Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOM thành KHR

KOM/KHR: 1 KOM = 2.59 KHR. Giá chuyển đổi 1 Kommunitas (KOM) thành Riel Campuchia (KHR) là 2.59 KHR hôm nay.
KOM
KOM
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOM/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kommunitas (KOM) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOM hiện có giá trị là 2.59 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOM hiện có giá 2.59 KHR, nghĩa là mua 5 KOM sẽ mất 12.95 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.3861 KOM và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 1.93 KOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOM sang KHR

Chuyển đổi KHR sang KOM

Kommunitas
Riel Campuchia
100 KOM
258.99  KHR
200 KOM
517.97  KHR
500 KOM
1,294.94  KHR
1000 KOM
2,589.87  KHR
5000 KOM
12,949.36  KHR
10000 KOM
25,898.72  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOM thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Kommunitas tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOM sang KHR, lên đến 10000 KOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Kommunitas
10000 KHR
3,861.19 KOM
50000 KHR
19,305.97 KOM
100000 KHR
38,611.95 KOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành KOM toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Kommunitas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang KOM, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOM/KHR

KOM/KHR: 1 KOM = 2.59 KHR; 2025/06/21 17:09:12
Trong 1D vừa qua, Kommunitas đã thay đổi -1.53% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kommunitas(KOM) đã thay đổi -1.53% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành KOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KOM sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Kommunitas/KHR

Giá Kommunitas cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 2.75 KHR trong khi giá Kommunitas thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 2.52 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kommunitas theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOM theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.63 KHR
2.75 KHR
3.2 KHR
3.6 KHR
Thấp
2.57 KHR
2.52 KHR
2.52 KHR
2.43 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.53%
-0.39%
-18.73%
-12.69%

Thông tin Kommunitas

Số liệu thị trường KOM sang KHR

KOM/KHR:
៛2.59
Khối lượng KOM 24 giờ:
៛283,235,874.16
Vốn hóa thị trường KOM:
៛4,301,161,717.23
Nguồn cung lưu hành KOM:
1.66B KOM

Tỷ giá KOM sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kommunitas thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kommunitas là ៛2.59 mỗi KOM, với tổng vốn hoá thị trường của ៛4,301,161,717.23 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,660,762,200 KOM. Khối lượng giao dịch của Kommunitas đã thay đổi -2.28% (៛-6,612,603.16 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOM là ៛289,848,477.32.

Thông tin thêm về Kommunitas trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kommunitas phổ biến nhất là KOM sang KHR, trong đó mã của Kommunitas là KOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOM sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOM sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOM (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOM bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kommunitas phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOM đến TWD
1 KOM thành NT$0.01911 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOM đến CNY
1 KOM thành ¥0.004638 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOM đến USD
1 KOM thành $0.0006458 USD
popular info Riel Campuchia
KOM đến KHR
1 KOM thành ៛2.59 KHR
popular info Euro
KOM đến EUR
1 KOM thành €0.0005604 EUR
popular info Đô la Canada
KOM đến CAD
1 KOM thành C$0.0008868 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOM đến KRW
1 KOM thành ₩0.8868 KRW
popular info Yên Nhật
KOM đến JPY
1 KOM thành ¥0.09435 JPY
popular info Bảng Anh
KOM đến GBP
1 KOM thành £0.0004799 GBP
popular info Real Brazil
KOM đến BRL
1 KOM thành R$0.003560 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets FUNToken
FUN đến KHR
1 FUN thành ៛30.33 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛9,693,106.87 KHR
other assets Sei
SEI đến KHR
1 SEI thành ៛903.14 KHR
other assets Solayer
LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛2,719.91 KHR
other assets KAIKO
KAI đến KHR
1 KAI thành ៛35.06 KHR
other assets Aptos
APT đến KHR
1 APT thành ៛17,445.27 KHR
other assets siren
SIREN đến KHR
1 SIREN thành ៛202.36 KHR
other assets Hacken Token
HAI đến KHR
1 HAI thành ៛1.71 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛561,429.95 KHR
other assets Roam
ROAM đến KHR
1 ROAM thành ៛604.9 KHR

Bảng chuyển đổi từ KOM sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Kommunitas đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOM thành Riel Campuchia đã thay đổi -0.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.53%, đạt mức cao nhất là 2.63 KHR và mức thấp nhất là 2.57 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 KOM là ៛3.19 KHR , thay đổi -18.73% so với giá hiện tại. Kommunitas đã thay đổi
-
3.66KHR
, tương đương mức thay đổi -58.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KOM
៛1.29៛1.32
-1.53%
1 KOM
៛2.59៛2.63
-1.53%
5 KOM
៛12.95៛13.15
-1.53%
10 KOM
៛25.9៛26.3
-1.53%
50 KOM
៛129.49៛131.51
-1.53%
100 KOM
៛258.99៛263.02
-1.53%
500 KOM
៛1,294.94៛1,315.1
-1.53%
1000 KOM
៛2,589.87៛2,630.2
-1.53%

Câu Hỏi Thường Gặp KOM/KHR

1 Kommunitas bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Kommunitas (KOM) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛2.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOM với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3861 KOM đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOM sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOM sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOM bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 1.93 KOM, trong khi 5 KOM sẽ có giá khoảng 12.95KHR.
Giá cao nhất của KOM/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOM tính theo KHR là ៛55.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOM/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kommunitas tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kommunitas (KOM) đã giảm 0.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kommunitas (KOM) đã giảm 18.73% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOM thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kommunitas và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOM/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOM/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOM/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOM/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kommunitas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kommunitas: KOM sang Đô la Mỹ (USD), KOM sang Euro (EUR), KOM sang Bảng Anh (GBP), KOM sang Đô la Canada (CAD), KOM sang Rupee Ấn Độ (INR), KOM sang Rupee Pakistan (PKR), KOM sang Real Brazil (BRL), KOM sang ...
Giá của Kommunitas ở Mỹ là $0.0006458 USD. Ngoài ra, giá của Kommunitas là €0.0005604 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004799 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008868 CAD ở Canada, ₹0.05593 INR ở Ấn Độ, ₨0.1833 PKR ở Pakistan, R$0.003560 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kommunitas phổ biến nhất là KOM sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Kommunitas (KOM) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛2.59.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.