Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNIGHT thành CHF

KNIGHT/CHF: 1 KNIGHT = 0.0001692 CHF. Giá chuyển đổi 1 KnightSwap (KNIGHT) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.0001692 CHF hôm nay.
KNIGHT
KNIGHT
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNIGHT/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KnightSwap (KNIGHT) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNIGHT hiện có giá trị là 0.00 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNIGHT hiện có giá 0.00 CHF, nghĩa là mua 5 KNIGHT sẽ mất 0.00 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 5,909.43 KNIGHT và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 29,547.16 KNIGHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNIGHT sang CHF

Chuyển đổi CHF sang KNIGHT

KnightSwap
Franc Thụy Sĩ
1 KNIGHT
0.0001692  CHF
2 KNIGHT
0.0003384  CHF
5 KNIGHT
0.0008461  CHF
10 KNIGHT
0.001692  CHF
20 KNIGHT
0.003384  CHF
50 KNIGHT
0.008461  CHF
100 KNIGHT
0.01692  CHF
200 KNIGHT
0.03384  CHF
500 KNIGHT
0.08461  CHF
1000 KNIGHT
0.1692  CHF
5000 KNIGHT
0.8461  CHF
10000 KNIGHT
1.69  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNIGHT thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của KnightSwap tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNIGHT sang CHF, lên đến 10000 KNIGHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
KnightSwap
1 CHF
5,909.43 KNIGHT
10 CHF
59,094.32 KNIGHT
50 CHF
295,471.61 KNIGHT
100 CHF
590,943.23 KNIGHT
200 CHF
1,181,886.46 KNIGHT
500 CHF
2,954,716.15 KNIGHT
1000 CHF
5,909,432.29 KNIGHT
2000 CHF
11,818,864.59 KNIGHT
5000 CHF
29,547,161.47 KNIGHT
10000 CHF
59,094,322.94 KNIGHT
50000 CHF
295,471,614.71 KNIGHT
100000 CHF
590,943,229.42 KNIGHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành KNIGHT toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo KnightSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang KNIGHT, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNIGHT/CHF

KNIGHT/CHF: 1 KNIGHT = 0.0001692 CHF; 2025/04/26 21:59:44
Trong 1D vừa qua, KnightSwap đã thay đổi +13.31% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KnightSwap(KNIGHT) đã thay đổi +13.31% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành KNIGHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KNIGHT sang CHF: Biến động và thay đổi giá của KnightSwap/CHF

Giá KnightSwap cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.0002281 CHF trong khi giá KnightSwap thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.0001244 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KnightSwap theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNIGHT theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001692 CHF
0.0002281 CHF
0.0008194 CHF
0.002845 CHF
Thấp
0.0001467 CHF
0.0001244 CHF
0.0001244 CHF
0.0001244 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.31%
-18.91%
-74.84%
-60.30%

Thông tin KnightSwap

Số liệu thị trường KNIGHT sang CHF

KNIGHT/CHF:
Fr0.0001692
Khối lượng KNIGHT 24 giờ:
Fr164,946.61
Vốn hóa thị trường KNIGHT:
--
Nguồn cung lưu hành KNIGHT:
0 KNIGHT

Tỷ giá KNIGHT sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KnightSwap thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KnightSwap là Fr0.0001692 mỗi KNIGHT, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNIGHT. Khối lượng giao dịch của KnightSwap đã thay đổi +0.77% (Fr1,265.09 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNIGHT là Fr163,681.51.

Thông tin thêm về KnightSwap trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KnightSwap phổ biến nhất là KNIGHT sang CHF, trong đó mã của KnightSwap là KNIGHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82834.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNIGHT sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNIGHT sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNIGHT (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNIGHT bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNIGHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KnightSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNIGHT đến TWD
1 KNIGHT thành NT$0.006652 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNIGHT đến CNY
1 KNIGHT thành ¥0.001490 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNIGHT đến USD
1 KNIGHT thành $0.0002043 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
KNIGHT đến CHF
1 KNIGHT thành Fr0.0001692 CHF
popular info Euro
KNIGHT đến EUR
1 KNIGHT thành €0.0001794 EUR
popular info Đô la Canada
KNIGHT đến CAD
1 KNIGHT thành C$0.0002838 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KNIGHT đến KRW
1 KNIGHT thành ₩0.2939 KRW
popular info Yên Nhật
KNIGHT đến JPY
1 KNIGHT thành ¥0.02936 JPY
popular info Bảng Anh
KNIGHT đến GBP
1 KNIGHT thành £0.0001535 GBP
popular info Real Brazil
KNIGHT đến BRL
1 KNIGHT thành R$0.001163 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến CHF
1 TRUMP thành Fr12.74 CHF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến CHF
1 ALPACA thành Fr0.2401 CHF
other assets Turbo
TURBO đến CHF
1 TURBO thành Fr0.004627 CHF
other assets TRON
TRX đến CHF
1 TRX thành Fr0.2091 CHF
other assets Brett (Based)
BRETT đến CHF
1 BRETT thành Fr0.05663 CHF
other assets EthereumPoW
ETHW đến CHF
1 ETHW thành Fr1.64 CHF
other assets Synapse
SYN đến CHF
1 SYN thành Fr0.2838 CHF
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến CHF
1 VIRTUAL thành Fr0.8861 CHF
other assets NEM
XEM đến CHF
1 XEM thành Fr0.02148 CHF
other assets BitTorrent [New]
BTT đến CHF
1 BTT thành Fr0.{6}6348 CHF

Bảng chuyển đổi từ KNIGHT sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của KnightSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNIGHT thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -18.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.31%, đạt mức cao nhất là 0.0001692 CHF và mức thấp nhất là 0.0001467 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 KNIGHT là Fr0.0006725 CHF , thay đổi -74.84% so với giá hiện tại. KnightSwap đã thay đổi
-Fr
0.001304CHF
, tương đương mức thay đổi -88.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KNIGHTFr0.{4}8461Fr0.{4}7467
+13.31%
1 KNIGHTFr0.0001692Fr0.0001493
+13.31%
5 KNIGHTFr0.0008461Fr0.0007467
+13.31%
10 KNIGHTFr0.001692Fr0.001493
+13.31%
50 KNIGHTFr0.008461Fr0.007467
+13.31%
100 KNIGHTFr0.01692Fr0.01493
+13.31%
500 KNIGHTFr0.08461Fr0.07467
+13.31%
1000 KNIGHTFr0.1692Fr0.1493
+13.31%

Câu Hỏi Thường Gặp KNIGHT/CHF

1 KnightSwap bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 KnightSwap (KNIGHT) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0001692.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNIGHT với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,909.43 KNIGHT đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNIGHT sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNIGHT sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNIGHT bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 29,547.16 KNIGHT, trong khi 5 KNIGHT sẽ có giá khoảng 0.0008461CHF.
Giá cao nhất của KNIGHT/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNIGHT tính theo CHF là Fr0.6624. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNIGHT/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KnightSwap tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KnightSwap (KNIGHT) đã giảm 18.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KnightSwap (KNIGHT) đã giảm 74.84% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNIGHT thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KnightSwap và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNIGHT/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNIGHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNIGHT/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNIGHT/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNIGHT/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KnightSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.