Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104269.31 (-3.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104269.31 (-3.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104269.31 (-3.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLAY thành ISK
KLAY/ISK: 1 KLAY = 19.27 ISK. Giá chuyển đổi 1 Klaytn (KLAY) thành Króna Iceland (ISK) là 19.27 ISK hôm nay.

KLAY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLAY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klaytn (KLAY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLAY hiện có giá trị là 19.27 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLAY hiện có giá 19.27 ISK, nghĩa là mua 5 KLAY sẽ mất 96.35 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.05189 KLAY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2595 KLAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLAY sang ISK
Chuyển đổi ISK sang KLAY
Klaytn
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLAY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Klaytn tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLAY sang ISK, lên đến 10000 KLAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Klaytn
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KLAY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Klaytn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KLAY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLAY/ISK
KLAY/ISK: 1 KLAY = 19.27 ISK; 2025/06/13 05:48:52
Trong 1D vừa qua, Klaytn đã thay đổi -10.03% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klaytn(KLAY) đã thay đổi -10.03% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KLAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KLAY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Klaytn/ISK
Giá Klaytn cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 22.37 ISK trong khi giá Klaytn thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 13.14 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klaytn theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLAY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 22.34 ISK | 22.37 ISK | 22.37 ISK | 22.37 ISK |
Thấp | 19.01 ISK | 13.14 ISK | 12.73 ISK | 11.34 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.03% | +47.55% | +20.71% | +38.50% |
Thông tin Klaytn
Số liệu thị trường KLAY sang ISK
KLAY/ISK:
kr19.27
Khối lượng KLAY 24 giờ:
kr54,668,185.27
Vốn hóa thị trường KLAY:
--
Nguồn cung lưu hành KLAY:
0 KLAY
Tỷ giá KLAY sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klaytn thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klaytn là kr19.27 mỗi KLAY, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KLAY. Khối lượng giao dịch của Klaytn đã thay đổi -39.07% (kr-35,054,898.59 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLAY là kr89,723,083.86.
Thông tin thêm về Klaytn trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klaytn phổ biến nhất là KLAY sang ISK, trong đó mã của Klaytn là KLAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLAY sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLAY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KLAY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLAY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Klaytn phổ biến

KLAY đến TWD
1 KLAY thành NT$4.57 TWD

KLAY đến CNY
1 KLAY thành ¥1.11 CNY
KLAY đến ISK
1 KLAY thành kr19.27 ISK

KLAY đến USD
1 KLAY thành $0.1545 USD

KLAY đến EUR
1 KLAY thành €0.1338 EUR

KLAY đến CAD
1 KLAY thành C$0.2105 CAD

KLAY đến KRW
1 KLAY thành ₩211.2 KRW

KLAY đến JPY
1 KLAY thành ¥22.1 JPY

KLAY đến GBP
1 KLAY thành £0.1140 GBP

KLAY đến BRL
1 KLAY thành R$0.8556 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,019,886.56 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr313,665.79 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr264.69 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr192.99 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr374.18 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr77.59 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,651.1 ISK

KTA đến ISK
1 KTA thành kr123.17 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr227.75 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr78.87 ISK
Bảng chuyển đổi từ KLAY sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Klaytn đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLAY thành Króna Iceland đã thay đổi +47.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.03%, đạt mức cao nhất là 22.34 ISK và mức thấp nhất là 19.01 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KLAY là kr15.98 ISK , thay đổi +20.71% so với giá hiện tại. Klaytn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -18.26% so với năm trước.
-kr
4.29ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KLAY | kr9.64 | kr10.71 | -10.03% |
1 KLAY | kr19.27 | kr21.41 | -10.03% |
5 KLAY | kr96.35 | kr107.06 | -10.03% |
10 KLAY | kr192.71 | kr214.11 | -10.03% |
50 KLAY | kr963.54 | kr1,070.55 | -10.03% |
100 KLAY | kr1,927.08 | kr2,141.1 | -10.03% |
500 KLAY | kr9,635.41 | kr10,705.5 | -10.03% |
1000 KLAY | kr19,270.81 | kr21,411 | -10.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLAY/ISK
1 Klaytn bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Klaytn (KLAY) trong Króna Iceland (ISK) là kr19.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLAY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05189 KLAY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLAY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLAY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLAY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.2595 KLAY, trong khi 5 KLAY sẽ có giá khoảng 96.35ISK.
Giá cao nhất của KLAY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLAY tính theo ISK là kr546.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLAY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klaytn tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klaytn (KLAY) đã tăng 47.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klaytn (KLAY) đã tăng 20.71% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLAY thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klaytn và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLAY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLAY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLAY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLAY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klaytn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Klaytn: KLAY sang Đô la Mỹ (USD), KLAY sang Euro (EUR), KLAY sang Bảng Anh (GBP), KLAY sang Đô la Canada (CAD), KLAY sang Rupee Ấn Độ (INR), KLAY sang Rupee Pakistan (PKR), KLAY sang Real Brazil (BRL), KLAY sang ...
Giá của Klaytn ở Mỹ là $0.1545 USD. Ngoài ra, giá của Klaytn là €0.1338 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1140 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2105 CAD ở Canada, ₹13.31 INR ở Ấn Độ, ₨43.68 PKR ở Pakistan, R$0.8556 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klaytn phổ biến nhất là KLAY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Klaytn (KLAY) ở Króna Iceland (ISK) là kr19.27.
Giá của Klaytn ở Mỹ là $0.1545 USD. Ngoài ra, giá của Klaytn là €0.1338 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1140 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2105 CAD ở Canada, ₹13.31 INR ở Ấn Độ, ₨43.68 PKR ở Pakistan, R$0.8556 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klaytn phổ biến nhất là KLAY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Klaytn (KLAY) ở Króna Iceland (ISK) là kr19.27.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
