Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96166.00 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96166.00 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96166.00 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KINGCAT thành LKR
KINGCAT/LKR: 1 KINGCAT = 0.{10}1037 LKR. Giá chuyển đổi 1 King Cat (KINGCAT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.{10}1037 LKR hôm nay.

KINGCAT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINGCAT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi King Cat (KINGCAT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINGCAT hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINGCAT hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 KINGCAT sẽ mất 0.00 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 96,464,412,951.27 KINGCAT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 482,322,064,756.36 KINGCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KINGCAT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang KINGCAT
King Cat
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINGCAT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của King Cat tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINGCAT sang LKR, lên đến 10000 KINGCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
King Cat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành KINGCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo King Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang KINGCAT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KINGCAT/LKR
KINGCAT/LKR: 1 KINGCAT = 0.{10}1037 LKR; 2025/05/03 23:12:12
Trong 1D vừa qua, King Cat đã thay đổi -0.34% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy King Cat(KINGCAT) đã thay đổi -0.34% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành KINGCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KINGCAT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của King Cat/LKR
Giá King Cat cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.{10}1033 LKR trong khi giá King Cat thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.{10}1005 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá King Cat theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINGCAT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{10}1030 LKR | 0.{10}1033 LKR | 0.{10}7580 LKR | 0.{10}9511 LKR |
Thấp | 0.{10}1017 LKR | 0.{10}1005 LKR | 0.{11}5873 LKR | 0.{11}5873 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.34% | -1.50% | -86.05% | -89.09% |
Thông tin King Cat
Số liệu thị trường KINGCAT sang LKR
KINGCAT/LKR:
Rs0.{10}1037
Khối lượng KINGCAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KINGCAT:
--
Nguồn cung lưu hành KINGCAT:
0 KINGCAT
Tỷ giá KINGCAT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi King Cat thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của King Cat là Rs0.{10}1037 mỗi KINGCAT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KINGCAT. Khối lượng giao dịch của King Cat đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINGCAT là Rs0.
Thông tin thêm về King Cat trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá King Cat phổ biến nhất là KINGCAT sang LKR, trong đó mã của King Cat là KINGCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KINGCAT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KINGCAT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KINGCAT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINGCAT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINGCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi King Cat phổ biến

KINGCAT đến TWD
1 KINGCAT thành NT$0.{11}1060 TWD

KINGCAT đến CNY
1 KINGCAT thành ¥0.{12}2502 CNY

KINGCAT đến USD
1 KINGCAT thành $0.{13}3452 USD

KINGCAT đến EUR
1 KINGCAT thành €0.{13}3054 EUR

KINGCAT đến CAD
1 KINGCAT thành C$0.{13}4770 CAD
KINGCAT đến LKR
1 KINGCAT thành Rs0.{10}1037 LKR

KINGCAT đến KRW
1 KINGCAT thành ₩0.{10}4832 KRW

KINGCAT đến JPY
1 KINGCAT thành ¥0.{11}5001 JPY

KINGCAT đến GBP
1 KINGCAT thành £0.{13}2602 GBP

KINGCAT đến BRL
1 KINGCAT thành R$0.{12}1954 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

gork đến LKR
1 gork thành Rs13.72 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs211.95 LKR

AERGO đến LKR
1 AERGO thành Rs58.88 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,397.41 LKR

SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs28.6 LKR

BMT đến LKR
1 BMT thành Rs44.19 LKR

AIDOGE đến LKR
1 AIDOGE thành Rs0.{7}5205 LKR

FLR đến LKR
1 FLR thành Rs5.71 LKR

BSW đến LKR
1 BSW thành Rs12.55 LKR

XCN đến LKR
1 XCN thành Rs5.11 LKR
Bảng chuyển đổi từ KINGCAT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của King Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINGCAT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -1.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.34%, đạt mức cao nhất là 0.{10}1030 LKR và mức thấp nhất là 0.{10}1017 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 KINGCAT là Rs0.{10}7368 LKR , thay đổi -86.05% so với giá hiện tại. King Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.93% so với năm trước.
-Rs
0.{10}7480LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KINGCAT | Rs0.{11}5183 | Rs0.{11}5201 | -0.34% |
1 KINGCAT | Rs0.{10}1037 | Rs0.{10}1040 | -0.34% |
5 KINGCAT | Rs0.{10}5183 | Rs0.{10}5201 | -0.34% |
10 KINGCAT | Rs0.{9}1037 | Rs0.{9}1040 | -0.34% |
50 KINGCAT | Rs0.{9}5183 | Rs0.{9}5201 | -0.34% |
100 KINGCAT | Rs0.{8}1037 | Rs0.{8}1040 | -0.34% |
500 KINGCAT | Rs0.{8}5183 | Rs0.{8}5201 | -0.34% |
1000 KINGCAT | Rs0.{7}1037 | Rs0.{7}1040 | -0.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp KINGCAT/LKR
1 King Cat bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 King Cat (KINGCAT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.{10}1037.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINGCAT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 96,464,412,951.27 KINGCAT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINGCAT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINGCAT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINGCAT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 482,322,064,756.36 KINGCAT, trong khi 5 KINGCAT sẽ có giá khoảng 0.{10}5183LKR.
Giá cao nhất của KINGCAT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINGCAT tính theo LKR là Rs0.{8}1358. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINGCAT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của King Cat tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi King Cat (KINGCAT) đã giảm 1.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi King Cat (KINGCAT) đã giảm 86.05% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINGCAT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa King Cat và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINGCAT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINGCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINGCAT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINGCAT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINGCAT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của King Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
