Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEYFI thành MYR

KEYFI/MYR: 1 KEYFI = 0.06749 MYR. Giá chuyển đổi 1 KeyFi (KEYFI) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.06749 MYR hôm nay.
KEYFI
KEYFI
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEYFI/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KeyFi (KEYFI) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEYFI hiện có giá trị là 0.07 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEYFI hiện có giá 0.07 MYR, nghĩa là mua 5 KEYFI sẽ mất 0.34 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 14.82 KEYFI và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 74.09 KEYFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEYFI sang MYR

Chuyển đổi MYR sang KEYFI

KeyFi
Ringgit Malaysia
1 KEYFI
0.06749  MYR
2 KEYFI
0.1350  MYR
5 KEYFI
0.3374  MYR
10 KEYFI
0.6749  MYR
100 KEYFI
6.75  MYR
200 KEYFI
13.5  MYR
500 KEYFI
33.74  MYR
1000 KEYFI
67.49  MYR
5000 KEYFI
337.43  MYR
10000 KEYFI
674.86  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEYFI thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của KeyFi tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEYFI sang MYR, lên đến 10000 KEYFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
KeyFi
100 MYR
1,481.8 KEYFI
200 MYR
2,963.6 KEYFI
500 MYR
7,408.99 KEYFI
1000 MYR
14,817.99 KEYFI
2000 MYR
29,635.97 KEYFI
5000 MYR
74,089.93 KEYFI
10000 MYR
148,179.87 KEYFI
50000 MYR
740,899.34 KEYFI
100000 MYR
1,481,798.69 KEYFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành KEYFI toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo KeyFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang KEYFI, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEYFI/MYR

KEYFI/MYR: 1 KEYFI = 0.06749 MYR; 2025/05/18 17:07:10
Trong 1D vừa qua, KeyFi đã thay đổi +2.18% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KeyFi(KEYFI) đã thay đổi +2.18% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành KEYFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KEYFI sang MYR: Biến động và thay đổi giá của KeyFi/MYR

Giá KeyFi cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.07110 MYR trong khi giá KeyFi thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.06605 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KeyFi theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEYFI theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06749 MYR
0.07110 MYR
0.07110 MYR
0.1023 MYR
Thấp
0.06605 MYR
0.06605 MYR
0.06220 MYR
0.05810 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.18%
-0.10%
+5.20%
-22.10%

Thông tin KeyFi

Số liệu thị trường KEYFI sang MYR

KEYFI/MYR:
RM0.06749
Khối lượng KEYFI 24 giờ:
RM22.11
Vốn hóa thị trường KEYFI:
RM181,430.1
Nguồn cung lưu hành KEYFI:
2.69M KEYFI

Tỷ giá KEYFI sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KeyFi thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KeyFi là RM0.06749 mỗi KEYFI, với tổng vốn hoá thị trường của RM181,430.1 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,688,429 KEYFI. Khối lượng giao dịch của KeyFi đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEYFI là RM22.11.

Thông tin thêm về KeyFi trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KeyFi phổ biến nhất là KEYFI sang MYR, trong đó mã của KeyFi là KEYFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94395.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79326.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147209.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEYFI sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEYFI sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEYFI (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEYFI bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEYFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KeyFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEYFI đến TWD
1 KEYFI thành NT$0.4747 TWD
popular info Ringgit Malaysia
KEYFI đến MYR
1 KEYFI thành RM0.06749 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEYFI đến CNY
1 KEYFI thành ¥0.1133 CNY
popular info Đô la Mỹ
KEYFI đến USD
1 KEYFI thành $0.01571 USD
popular info Euro
KEYFI đến EUR
1 KEYFI thành €0.01407 EUR
popular info Đô la Canada
KEYFI đến CAD
1 KEYFI thành C$0.02195 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KEYFI đến KRW
1 KEYFI thành ₩21.98 KRW
popular info Yên Nhật
KEYFI đến JPY
1 KEYFI thành ¥2.29 JPY
popular info Bảng Anh
KEYFI đến GBP
1 KEYFI thành £0.01183 GBP
popular info Real Brazil
KEYFI đến BRL
1 KEYFI thành R$0.08895 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến MYR
1 MOODENG thành RM1.13 MYR
other assets Pepe
PEPE đến MYR
1 PEPE thành RM0.{4}6052 MYR
other assets Jager Hunter
JAGER đến MYR
1 JAGER thành RM0.{8}1860 MYR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến MYR
1 GOAT thành RM0.7485 MYR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến MYR
1 PNUT thành RM1.55 MYR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MYR
1 FRAX thành RM16.57 MYR
other assets dogwifhat
WIF đến MYR
1 WIF thành RM4.62 MYR
other assets Mubarak
MUBARAK đến MYR
1 MUBARAK thành RM0.2183 MYR
other assets FLOKI
FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004401 MYR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MYR
1 ZKJ thành RM8.91 MYR

Bảng chuyển đổi từ KEYFI sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của KeyFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEYFI thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -0.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.18%, đạt mức cao nhất là 0.06749 MYR và mức thấp nhất là 0.06605 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 KEYFI là RM0.06415 MYR , thay đổi +5.20% so với giá hiện tại. KeyFi đã thay đổi
-RM
0.1769MYR
, tương đương mức thay đổi -72.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KEYFIRM0.03374RM0.03302
+2.18%
1 KEYFIRM0.06749RM0.06605
+2.18%
5 KEYFIRM0.3374RM0.3302
+2.18%
10 KEYFIRM0.6749RM0.6605
+2.18%
50 KEYFIRM3.37RM3.3
+2.18%
100 KEYFIRM6.75RM6.6
+2.18%
500 KEYFIRM33.74RM33.02
+2.18%
1000 KEYFIRM67.49RM66.05
+2.18%

Câu Hỏi Thường Gặp KEYFI/MYR

1 KeyFi bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 KeyFi (KEYFI) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.06749.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEYFI với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.82 KEYFI đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEYFI sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEYFI sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEYFI bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 74.09 KEYFI, trong khi 5 KEYFI sẽ có giá khoảng 0.3374MYR.
Giá cao nhất của KEYFI/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEYFI tính theo MYR là RM25.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEYFI/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KeyFi tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KeyFi (KEYFI) đã giảm 0.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KeyFi (KEYFI) đã tăng 5.20% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEYFI thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KeyFi và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEYFI/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEYFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEYFI/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEYFI/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEYFI/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KeyFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.