Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOI thành NAD

KOI/NAD: 1 KOI = 0.03974 NAD. Giá chuyển đổi 1 Koi Finance (KOI) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.03974 NAD hôm nay.
KOI
KOI
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOI/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koi Finance (KOI) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOI hiện có giá trị là 0.04 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOI hiện có giá 0.04 NAD, nghĩa là mua 5 KOI sẽ mất 0.20 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 25.17 KOI và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 125.83 KOI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOI sang NAD

Chuyển đổi NAD sang KOI

Koi Finance
Đô la Namibia
1000 KOI
39.74  NAD
5000 KOI
198.69  NAD
10000 KOI
397.38  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOI thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Koi Finance tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOI sang NAD, lên đến 10000 KOI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Koi Finance
500 NAD
12,582.51 KOI
1000 NAD
25,165.03 KOI
2000 NAD
50,330.05 KOI
5000 NAD
125,825.14 KOI
10000 NAD
251,650.27 KOI
50000 NAD
1,258,251.37 KOI
100000 NAD
2,516,502.74 KOI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành KOI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Koi Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang KOI, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOI/NAD

KOI/NAD: 1 KOI = 0.03974 NAD; 2025/05/05 11:53:29
Trong 1D vừa qua, Koi Finance đã thay đổi +2.60% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koi Finance(KOI) đã thay đổi +2.60% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành KOI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KOI sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Koi Finance/NAD

Giá Koi Finance cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.04392 NAD trong khi giá Koi Finance thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.03829 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koi Finance theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOI theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03999 NAD
0.04392 NAD
0.04920 NAD
0.1820 NAD
Thấp
0.03871 NAD
0.03829 NAD
0.02892 NAD
0.02892 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.60%
-4.26%
+9.62%
-77.23%

Thông tin Koi Finance

Số liệu thị trường KOI sang NAD

KOI/NAD:
N$0.03974
Khối lượng KOI 24 giờ:
N$3,085.17
Vốn hóa thị trường KOI:
--
Nguồn cung lưu hành KOI:
0 KOI

Tỷ giá KOI sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Koi Finance thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Koi Finance là N$0.03974 mỗi KOI, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOI. Khối lượng giao dịch của Koi Finance đã thay đổi -93.28% (N$-42,838.77 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOI là N$45,923.94.

Thông tin thêm về Koi Finance trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koi Finance phổ biến nhất là KOI sang NAD, trong đó mã của Koi Finance là KOI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83370.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71048.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130625.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542804.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977986.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOI sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOI sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOI (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOI bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Koi Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOI đến TWD
1 KOI thành NT$0.06183 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOI đến CNY
1 KOI thành ¥0.01540 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOI đến USD
1 KOI thành $0.002128 USD
popular info Euro
KOI đến EUR
1 KOI thành €0.001875 EUR
popular info Đô la Canada
KOI đến CAD
1 KOI thành C$0.002937 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOI đến KRW
1 KOI thành ₩2.91 KRW
popular info Yên Nhật
KOI đến JPY
1 KOI thành ¥0.3061 JPY
popular info Bảng Anh
KOI đến GBP
1 KOI thành £0.001597 GBP
popular info Đô la Namibia
KOI đến NAD
1 KOI thành N$0.03974 NAD
popular info Real Brazil
KOI đến BRL
1 KOI thành R$0.01220 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,755,344.2 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,651.32 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.01 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,078.55 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,687.41 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,640.54 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$64.13 NAD
other assets Balance
EPT đến NAD
1 EPT thành N$0.1894 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.19 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1018 NAD

Bảng chuyển đổi từ KOI sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Koi Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOI thành Đô la Namibia đã thay đổi -4.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.60%, đạt mức cao nhất là 0.03999 NAD và mức thấp nhất là 0.03871 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KOI là N$0.03625 NAD , thay đổi +9.62% so với giá hiện tại. Koi Finance đã thay đổi
-N$
1.04NAD
, tương đương mức thay đổi -96.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KOIN$0.01987N$0.01937
+2.60%
1 KOIN$0.03974N$0.03873
+2.60%
5 KOIN$0.1987N$0.1937
+2.60%
10 KOIN$0.3974N$0.3873
+2.60%
50 KOIN$1.99N$1.94
+2.60%
100 KOIN$3.97N$3.87
+2.60%
500 KOIN$19.87N$19.37
+2.60%
1000 KOIN$39.74N$38.73
+2.60%

Câu Hỏi Thường Gặp KOI/NAD

1 Koi Finance bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Koi Finance (KOI) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.03974.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOI với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.17 KOI đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOI sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOI sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOI bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 125.83 KOI, trong khi 5 KOI sẽ có giá khoảng 0.1987NAD.
Giá cao nhất của KOI/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOI tính theo NAD là N$1.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOI/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koi Finance tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koi Finance (KOI) đã giảm 4.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koi Finance (KOI) đã tăng 9.62% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOI thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koi Finance và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOI/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOI/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOI/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOI/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koi Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.