Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101954.41 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101954.41 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.96%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101954.41 (-0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KRW thành MKD
KRW/MKD: 1 KRW = 0.03865 MKD. Giá chuyển đổi 1 KingDeFi (KRW) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.03865 MKD hôm nay.

KRW
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KRW/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KingDeFi (KRW) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KRW hiện có giá trị là 0.03865 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KRW hiện có giá 0.03865 MKD, nghĩa là mua 5 KRW sẽ mất 0.1932 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 25.88 KRW và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 129.38 KRW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KRW sang MKD
Chuyển đổi MKD sang KRW
KingDeFi
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của KingDeFi tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MKD, lên đến 10000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
KingDeFi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo KingDeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang KRW, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KRW/MKD
KRW/MKD: 1 KRW = 0.03865 MKD; 2025/06/23 07:05:25
Trong 1D vừa qua, KingDeFi đã thay đổi -0.68% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KingDeFi(KRW) đã thay đổi -0.68% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KRW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KRW sang MKD: Biến động và thay đổi giá của KingDeFi/MKD
Giá KingDeFi cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.03961 MKD trong khi giá KingDeFi thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.03844 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KingDeFi theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KRW theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03910 MKD | 0.03961 MKD | 0.03970 MKD | 0.03970 MKD |
Thấp | 0.03847 MKD | 0.03844 MKD | 0.03817 MKD | 0.03535 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.68% | -1.56% | -0.81% | +6.22% |
Thông tin KingDeFi
Số liệu thị trường KRW sang MKD
KRW/MKD:
ден0.03865
Khối lượng KRW 24 giờ:
ден2,648,083,500.3
Vốn hóa thị trường KRW:
--
Nguồn cung lưu hành KRW:
0 KRW
Tỷ giá KRW sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KingDeFi thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KingDeFi là ден0.03865 mỗi KRW, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KRW. Khối lượng giao dịch của KingDeFi đã thay đổi +124.39% (ден1,467,952,789.66 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KRW là ден1,180,130,710.64.
Thông tin thêm về KingDeFi trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KingDeFi phổ biến nhất là KRW sang MKD, trong đó mã của KingDeFi là KRW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101157.70 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2239.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 133.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87825.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75271.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139081.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 558329.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8783370.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KRW sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KRW sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KRW (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KRW bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KRW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KingDeFi phổ biến

KRW đến TWD
1 KRW thành NT$0.02145 TWD

KRW đến CNY
1 KRW thành ¥0.005197 CNY
KRW đến MKD
1 KRW thành ден0.03865 MKD

KRW đến USD
1 KRW thành $0.0007231 USD

KRW đến EUR
1 KRW thành €0.0006278 EUR

KRW đến CAD
1 KRW thành C$0.0009942 CAD

KRW đến KRW
1 KRW thành ₩0.9978 KRW

KRW đến JPY
1 KRW thành ¥0.1064 JPY

KRW đến GBP
1 KRW thành £0.0005381 GBP

KRW đến BRL
1 KRW thành R$0.003991 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,439,788.21 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден119,596.03 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден107.66 MKD

TRU đến MKD
1 TRU thành ден1.43 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0005760 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,155.75 MKD

PROM đến MKD
1 PROM thành ден224.43 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден8.23 MKD

FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден48.48 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден33,286.82 MKD
Bảng chuyển đổi từ KRW sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của KingDeFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KRW thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.68%, đạt mức cao nhất là 0.03910 MKD và mức thấp nhất là 0.03847 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KRW là ден0.03896 MKD , thay đổi -0.81% so với giá hiện tại. KingDeFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +30581.46% so với năm trước.
+ден
0.03850MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KRW | ден0.01932 | ден0.01946 | -0.68% |
1 KRW | ден0.03865 | ден0.03891 | -0.68% |
5 KRW | ден0.1932 | ден0.1946 | -0.68% |
10 KRW | ден0.3865 | ден0.3891 | -0.68% |
50 KRW | ден1.93 | ден1.95 | -0.68% |
100 KRW | ден3.86 | ден3.89 | -0.68% |
500 KRW | ден19.32 | ден19.46 | -0.68% |
1000 KRW | ден38.65 | ден38.91 | -0.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp KRW/MKD
1 KingDeFi bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 KingDeFi (KRW) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.03865.
Tôi có thể mua bao nhiêu KRW với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.88 KRW đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KRW sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KRW sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KRW bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 129.38 KRW, trong khi 5 KRW sẽ có giá khoảng 0.1932MKD.
Giá cao nhất của KRW/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KRW tính theo MKD là ден0.2713. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KRW/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KingDeFi tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KingDeFi (KRW) đã giảm 1.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KingDeFi (KRW) đã giảm 0.81% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KRW thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KingDeFi và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KRW/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KRW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KRW/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KRW/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KRW/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KingDeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KingDeFi: KRW sang Đô la Mỹ (USD), KRW sang Euro (EUR), KRW sang Bảng Anh (GBP), KRW sang Đô la Canada (CAD), KRW sang Rupee Ấn Độ (INR), KRW sang Rupee Pakistan (PKR), KRW sang Real Brazil (BRL), KRW sang ...
Giá của KingDeFi ở Mỹ là $0.0007231 USD. Ngoài ra, giá của KingDeFi là €0.0006278 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009942 CAD ở Canada, ₹0.06279 INR ở Ấn Độ, ₨0.2058 PKR ở Pakistan, R$0.003991 BRL ở Brazil, ...
Cặp KingDeFi phổ biến nhất là KRW sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 KingDeFi (KRW) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03865.
Giá của KingDeFi ở Mỹ là $0.0007231 USD. Ngoài ra, giá của KingDeFi là €0.0006278 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009942 CAD ở Canada, ₹0.06279 INR ở Ấn Độ, ₨0.2058 PKR ở Pakistan, R$0.003991 BRL ở Brazil, ...
Cặp KingDeFi phổ biến nhất là KRW sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 KingDeFi (KRW) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03865.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
