KAVA
KGS
Cập nhật mới nhất 2025/01/03 15:15:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Kava(KAVA) thành Som Kyrgyzstan(KGS). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KAVA với giá trị 1 KAVA cho 45.45 KGS . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KGS
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kava phổ biến nhất là KAVA sang KGS, trong đó mã của Kava là KAVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KAVA thành KGS
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Kava (KAVA) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Kava đã thay đổi +10.31% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kava(KAVA) đã thay đổi +10.31% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi -9.34% thành KAVA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | с41.22 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Binance | с41.14 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Huobi | с41.16 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | с41.22 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | с41.19 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | с41.11 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | с41.25 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/01/03 08:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Kava
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Kava (KAVA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Kava trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua KAVA (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAVA bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KAVA (hoặc USDT) lấy KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KAVA lấy KGS. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KAVA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kava thành Som Kyrgyzstan?
Tỷ lệ chuyển đổi Kava thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kava là с 45.45 mỗi KAVA, với tổng vốn hoá thị trường của с 49,215,239,901.62 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,082,853,900 KAVA. Khối lượng giao dịch của Kava đã thay đổi +61.21% (с 748,349,648.8 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAVA là с 1,222,597,768.33.
Vốn hoá thị trường
$565.72M
Khối lượng 24h
$22.66M
Nguồn cung lưu hành
1.08B KAVA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Kava đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 KAVA là с 45.45 KGS , nghĩa là để mua 5 KAVA, bạn phải trả с 227.25 KGS . Ngược lại, с1 KGS có thể được giao dịch lấy 0.02200 KAVA, trong khi с50 KGS có thể chuyển đổi thành 1.1 KAVA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAVA thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +13.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.31%, đạt mức cao nhất là 45.65 KGS và mức thấp nhất là 40.76 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 KAVA là с 63.5 KGS , thay đổi -28.43% so với giá hiện tại. Kava đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.02% so với năm trước.
-с
27.87KGSKAVA đến KGS
Số lượng
15:15 hôm nay
0.5 KAVA
с22.72
1 KAVA
с45.45
5 KAVA
с227.25
10 KAVA
с454.5
50 KAVA
с2,272.48
100 KAVA
с4,544.96
500 KAVA
с22,724.79
1000 KAVA
с45,449.57
KGS đến KAVA
Số lượng15:15 hôm nay
0.5KGS0.01100 KAVA
1KGS0.02200 KAVA
5KGS0.1100 KAVA
10KGS0.2200 KAVA
50KGS1.1 KAVA
100KGS2.2 KAVA
500KGS11 KAVA
1000KGS22 KAVA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAVA | $0.2612 | $0.2368 | +10.31% |
1 KAVA | $0.5224 | $0.4736 | +10.31% |
5 KAVA | $2.61 | $2.37 | +10.31% |
10 KAVA | $5.22 | $4.74 | +10.31% |
50 KAVA | $26.12 | $23.68 | +10.31% |
100 KAVA | $52.24 | $47.36 | +10.31% |
500 KAVA | $261.22 | $236.81 | +10.31% |
1000 KAVA | $522.43 | $473.61 | +10.31% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:15 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KAVA | $0.2612 | $0.3650 | -28.43% |
1 KAVA | $0.5224 | $0.7300 | -28.43% |
5 KAVA | $2.61 | $3.65 | -28.43% |
10 KAVA | $5.22 | $7.3 | -28.43% |
50 KAVA | $26.12 | $36.5 | -28.43% |
100 KAVA | $52.24 | $73 | -28.43% |
500 KAVA | $261.22 | $364.99 | -28.43% |
1000 KAVA | $522.43 | $729.97 | -28.43% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:15 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KAVA | $0.2612 | $0.4214 | -38.02% |
1 KAVA | $0.5224 | $0.8428 | -38.02% |
5 KAVA | $2.61 | $4.21 | -38.02% |
10 KAVA | $5.22 | $8.43 | -38.02% |
50 KAVA | $26.12 | $42.14 | -38.02% |
100 KAVA | $52.24 | $84.28 | -38.02% |
500 KAVA | $261.22 | $421.42 | -38.02% |
1000 KAVA | $522.43 | $842.84 | -38.02% |
Dự đoán giá Kava
Giá của KAVA vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KAVA, giá KAVA dự kiến sẽ đạt $0.6274 vào năm 2026.
Giá của KAVA vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá KAVA dự kiến sẽ thay đổi -20.00%. Đến cuối năm 2031, giá KAVA dự kiến sẽ đạt $1.24 với ROI tích lũy là +158.10%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Kava thành một số loại tiền fiat khác.
Kava đến USD
1 KAVA thành $ 0.5224 USD
Kava đến GBP
1 KAVA thành £ 0.4210 GBP
Kava đến EUR
1 KAVA thành € 0.5075 EUR
Kava đến KRW
1 KAVA thành ₩ 768.77 KRW
Kava đến CAD
1 KAVA thành $ 0.7531 CAD
Kava đến AUD
1 KAVA thành $ 0.8402 AUD
Kava đến JPY
1 KAVA thành ¥ 82.13 JPY
Kava đến BRL
1 KAVA thành R$ 3.21 BRL
Kava đến CNY
1 KAVA thành ¥ 3.83 CNY
Kava đến TWD
1 KAVA thành NT$ 17.21 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KGS
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Kava.
Cardano đến KGS
1 ADA thành с 95.06 KGS
SPX6900 đến KGS
1 SPX thành с 110.55 KGS
TROY đến KGS
1 TROY thành с 0.3939 KGS
TRON đến KGS
1 TRX thành с 23.12 KGS
Adventure Gold đến KGS
1 AGLD thành с 254.28 KGS
Dymension đến KGS
1 DYM thành с 128.05 KGS
Internet Computer đến KGS
1 ICP thành с 1,041.35 KGS
The Sandbox đến KGS
1 SAND thành с 55.51 KGS
Banana Gun đến KGS
1 BANANA thành с 3,683.17 KGS
PolySwarm đến KGS
1 NCT thành с 5.15 KGS
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.