Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106979.54 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106979.54 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106979.54 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOB thành DKK
KNOB/DKK: 1 KNOB = 0.{4}1276 DKK. Giá chuyển đổi 1 KNOB$ (KNOB) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.{4}1276 DKK hôm nay.

KNOB
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOB/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KNOB$ (KNOB) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOB hiện có giá trị là 0.{4}1276 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOB hiện có giá 0.{4}1276 DKK, nghĩa là mua 5 KNOB sẽ mất 0.{4}6379 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 78,381.92 KNOB và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 391,909.6 KNOB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KNOB sang DKK
Chuyển đổi DKK sang KNOB
KNOB$
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOB thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của KNOB$ tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOB sang DKK, lên đến 10000 KNOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
KNOB$
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành KNOB toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo KNOB$ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang KNOB, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KNOB/DKK
KNOB/DKK: 1 KNOB = 0.{4}1276 DKK; 2025/06/28 01:08:20
Trong 1D vừa qua, KNOB$ đã thay đổi -0.74% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KNOB$(KNOB) đã thay đổi -0.74% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành KNOB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KNOB sang DKK: Biến động và thay đổi giá của KNOB$/DKK
Giá KNOB$ cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.{4}2150 DKK trong khi giá KNOB$ thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.{4}1726 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KNOB$ theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOB theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1792 DKK | 0.{4}2150 DKK | 0.{4}2350 DKK | 0.{4}5587 DKK |
Thấp | 0.{4}1726 DKK | 0.{4}1726 DKK | 0.{4}1322 DKK | 0.{5}8938 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.74% | -8.95% | -16.07% | +14.18% |
Thông tin KNOB$
Số liệu thị trường KNOB sang DKK
KNOB/DKK:
kr0.{4}1276
Khối lượng KNOB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KNOB:
--
Nguồn cung lưu hành KNOB:
0 KNOB
Tỷ giá KNOB sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KNOB$ thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KNOB$ là kr0.{4}1276 mỗi KNOB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOB. Khối lượng giao dịch của KNOB$ đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOB là kr0.
Thông tin thêm về KNOB$ trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KNOB$ phổ biến nhất là KNOB sang DKK, trong đó mã của KNOB$ là KNOB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106951.32 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2419.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 141.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77946.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146640.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586756.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9145300.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KNOB sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KNOB sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KNOB (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOB bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KNOB$ phổ biến

KNOB đến TWD
1 KNOB thành NT$0.{4}5834 TWD

KNOB đến CNY
1 KNOB thành ¥0.{4}1437 CNY

KNOB đến USD
1 KNOB thành $0.{5}2004 USD

KNOB đến EUR
1 KNOB thành €0.{5}1710 EUR
KNOB đến DKK
1 KNOB thành kr0.{4}1276 DKK

KNOB đến CAD
1 KNOB thành C$0.{5}2748 CAD

KNOB đến KRW
1 KNOB thành ₩0.002735 KRW

KNOB đến JPY
1 KNOB thành ¥0.0002900 JPY

KNOB đến GBP
1 KNOB thành £0.{5}1461 GBP

KNOB đến BRL
1 KNOB thành R$0.{4}1100 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr681,770.43 DKK

SEI đến DKK
1 SEI thành kr1.87 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr903.7 DKK

SUI đến DKK
1 SUI thành kr17.21 DKK

LPT đến DKK
1 LPT thành kr37.85 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr13.67 DKK

RENDER đến DKK
1 RENDER thành kr20.02 DKK

BANANAS31 đến DKK
1 BANANAS31 thành kr0.07420 DKK

APT đến DKK
1 APT thành kr30.99 DKK

FARTCOIN đến DKK
1 FARTCOIN thành kr6.45 DKK
Bảng chuyển đổi từ KNOB sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của KNOB$ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOB thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -8.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.74%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1792 DKK và mức thấp nhất là 0.{4}1726 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOB là kr0.{4}1606 DKK , thay đổi -16.07% so với giá hiện tại. KNOB$ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.96% so với năm trước.
-kr
0.0004103DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNOB | kr0.{5}6379 | kr0.{5}6443 | -0.74% |
1 KNOB | kr0.{4}1276 | kr0.{4}1289 | -0.74% |
5 KNOB | kr0.{4}6379 | kr0.{4}6443 | -0.74% |
10 KNOB | kr0.0001276 | kr0.0001289 | -0.74% |
50 KNOB | kr0.0006379 | kr0.0006443 | -0.74% |
100 KNOB | kr0.001276 | kr0.001289 | -0.74% |
500 KNOB | kr0.006379 | kr0.006443 | -0.74% |
1000 KNOB | kr0.01276 | kr0.01289 | -0.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp KNOB/DKK
1 KNOB$ bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 KNOB$ (KNOB) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.{4}1276.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOB với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 78,381.92 KNOB đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOB sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOB sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOB bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 391,909.6 KNOB, trong khi 5 KNOB sẽ có giá khoảng 0.{4}6379DKK.
Giá cao nhất của KNOB/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOB tính theo DKK là kr0.0008493. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOB/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KNOB$ tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KNOB$ (KNOB) đã giảm 8.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KNOB$ (KNOB) đã giảm 16.07% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOB thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KNOB$ và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOB/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOB/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOB/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOB/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KNOB$ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KNOB$: KNOB sang Đô la Mỹ (USD), KNOB sang Euro (EUR), KNOB sang Bảng Anh (GBP), KNOB sang Đô la Canada (CAD), KNOB sang Rupee Ấn Độ (INR), KNOB sang Rupee Pakistan (PKR), KNOB sang Real Brazil (BRL), KNOB sang ...
Giá của KNOB$ ở Mỹ là $0.{5}2004 USD. Ngoài ra, giá của KNOB$ là €0.{5}1710 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1461 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2748 CAD ở Canada, ₹0.0001714 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005686 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1100 BRL ở Brazil, ...
Cặp KNOB$ phổ biến nhất là KNOB sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 KNOB$ (KNOB) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.{4}1276.
Giá của KNOB$ ở Mỹ là $0.{5}2004 USD. Ngoài ra, giá của KNOB$ là €0.{5}1710 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1461 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2748 CAD ở Canada, ₹0.0001714 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005686 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1100 BRL ở Brazil, ...
Cặp KNOB$ phổ biến nhất là KNOB sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 KNOB$ (KNOB) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.{4}1276.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)

Hướng dẫn mua
Kunci Coin (KUNCI)

Hướng dẫn mua
Nexus Dubai (NXD)

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
