Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC66.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94702.41 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC66.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94702.41 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC66.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94702.41 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEYFI thành JMD
KEYFI/JMD: 1 KEYFI = 2.35 JMD. Giá chuyển đổi 1 KeyFi (KEYFI) thành Đô la Jamaica (JMD) là 2.35 JMD hôm nay.

KEYFI
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEYFI/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KeyFi (KEYFI) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEYFI hiện có giá trị là 2.35 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEYFI hiện có giá 2.35 JMD, nghĩa là mua 5 KEYFI sẽ mất 11.76 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 0.4250 KEYFI và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 2.13 KEYFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEYFI sang JMD
Chuyển đổi JMD sang KEYFI
KeyFi
Đô la Jamaica
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEYFI thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của KeyFi tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEYFI sang JMD, lên đến 10000 KEYFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
KeyFi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành KEYFI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo KeyFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang KEYFI, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEYFI/JMD
KEYFI/JMD: 1 KEYFI = 2.35 JMD; 2025/05/06 20:47:06
Trong 1D vừa qua, KeyFi đã thay đổi +0.23% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KeyFi(KEYFI) đã thay đổi +0.23% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành KEYFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KEYFI sang JMD: Biến động và thay đổi giá của KeyFi/JMD
Giá KeyFi cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 2.36 JMD trong khi giá KeyFi thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 2.3 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KeyFi theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEYFI theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.35 JMD | 2.36 JMD | 2.41 JMD | 3.78 JMD |
Thấp | 2.35 JMD | 2.3 JMD | 2.15 JMD | 2.15 JMD |
Bình thường | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD | 0 JMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.23% | +0.15% | +4.94% | -17.24% |
Thông tin KeyFi
Số liệu thị trường KEYFI sang JMD
KEYFI/JMD:
$2.35
Khối lượng KEYFI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KEYFI:
$6,324,994.85
Nguồn cung lưu hành KEYFI:
2.69M KEYFI
Tỷ giá KEYFI sang JMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KeyFi thành Đô la Jamaica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KeyFi là $2.35 mỗi KEYFI, với tổng vốn hoá thị trường của $6,324,994.85 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,688,429 KEYFI. Khối lượng giao dịch của KeyFi đã thay đổi 0.00% ($0 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEYFI là $0.
Thông tin thêm về KeyFi trên Bitget
Thông tin Đô la Jamaica
Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KeyFi phổ biến nhất là KEYFI sang JMD, trong đó mã của KeyFi là KEYFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEYFI sang JMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEYFI sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEYFI (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEYFI bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEYFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KeyFi phổ biến

KEYFI đến TWD
1 KEYFI thành NT$0.4437 TWD

KEYFI đến CNY
1 KEYFI thành ¥0.1069 CNY
KEYFI đến JMD
1 KEYFI thành $2.35 JMD

KEYFI đến USD
1 KEYFI thành $0.01481 USD

KEYFI đến EUR
1 KEYFI thành €0.01303 EUR

KEYFI đến CAD
1 KEYFI thành C$0.02041 CAD

KEYFI đến KRW
1 KEYFI thành ₩20.41 KRW

KEYFI đến JPY
1 KEYFI thành ¥2.11 JPY

KEYFI đến GBP
1 KEYFI thành £0.01108 GBP

KEYFI đến BRL
1 KEYFI thành R$0.08454 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JMD

LAYER đến JMD
1 LAYER thành $266.57 JMD

SOL đến JMD
1 SOL thành $22,945.45 JMD

SYRUP đến JMD
1 SYRUP thành $32.67 JMD

TURBO đến JMD
1 TURBO thành $0.8638 JMD

ALPACA đến JMD
1 ALPACA thành $35.12 JMD

PI đến JMD
1 PI thành $91.98 JMD

MOVE đến JMD
1 MOVE thành $26.05 JMD

ALPINE đến JMD
1 ALPINE thành $177.85 JMD

VIRTUAL đến JMD
1 VIRTUAL thành $229.01 JMD

BNB đến JMD
1 BNB thành $95,238.29 JMD
Bảng chuyển đổi từ KEYFI sang JMD
Tỷ giá hoán đổi của KeyFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEYFI thành Đô la Jamaica đã thay đổi +0.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 2.35 JMD và mức thấp nhất là 2.35 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 KEYFI là $2.24 JMD , thay đổi +4.94% so với giá hiện tại. KeyFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.50% so với năm trước.
-$
6.87JMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KEYFI | $1.18 | $1.17 | +0.23% |
1 KEYFI | $2.35 | $2.35 | +0.23% |
5 KEYFI | $11.76 | $11.74 | +0.23% |
10 KEYFI | $23.53 | $23.47 | +0.23% |
50 KEYFI | $117.63 | $117.36 | +0.23% |
100 KEYFI | $235.27 | $234.72 | +0.23% |
500 KEYFI | $1,176.34 | $1,173.62 | +0.23% |
1000 KEYFI | $2,352.67 | $2,347.24 | +0.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp KEYFI/JMD
1 KeyFi bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 KeyFi (KEYFI) trong Đô la Jamaica (JMD) là $2.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEYFI với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4250 KEYFI đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEYFI sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEYFI sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEYFI bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 2.13 KEYFI, trong khi 5 KEYFI sẽ có giá khoảng 11.76JMD.
Giá cao nhất của KEYFI/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEYFI tính theo JMD là $930.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEYFI/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KeyFi tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KeyFi (KEYFI) đã tăng 0.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KeyFi (KEYFI) đã tăng 4.94% so với Đô la Jamaica (JMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEYFI thành JMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KeyFi và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEYFI/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEYFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEYFI/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEYFI/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEYFI/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KeyFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
