -1.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.38%, đạt mức cao nhất là 0.8260 ISK và mức thấp nhất là 0.7990 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KOMPETE là kr0.6129 ISK , thay đổi +34.76% so với giá hiện tại. KOMPETE đã thay đổi
-kr
1.98ISK
, tương đương mức thay đổi -70.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KOMPETE
kr0.4130kr0.3995
+3.38%
1 KOMPETE
kr0.8260kr0.7990
+3.38%
5 KOMPETE
kr4.13kr4
+3.38%
10 KOMPETE
kr8.26kr7.99
+3.38%
50 KOMPETE
kr41.3kr39.95
+3.38%
100 KOMPETE
kr82.6kr79.9
+3.38%
500 KOMPETE
kr413kr399.51
+3.38%
1000 KOMPETE
kr826kr799.03
+3.38%

Câu Hỏi Thường Gặp KOMPETE/ISK

1 KOMPETE bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 KOMPETE (KOMPETE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.8260.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOMPETE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.21 KOMPETE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOMPETE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOMPETE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOMPETE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 6.05 KOMPETE, trong khi 5 KOMPETE sẽ có giá khoảng 4.13ISK.
Giá cao nhất của KOMPETE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOMPETE tính theo ISK là kr6.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOMPETE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KOMPETE tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KOMPETE (KOMPETE) đã giảm 1.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KOMPETE (KOMPETE) đã tăng 34.76% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOMPETE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KOMPETE và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOMPETE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOMPETE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOMPETE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOMPETE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOMPETE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KOMPETE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.