Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KINGSHIB thành QAR

KINGSHIB/QAR: 1 KINGSHIB = 0.005538 QAR. Giá chuyển đổi 1 King Shiba (KINGSHIB) thành Rial Qatar (QAR) là 0.005538 QAR hôm nay.
KINGSHIB
KINGSHIB
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINGSHIB/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi King Shiba (KINGSHIB) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINGSHIB hiện có giá trị là 0.005538 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINGSHIB hiện có giá 0.005538 QAR, nghĩa là mua 5 KINGSHIB sẽ mất 0.02769 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 180.58 KINGSHIB và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 902.92 KINGSHIB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KINGSHIB sang QAR

Chuyển đổi QAR sang KINGSHIB

King Shiba
Rial Qatar
1 KINGSHIB
0.005538  QAR
2 KINGSHIB
0.01108  QAR
5 KINGSHIB
0.02769  QAR
10 KINGSHIB
0.05538  QAR
20 KINGSHIB
0.1108  QAR
50 KINGSHIB
0.2769  QAR
100 KINGSHIB
0.5538  QAR
200 KINGSHIB
1.11  QAR
500 KINGSHIB
2.77  QAR
1000 KINGSHIB
5.54  QAR
5000 KINGSHIB
27.69  QAR
10000 KINGSHIB
55.38  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINGSHIB thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của King Shiba tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINGSHIB sang QAR, lên đến 10000 KINGSHIB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
King Shiba
1 QAR
180.58 KINGSHIB
10 QAR
1,805.85 KINGSHIB
50 QAR
9,029.23 KINGSHIB
100 QAR
18,058.46 KINGSHIB
200 QAR
36,116.93 KINGSHIB
500 QAR
90,292.32 KINGSHIB
1000 QAR
180,584.65 KINGSHIB
2000 QAR
361,169.3 KINGSHIB
5000 QAR
902,923.24 KINGSHIB
10000 QAR
1,805,846.48 KINGSHIB
50000 QAR
9,029,232.41 KINGSHIB
100000 QAR
18,058,464.82 KINGSHIB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành KINGSHIB toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo King Shiba đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang KINGSHIB, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KINGSHIB/QAR

KINGSHIB/QAR: 1 KINGSHIB = 0.005538 QAR; 2025/06/23 22:16:32
Trong 1D vừa qua, King Shiba đã thay đổi -1.49% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy King Shiba(KINGSHIB) đã thay đổi -1.49% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành KINGSHIB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KINGSHIB sang QAR: Biến động và thay đổi giá của King Shiba/QAR

Giá King Shiba cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.006502 QAR trong khi giá King Shiba thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.005298 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá King Shiba theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINGSHIB theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005654 QAR
0.006502 QAR
0.01165 QAR
0.01165 QAR
Thấp
0.005298 QAR
0.005298 QAR
0.005145 QAR
0.004015 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.49%
-8.74%
-5.27%
-24.46%

Thông tin King Shiba

Số liệu thị trường KINGSHIB sang QAR

KINGSHIB/QAR:
ر.ق0.005538
Khối lượng KINGSHIB 24 giờ:
ر.ق211,620.36
Vốn hóa thị trường KINGSHIB:
ر.ق1,938,300.83
Nguồn cung lưu hành KINGSHIB:
350.03M KINGSHIB

Tỷ giá KINGSHIB sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi King Shiba thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của King Shiba là ر.ق0.005538 mỗi KINGSHIB, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق1,938,300.83 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,027,360 KINGSHIB. Khối lượng giao dịch của King Shiba đã thay đổi +5.60% (ر.ق11,214.7 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINGSHIB là ر.ق200,405.66.

