Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101708.91 (+5.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101708.91 (+5.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101708.91 (+5.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KAVA thành CLP
KAVA/CLP: 1 KAVA = 437.8 CLP. Giá chuyển đổi 1 Kava (KAVA) thành Peso Chile (CLP) là 437.8 CLP hôm nay.

KAVA
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAVA/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kava (KAVA) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAVA hiện có giá trị là 437.80 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAVA hiện có giá 437.80 CLP, nghĩa là mua 5 KAVA sẽ mất 2189.02 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.002284 KAVA và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.01142 KAVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KAVA sang CLP
Chuyển đổi CLP sang KAVA
Kava
Peso Chile
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAVA thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của Kava tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAVA sang CLP, lên đến 10000 KAVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
Kava
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành KAVA toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo Kava đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang KAVA, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KAVA/CLP
KAVA/CLP: 1 KAVA = 437.8 CLP; 2025/05/08 20:33:27
Trong 1D vừa qua, Kava đã thay đổi +8.22% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kava(KAVA) đã thay đổi +8.22% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành KAVA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KAVA sang CLP: Biến động và thay đổi giá của Kava/CLP
Giá Kava cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 438.24 CLP trong khi giá Kava thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 388.42 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kava theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAVA theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 438.24 CLP | 438.24 CLP | 451.19 CLP | 541.54 CLP |
Thấp | 403.4 CLP | 388.42 CLP | 377.5 CLP | 331.98 CLP |
Bình thường | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.22% | +6.33% | +13.99% | -3.03% |
Thông tin Kava
Số liệu thị trường KAVA sang CLP
KAVA/CLP:
CLP$437.8
Khối lượng KAVA 24 giờ:
CLP$15,031,379,991.75
Vốn hóa thị trường KAVA:
CLP$474,078,225,244.44
Nguồn cung lưu hành KAVA:
1.08B KAVA
Tỷ giá KAVA sang CLP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kava thành Peso Chile đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kava là CLP$437.8 mỗi KAVA, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$474,078,225,244.44 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,082,853,500 KAVA. Khối lượng giao dịch của Kava đã thay đổi +6.48% (CLP$914,571,551.6 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAVA là CLP$14,116,808,440.15.
Thông tin thêm về Kava trên Bitget
Thông tin Peso Chile
Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kava phổ biến nhất là KAVA sang CLP, trong đó mã của Kava là KAVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90529.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76627.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141435.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 576385.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8734784.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KAVA sang CLP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KAVA sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KAVA (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAVA bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kava phổ biến
KAVA đến CLP
1 KAVA thành CLP$437.8 CLP

KAVA đến TWD
1 KAVA thành NT$14.06 TWD

KAVA đến CNY
1 KAVA thành ¥3.36 CNY

KAVA đến USD
1 KAVA thành $0.4649 USD

KAVA đến EUR
1 KAVA thành €0.4144 EUR

KAVA đến CAD
1 KAVA thành C$0.6475 CAD

KAVA đến KRW
1 KAVA thành ₩652.87 KRW

KAVA đến JPY
1 KAVA thành ¥67.82 JPY

KAVA đến GBP
1 KAVA thành £0.3508 GBP

KAVA đến BRL
1 KAVA thành R$2.64 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CLP

SOL đến CLP
1 SOL thành CLP$150,880.49 CLP

XRP đến CLP
1 XRP thành CLP$2,131.15 CLP

SUI đến CLP
1 SUI thành CLP$3,666.99 CLP

PEPE đến CLP
1 PEPE thành CLP$0.009988 CLP

DOGE đến CLP
1 DOGE thành CLP$179.43 CLP

PI đến CLP
1 PI thành CLP$601.48 CLP

TRUMP đến CLP
1 TRUMP thành CLP$11,686.74 CLP

ADA đến CLP
1 ADA thành CLP$695.09 CLP

LINK đến CLP
1 LINK thành CLP$14,607.4 CLP

BNB đến CLP
1 BNB thành CLP$584,028.21 CLP
Bảng chuyển đổi từ KAVA sang CLP
Tỷ giá hoán đổi của Kava đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAVA thành Peso Chile đã thay đổi +6.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.22%, đạt mức cao nhất là 438.24 CLP và mức thấp nhất là 403.4 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 KAVA là CLP$384.08 CLP , thay đổi +13.99% so với giá hiện tại. Kava đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.23% so với năm trước.
-CLP$
180.81CLP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAVA | CLP$218.9 | CLP$202.28 | +8.22% |
1 KAVA | CLP$437.8 | CLP$404.56 | +8.22% |
5 KAVA | CLP$2,189.02 | CLP$2,022.81 | +8.22% |
10 KAVA | CLP$4,378.05 | CLP$4,045.61 | +8.22% |
50 KAVA | CLP$21,890.23 | CLP$20,228.06 | +8.22% |
100 KAVA | CLP$43,780.46 | CLP$40,456.13 | +8.22% |
500 KAVA | CLP$218,902.29 | CLP$202,280.63 | +8.22% |
1000 KAVA | CLP$437,804.59 | CLP$404,561.26 | +8.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp KAVA/CLP
1 Kava bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 Kava (KAVA) trong Peso Chile (CLP) là CLP$437.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAVA với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002284 KAVA đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAVA sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAVA sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAVA bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 0.01142 KAVA, trong khi 5 KAVA sẽ có giá khoảng 2,189.02CLP.
Giá cao nhất của KAVA/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAVA tính theo CLP là CLP$8,657.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAVA/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kava tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kava (KAVA) đã tăng 6.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kava (KAVA) đã tăng 13.99% so với Peso Chile (CLP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAVA thành CLP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kava và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAVA/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAVA/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAVA/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAVA/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kava và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