Thông tin thêm về King Shiba trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá King Shiba phổ biến nhất là KINGSHIB sang QAR, trong đó mã của King Shiba là KINGSHIB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88014.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75396.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140018.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 560032.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8797610.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 43.81 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KINGSHIB sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KINGSHIB sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KINGSHIB (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINGSHIB bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINGSHIB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi King Shiba phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KINGSHIB đến TWD
1 KINGSHIB thành NT$0.04512 TWD
popular info Rial Qatar
KINGSHIB đến QAR
1 KINGSHIB thành ر.ق0.005538 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KINGSHIB đến CNY
1 KINGSHIB thành ¥0.01092 CNY
popular info Đô la Mỹ
KINGSHIB đến USD
1 KINGSHIB thành $0.001520 USD
popular info Euro
KINGSHIB đến EUR
1 KINGSHIB thành €0.001312 EUR
popular info Đô la Canada
KINGSHIB đến CAD
1 KINGSHIB thành C$0.002088 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KINGSHIB đến KRW
1 KINGSHIB thành ₩2.08 KRW
popular info Yên Nhật
KINGSHIB đến JPY
1 KINGSHIB thành ¥0.2222 JPY
popular info Bảng Anh
KINGSHIB đến GBP
1 KINGSHIB thành £0.001124 GBP
popular info Real Brazil
KINGSHIB đến BRL
1 KINGSHIB thành R$0.008351 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Movement
MOVE đến QAR
1 MOVE thành ر.ق0.5802 QAR
other assets FUNToken
FUN đến QAR
1 FUN thành ر.ق0.03701 QAR
other assets Mog Coin
MOG đến QAR
1 MOG thành ر.ق0.{5}3176 QAR
other assets Sonic
S đến QAR
1 S thành ر.ق1.11 QAR
other assets SPX6900
SPX đến QAR
1 SPX thành ر.ق4.23 QAR
other assets Bitcoin
BTC đến QAR
1 BTC thành ر.ق381,698.72 QAR
other assets Sophon
SOPH đến QAR
1 SOPH thành ر.ق0.1369 QAR
other assets Aave
AAVE đến QAR
1 AAVE thành ر.ق917.19 QAR
other assets Aergo
AERGO đến QAR
1 AERGO thành ر.ق0.4889 QAR
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến QAR
1 HAEDAL thành ر.ق0.4968 QAR

Bảng chuyển đổi từ KINGSHIB sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của King Shiba đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINGSHIB thành Rial Qatar đã thay đổi -8.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.49%, đạt mức cao nhất là 0.005654 QAR và mức thấp nhất là 0.005298 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 KINGSHIB là ر.ق0.005846 QAR , thay đổi -5.27% so với giá hiện tại. King Shiba đã thay đổi
-ر.ق
0.005740QAR
, tương đương mức thay đổi -50.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:16 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KINGSHIB
ر.ق0.002769ر.ق0.002811
-1.49%
1 KINGSHIB
ر.ق0.005538ر.ق0.005622
-1.49%
5 KINGSHIB
ر.ق0.02769ر.ق0.02811
-1.49%
10 KINGSHIB
ر.ق0.05538ر.ق0.05622
-1.49%
50 KINGSHIB
ر.ق0.2769ر.ق0.2811
-1.49%
100 KINGSHIB
ر.ق0.5538ر.ق0.5622
-1.49%
500 KINGSHIB
ر.ق2.77ر.ق2.81
-1.49%
1000 KINGSHIB
ر.ق5.54ر.ق5.62
-1.49%

Câu Hỏi Thường Gặp KINGSHIB/QAR

1 King Shiba bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 King Shiba (KINGSHIB) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.005538.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINGSHIB với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 180.58 KINGSHIB đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINGSHIB sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINGSHIB sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINGSHIB bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 902.92 KINGSHIB, trong khi 5 KINGSHIB sẽ có giá khoảng 0.02769QAR.
Giá cao nhất của KINGSHIB/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINGSHIB tính theo QAR là ر.ق0.7219. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINGSHIB/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của King Shiba tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi King Shiba (KINGSHIB) đã giảm 8.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi King Shiba (KINGSHIB) đã giảm 5.27% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINGSHIB thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa King Shiba và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINGSHIB/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINGSHIB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINGSHIB/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINGSHIB/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINGSHIB/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của King Shiba và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp King Shiba: KINGSHIB sang Đô la Mỹ (USD), KINGSHIB sang Euro (EUR), KINGSHIB sang Bảng Anh (GBP), KINGSHIB sang Đô la Canada (CAD), KINGSHIB sang Rupee Ấn Độ (INR), KINGSHIB sang Rupee Pakistan (PKR), KINGSHIB sang Real Brazil (BRL), KINGSHIB sang ...
Giá của King Shiba ở Mỹ là $0.001520 USD. Ngoài ra, giá của King Shiba là €0.001312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001124 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002088 CAD ở Canada, ₹0.1312 INR ở Ấn Độ, ₨0.4310 PKR ở Pakistan, R$0.008351 BRL ở Brazil, ...
Cặp King Shiba phổ biến nhất là KINGSHIB sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 King Shiba (KINGSHIB) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.005538.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.